Tamitop https://tamitop.com Sat, 09 Aug 2025 01:52:30 +0000 vi-VN hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.4 Trẻ mọc răng nào đầu tiên? https://tamitop.com/tre-moc-rang-nao-dau-tien-1010/ https://tamitop.com/tre-moc-rang-nao-dau-tien-1010/#respond Sun, 03 Aug 2025 07:46:39 +0000 https://tamitop.com/?p=1010 Mọc răng là một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển đầu đời của trẻ nhỏ. Chiếc răng đầu tiên không chỉ đánh dấu bước chuyển mình về thể chất mà còn ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai, phát âm và hình thành cấu trúc hàm sau này. Tuy nhiên, không phải cha mẹ nào cũng nắm rõ chiếc răng nào sẽ mọc đầu tiên, khi nào nên lo lắng nếu con mọc răng sớm hoặc muộn. Hiểu đúng về tiến trình mọc răng sẽ giúp cha mẹ chăm sóc con tốt hơn, phòng tránh được nhiều rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về quá trình mọc răng sữa ở trẻ và những điều cha mẹ cần lưu ý.

1/ Trẻ mọc răng nào đầu tiên?

Ở hầu hết trẻ sơ sinh, chiếc răng đầu tiên mọc thường là răng cửa giữa hàm dưới. Đây là cặp răng nằm ở chính giữa phía trước của hàm dưới và thường xuất hiện khi trẻ được khoảng 6-10 tháng tuổi. Tuy nhiên, mốc thời gian này có thể dao động tùy theo cơ địa của mỗi bé – có bé mọc sớm từ 4 tháng, cũng có bé đến 12 tháng mới bắt đầu có răng. Răng cửa dưới mọc đầu tiên là điều hoàn toàn tự nhiên, bởi khu vực này chịu ít áp lực hơn so với hàm trên, dễ dàng “nhô lên” khỏi lợi hơn. Ngoài ra, sự phân bố dây thần kinh và quá trình phát triển xương hàm dưới cũng thúc đẩy răng cửa dưới mọc trước.

Một số trường hợp hiếm gặp, trẻ có thể mọc răng cửa hàm trên trước hoặc mọc cả hai hàm cùng lúc. Dù vậy, nếu không kèm theo dấu hiệu bất thường nào khác thì đây vẫn được coi là biến thể phát triển bình thường. Điều quan trọng là răng mọc đều, chắc khỏe và không gây cản trở ăn uống hay nói chuyện của trẻ.

Việc nắm được chiếc răng nào mọc đầu tiên giúp cha mẹ dễ dàng theo dõi tiến trình phát triển răng miệng, từ đó có kế hoạch chăm sóc hợp lý, phát hiện kịp thời nếu có dấu hiệu chậm mọc răng hay lệch hướng mọc răng. Đây là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình phát triển toàn diện của bé.

2/ Các mốc thời gian mọc răng sữa tiêu chuẩn

Quá trình mọc răng sữa ở trẻ thường bắt đầu từ tháng thứ 6 và hoàn tất khi trẻ được khoảng 2,5 đến 3 tuổi. Tổng cộng có 20 chiếc răng sữa, chia đều cho hai hàm, mọc theo một thứ tự tương đối ổn định. Dưới đây là các mốc thời gian mọc răng sữa tiêu chuẩn theo thứ tự phổ biến:

  • 6-10 tháng: Răng cửa giữa hàm dưới là những chiếc răng đầu tiên xuất hiện.
  • 8-12 tháng: Răng cửa giữa hàm trên bắt đầu mọc, đối xứng với răng dưới.
  • 9-13 tháng: Răng cửa bên hàm trên tiếp tục mọc.
  • 10-16 tháng: Răng cửa bên hàm dưới mọc, hoàn thiện nhóm răng cửa.
  • 13-19 tháng: Răng hàm đầu tiên (răng hàm số 1) mọc ở cả hai hàm, giúp trẻ bắt đầu nhai thức ăn thô hơn.
  • 16-22 tháng: Răng nanh (răng nhọn) mọc, nằm giữa răng cửa bên và răng hàm đầu tiên.
  • 23-31 tháng: Răng hàm thứ hai (răng hàm số 2) mọc ở hàm dưới.
  • 25-33 tháng: Răng hàm thứ hai của hàm trên hoàn tất bộ răng sữa.

Lưu ý rằng mỗi trẻ có thể có tốc độ mọc răng khác nhau. Nếu răng mọc chậm hơn so với tiêu chuẩn từ 3-6 tháng mà không có biểu hiện bất thường nào khác, cha mẹ không nên quá lo lắng. Tuy nhiên, nếu sau 12 tháng bé chưa mọc chiếc răng nào hoặc có dấu hiệu bất thường ở lợi, nên đưa trẻ đi khám nha khoa để được kiểm tra và tư vấn cụ thể.

Tìm hiểu thêm: Trẻ 9 tháng chưa mọc chiếc răng đầu tiên có phải là bất thường?

3/ Các mốc thời gian mọc răng vĩnh viễn (thay răng sữa)

Quá trình thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn thường bắt đầu từ khoảng 6 tuổi và kéo dài đến 12-13 tuổi, thậm chí lâu hơn nếu tính cả răng khôn. Dưới đây là các mốc thời gian mọc răng vĩnh viễn phổ biến ở trẻ em:

  • 6-7 tuổi: Răng cửa giữa hàm dưới và hàm trên bắt đầu thay thế răng sữa.
  • 7-8 tuổi: Răng cửa bên hàm dưới và trên bắt đầu mọc.
  • 9-10 tuổi: Răng nanh hàm dưới mọc; đôi khi bắt đầu mọc răng hàm nhỏ thứ nhất.
  • 10-12 tuổi: Răng nanh hàm trên mọc; răng hàm nhỏ thứ nhất và thứ hai (tiền hàm) mọc thay thế răng hàm sữa.
  • 11-13 tuổi: Răng hàm lớn thứ hai mọc ở phía sau răng hàm thứ nhất, không thay thế răng sữa nào.
  • 17-25 tuổi (hoặc muộn hơn): Răng khôn (răng hàm thứ ba) có thể mọc, nhưng không phải ai cũng có hoặc cần giữ lại răng này.

Quá trình thay răng diễn ra dần dần, thường bắt đầu từ răng phía trước và tiến dần ra phía sau. Trong giai đoạn này, cha mẹ cần chú ý vệ sinh răng miệng cho trẻ, hướng dẫn cách đánh răng đúng và định kỳ khám nha khoa để đảm bảo răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí, không chen chúc hay sai lệch khớp cắn.

Tìm hiểu thêm: Tại sao răng không mọc lại sau khi thay răng sữa?

4/ Những điều bình thường và bất thường khi trẻ mọc răng sữa

Quá trình mọc răng ở trẻ có thể khác nhau rất nhiều giữa từng bé. Trong khi nhiều trẻ mọc răng đúng theo biểu đồ tiêu chuẩn, vẫn có những trường hợp mọc răng sớm hoặc muộn hơn bình thường. Hiểu rõ những hiện tượng này giúp cha mẹ chủ động theo dõi và xử lý kịp thời nếu có bất thường xảy ra.

Trường hợp trẻ mọc răng sớm – nguyên nhân và xử lý

Trẻ được xem là mọc răng sớm nếu chiếc răng đầu tiên xuất hiện trước 4 tháng tuổi. Trong một số trường hợp hiếm, trẻ có thể sinh ra đã có răng, được gọi là răng sơ sinh hoặc răng bẩm sinh.

Nguyên nhân trẻ mọc răng sớm có thể bao gồm:

  • Yếu tố di truyền (nếu cha mẹ từng mọc răng sớm)
  • Rối loạn nội tiết (tăng hormone tuyến giáp)
  • Ảnh hưởng từ môi trường hoặc chế độ dinh dưỡng

Xử lý khi trẻ mọc răng sớm:

  • Nếu răng không gây cản trở bú mẹ, không lung lay hoặc không gây loét lưỡi thì không cần can thiệp y tế.
  • Nếu răng lung lay, dễ gãy hoặc gây tổn thương vùng miệng, bác sĩ có thể chỉ định nhổ bỏ.
  • Theo dõi thường xuyên với nha sĩ nhi khoa để đánh giá sự phát triển răng miệng.

 Trẻ mọc răng muộn – có đáng lo ngại?

Trẻ mọc răng muộn là khi đến 12 tháng tuổi mà chưa xuất hiện bất kỳ chiếc răng nào. Mặc dù mỗi bé có tốc độ phát triển khác nhau, mọc răng quá muộn có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe.

Nguyên nhân trẻ mọc răng muộn có thể bao gồm:

  • Di truyền: nếu cha mẹ từng mọc răng trễ thì con có thể thừa hưởng đặc điểm này
  • Thiếu canxi, vitamin D hoặc suy dinh dưỡng
  • Các bệnh lý nội tiết như suy tuyến yên, suy tuyến giáp
  • Rối loạn phát triển bẩm sinh (như hội chứng Down)

Khi trẻ mọc răng muộn, cha mẹ nên:

  • Đảm bảo chế độ ăn đủ dinh dưỡng, giàu canxi, vitamin D và các khoáng chất
  • Cho trẻ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hợp lý để tăng tổng hợp vitamin D
  • Đưa trẻ đi kiểm tra nếu sau 12-15 tháng vẫn chưa mọc răng để loại trừ các nguyên nhân y khoa nghiêm trọng

Khi nào nên đưa trẻ đi khám nha khoa?

Việc thăm khám nha khoa định kỳ nên được thực hiện sớm, ngay từ khi trẻ mọc chiếc răng đầu tiên hoặc muộn nhất là khi trẻ tròn 1 tuổi. Tuy nhiên, cha mẹ cần đặc biệt lưu ý đưa trẻ đến khám sớm hơn nếu có các dấu hiệu sau:

  • Trẻ 12 tháng tuổi chưa mọc răng nào
  • Răng mọc không theo thứ tự hoặc mọc lệch, chen chúc
  • Răng mọc kèm theo biểu hiện đau nhiều, sốt cao, sưng lợi kéo dài
  • Răng mới mọc bị đổi màu, lung lay bất thường hoặc dễ gãy
  • Có vết loét, nhiễm trùng hoặc mùi hôi bất thường trong miệng trẻ
  • Trẻ sinh ra đã có răng

Thăm khám nha khoa sớm không chỉ giúp theo dõi sự phát triển của răng sữa mà còn định hướng phòng ngừa các bệnh lý răng miệng, hướng dẫn cha mẹ chăm sóc răng miệng đúng cách cho bé ngay từ những năm đầu đời.

6/ Các vấn đề thường gặp trong giai đoạn thay răng vĩnh viễn

Giai đoạn thay răng vĩnh viễn là một bước chuyển quan trọng từ răng sữa sang bộ răng trưởng thành. Tuy nhiên, trong quá trình này, nhiều trẻ có thể gặp phải một số vấn đề nha khoa phổ biến. Việc phát hiện và xử lý kịp thời sẽ giúp trẻ có hàm răng đều đẹp, khỏe mạnh trong tương lai.

1. Răng vĩnh viễn mọc lệch, chen chúc

  • Nguyên nhân: Hàm răng nhỏ, không đủ chỗ cho răng mới mọc; răng sữa rụng quá sớm hoặc quá muộn.
  • Hậu quả: Gây sai khớp cắn, ảnh hưởng thẩm mỹ và chức năng nhai.
  • Xử lý: Theo dõi tiến trình mọc răng; trong trường hợp nghiêm trọng có thể cần can thiệp chỉnh nha (niềng răng).

2. Răng sữa không rụng mà răng vĩnh viễn đã mọc

  • Dấu hiệu: Răng mới mọc phía sau hoặc lệch so với răng sữa chưa rụng.
  • Nguy cơ: Gây mọc lệch, ảnh hưởng vị trí răng vĩnh viễn.
  • Cách xử lý: Cần nhổ răng sữa đúng lúc để tạo không gian cho răng vĩnh viễn.

3. Viêm lợi, đau nhức khi mọc răng

  • Triệu chứng: Sưng đỏ nướu, trẻ kêu đau hoặc biếng ăn trong thời gian thay răng.
  • Nguyên nhân: Răng vĩnh viễn xuyên qua nướu, kích thích mô lợi.
  • Cách khắc phục: Giữ vệ sinh răng miệng, dùng nước muối sinh lý; nếu viêm nhiễm nặng cần đưa đi khám nha sĩ.

4. Răng vĩnh viễn bị sâu sớm

  • Lý do: Trẻ chưa biết cách chăm sóc răng đúng cách, chưa ý thức vệ sinh răng miệng.
  • Nguy cơ: Sâu răng sớm có thể gây mất răng vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời.
  • Giải pháp: Tập cho trẻ đánh răng đúng cách, dùng kem chứa fluor, khám răng định kỳ.

5. Thừa hoặc thiếu răng

  • Thiếu răng: Một số trẻ không có mầm răng vĩnh viễn thay thế răng sữa, thường do di truyền.
  • Thừa răng: Có răng mọc dư (thường nằm giữa hai răng cửa trên), gây chen chúc.
  • Xử lý: Cần chụp X-quang để đánh giá và có kế hoạch điều chỉnh phù hợp.

6. Sai khớp cắn

  • Dấu hiệu: Hàm trên hoặc dưới nhô ra, lệch khớp cắn giữa hai hàm.
  • Nguyên nhân: Yếu tố di truyền, thói quen xấu (mút tay, cắn môi…).
  • Can thiệp: Cần khám nha khoa sớm để đánh giá khả năng can thiệp chỉnh nha thời điểm thích hợp.

Việc theo dõi sát sao quá trình thay răng vĩnh viễn, duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt và khám răng định kỳ sẽ giúp trẻ phát triển hàm răng khỏe mạnh, đều đặn và thẩm mỹ về lâu dài.

]]>
https://tamitop.com/tre-moc-rang-nao-dau-tien-1010/feed/ 0
Hiểu đầy đủ về quá trình mọc răng ở trẻ https://tamitop.com/qua-trinh-moc-rang-o-tre-1007/ https://tamitop.com/qua-trinh-moc-rang-o-tre-1007/#respond Sun, 03 Aug 2025 07:46:35 +0000 https://tamitop.com/?p=1007 Hiểu đúng về quá trình mọc răng không chỉ giúp cha mẹ yên tâm hơn mà còn biết cách chăm sóc răng miệng, dinh dưỡng và tâm lý cho trẻ một cách khoa học. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, chi tiết và cập nhật về mọi khía cạnh của quá trình mọc răng, từ lịch mọc răng tiêu chuẩn, các biểu hiện thường gặp, cách chăm sóc đúng cách, đến những sai lầm nên tránh.

1. Tổng quan về răng sữa

Răng sữa là gì?

Răng sữa là những chiếc răng đầu tiên xuất hiện trong miệng của trẻ nhỏ, còn được gọi là răng tạm thời hay răng sơ khai. Một bộ răng sữa đầy đủ bao gồm 20 chiếc, chia đều cho hai hàm (trên và dưới), với cấu trúc gồm răng cửa, răng nanh và răng hàm nhỏ.

Những chiếc răng này không tồn tại vĩnh viễn mà sẽ dần được thay thế bởi răng vĩnh viễn khi trẻ lớn lên, thường bắt đầu từ khoảng 6 tuổi. Tuy là răng “tạm”, nhưng răng sữa có vai trò vô cùng quan trọng trong các giai đoạn phát triển ban đầu của trẻ.

Vai trò của răng sữa trong phát triển tổng thể của trẻ

  • Hỗ trợ quá trình ăn nhai và tiêu hóa: Răng sữa giúp trẻ cắn, nhai và nghiền nhỏ thức ăn, hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả.
  • Phát triển khả năng phát âm: Sự hiện diện và vị trí của răng sữa giúp trẻ hình thành các âm đúng, đặc biệt là các âm cần sự tiếp xúc giữa lưỡi và răng.
  • Định hướng mọc răng vĩnh viễn: Răng sữa đóng vai trò “giữ chỗ” cho răng vĩnh viễn. Nếu răng sữa mất sớm, các răng khác có thể xô lệch, gây sai lệch khớp cắn khi răng vĩnh viễn mọc.
  • Tác động đến thẩm mỹ khuôn mặt: Một hàm răng sữa đầy đủ và khỏe mạnh giúp khuôn mặt trẻ phát triển cân đối, đồng thời ảnh hưởng đến sự tự tin khi giao tiếp.

Sự khác biệt giữa răng sữa và răng vĩnh viễn

Tiêu chí Răng sữa Răng vĩnh viễn
Số lượng 20 chiếc 32 chiếc (bao gồm răng khôn)
Màu sắc Trắng sữa, sáng hơn Ngà vàng, đậm màu hơn
Thời gian mọc Từ 6 tháng đến 3 tuổi Từ 6 tuổi đến khoảng 21 tuổi
Kích thước Nhỏ hơn, thân răng ngắn Lớn hơn, chân răng dài
Vai trò Giữ chỗ, hỗ trợ ăn nhai và phát âm ban đầu Chức năng lâu dài trong nhai, phát âm, thẩm mỹ
Thay thế Bị thay dần từ 6 đến 12 tuổi Không thay thế (ngoại trừ do sâu răng hay bệnh lý)

2. Thời điểm mọc răng đầu tiên

Khi nào trẻ bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên?

Hầu hết trẻ sẽ bắt đầu mọc chiếc răng sữa đầu tiên trong khoảng từ 6 đến 10 tháng tuổi. Tuy nhiên, mỗi bé có một tốc độ phát triển khác nhau, do đó cũng có thể mọc sớm từ 4 tháng hoặc trễ đến 12 tháng mà vẫn trong giới hạn bình thường.

Răng đầu tiên thường là răng cửa giữa hàm dưới, sau đó đến răng cửa giữa hàm trên, rồi tiếp tục lan ra hai bên và về phía sau.

Tìm hiểu: Trẻ 9 tháng chưa mọc răng có phải là bất thường?

Các dấu hiệu nhận biết trẻ chuẩn bị mọc răng

  • Chảy nước dãi nhiều hơn bình thường
  • Thường xuyên cho tay, đồ vật vào miệng cắn
  • Lợi sưng đỏ, có thể thấy mờ mờ chân răng bên dưới
  • Quấy khóc, cáu gắt, khó chịu không rõ lý do
  • Ngủ không ngon giấc, dễ thức giấc ban đêm
  • Biếng ăn hoặc bú kém
  • Rướn người hoặc lấy tay dụi má, tai (do đau lan tỏa từ lợi)

Biểu hiện bình thường và bất thường

Biểu hiện bình thường khi mọc răng:

  • Sốt nhẹ (dưới 38 độ C)
  • Lợi sưng đỏ nhẹ
  • Biếng ăn tạm thời
  • Tăng tiết nước bọt
  • Thay đổi thói quen ngủ

Biểu hiện bất thường cần lưu ý:

  • Sốt cao kéo dài (trên 38.5 độ C)
  • Tiêu chảy nhiều lần/ngày, phân lỏng nước
  • Phát ban, nổi mẩn khắp người
  • Nôn ói, bỏ bú kéo dài
  • Khóc liên tục không dỗ được
  • Co giật, lơ mơ, li bì

Khi trẻ có các biểu hiện bất thường, đặc biệt là sốt cao hoặc dấu hiệu mất nước, cha mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ nhi khoa để được thăm khám và xử lý kịp thời.

3. Lịch mọc răng sữa chuẩn

Lịch mọc răng từ tháng thứ 4 đến 36

Quá trình mọc răng sữa của trẻ thường diễn ra từ tháng thứ 6 đến khoảng 30-36 tháng tuổi. Tuy nhiên, có những trường hợp trẻ bắt đầu mọc sớm từ tháng thứ 4 hoặc chậm hơn đến tháng thứ 12 vẫn được xem là bình thường, nếu không có kèm theo dấu hiệu bệnh lý.

Toàn bộ răng sữa sẽ hoàn thiện gồm 20 chiếc:

  • 8 răng cửa (4 trên, 4 dưới)
  • 4 răng nanh (2 trên, 2 dưới)
  • 8 răng hàm sữa (4 trên, 4 dưới)

Thứ tự mọc răng của trẻ

Trình tự mọc răng sữa thường theo một quy luật khá rõ ràng. Dưới đây là thứ tự mọc răng phổ biến ở trẻ:

  1. Răng cửa giữa hàm dưới: khoảng 6-10 tháng tuổi
  2. Răng cửa giữa hàm trên: khoảng 8-12 tháng tuổi
  3. Răng cửa bên hàm trên: khoảng 9-13 tháng tuổi
  4. Răng cửa bên hàm dưới: khoảng 10-16 tháng tuổi
  5. Răng hàm đầu tiên: khoảng 13-19 tháng tuổi
  6. Răng nanh: khoảng 16-22 tháng tuổi
  7. Răng hàm thứ hai: khoảng 23-33 tháng tuổi

Lưu ý: Thứ tự mọc răng có thể thay đổi đôi chút ở từng trẻ, nhưng nếu chậm mọc toàn bộ răng quá 18 tháng hoặc không có chiếc răng nào sau 12 tháng thì cần được thăm khám.

Biểu đồ mọc răng chi tiết theo tháng tuổi

Tháng tuổi Tên răng mọc Hàm Số lượng
6-10 tháng Răng cửa giữa Dưới 2
8-12 tháng Răng cửa giữa Trên 2
9-13 tháng Răng cửa bên Trên 2
10-16 tháng Răng cửa bên Dưới 2
13-19 tháng Răng hàm đầu tiên Trên & dưới 4
16-22 tháng Răng nanh Trên & dưới 4
23-33 tháng Răng hàm thứ hai Trên & dưới 4

Tổng cộng: 20 chiếc răng sữa thường hoàn thiện vào khoảng 2,5 đến 3 tuổi.

4. Biểu hiện khi trẻ mọc răng

Dấu hiệu thông thường

Khi trẻ chuẩn bị mọc răng, hệ miễn dịch và niêm mạc lợi có những thay đổi nhẹ dẫn đến một số biểu hiện sinh lý, không gây nguy hiểm nếu được chăm sóc đúng cách:

  • Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể có thể tăng nhẹ dưới 38°C, do phản ứng viêm tại chỗ.
  • Chảy nước dãi nhiều: Lượng nước bọt tăng do kích thích từ lợi sưng, khiến trẻ thường xuyên nuốt hoặc làm ướt áo.
  • Ngứa lợi: Trẻ hay cho tay, đồ chơi vào miệng cắn để làm dịu cảm giác khó chịu ở lợi.
  • Quấy khóc: Trẻ dễ cáu gắt, bứt rứt và khó ngủ, đặc biệt về đêm.
  • Bỏ bú hoặc ăn ít: Do cảm giác đau khi nhai hoặc mút.
  • Gãi tai, dụi má: Cảm giác đau do mọc răng có thể lan đến vùng tai hoặc má khiến trẻ có hành vi phản xạ.

Những dấu hiệu này thường kéo dài từ vài ngày đến một tuần quanh thời điểm chiếc răng nhú lên khỏi lợi.

Những triệu chứng cần lưu ý

Một số biểu hiện không đặc trưng của quá trình mọc răng có thể là dấu hiệu bệnh lý hoặc nhiễm trùng kèm theo, cần được theo dõi sát:

  • Sốt cao trên 38,5°C kéo dài >2 ngày: Không phải do mọc răng đơn thuần, có thể liên quan đến nhiễm virus, vi khuẩn.
  • Tiêu chảy (>3 lần/ngày, phân lỏng nhiều nước): Có thể do viêm nhiễm đường ruột, không liên quan trực tiếp đến mọc răng. Mọc răng không gây tiêu chảy nặng.
  • Nôn ói kéo dài: Cần loại trừ các nguyên nhân tiêu hóa hoặc thần kinh.
  • Phát ban, nổi mẩn toàn thân: Không phải triệu chứng đặc trưng của mọc răng.
  • Bé mệt mỏi, bú kém, ngủ li bì: Có thể là dấu hiệu mất nước hoặc nhiễm trùng toàn thân.
  • Chảy mũi, ho, khó thở: Có thể là biểu hiện nhiễm trùng hô hấp, không liên quan trực tiếp đến mọc răng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để thăm khám khi:

  • Trẻ sốt cao ≥ 38,5°C kéo dài hơn 48 giờ
  • Trẻ bị tiêu chảy nhiều lần/ngày, có dấu hiệu mất nước (khô môi, khóc không ra nước mắt, tiểu ít)
  • Trẻ nôn nhiều hoặc bỏ ăn hoàn toàn trong hơn 24 giờ
  • Bé quấy khóc liên tục, không dỗ được hoặc ngủ li bì
  • Có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng khác: viêm tai, viêm họng, viêm phổi…

Việc thăm khám giúp loại trừ các nguyên nhân bệnh lý và hướng dẫn cha mẹ cách chăm sóc đúng trong giai đoạn mọc răng.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình mọc răng

Di truyền và yếu tố gia đình

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong thời điểm và tiến trình mọc răng. Nếu cha mẹ có tiền sử mọc răng sớm hoặc trễ thì khả năng cao con cái cũng sẽ có đặc điểm tương tự. Ngoài ra, các đặc điểm về hình dáng, số lượng và sự phát triển của răng (như răng mọc chen chúc, mọc ngầm hoặc thiếu răng) cũng có tính di truyền rõ rệt.

Dinh dưỡng của trẻ

Dinh dưỡng là yếu tố quyết định tốc độ và chất lượng mọc răng. Các vi chất cần thiết bao gồm:

  • Canxi: cấu thành men và ngà răng
  • Vitamin D: giúp hấp thu canxi hiệu quả
  • Kẽm, photpho, magie: tham gia quá trình khoáng hóa răng
  • Protein: cần thiết cho sự phát triển mô mềm và cấu trúc nướu

Thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu canxi – vitamin D, có thể gây chậm mọc răng, răng yếu, dễ sâu.

Yếu tố môi trường và sức khỏe tổng thể

  • Sức đề kháng yếu hoặc bệnh lý mãn tính (viêm đường hô hấp trên, rối loạn tiêu hóa kéo dài, suy dinh dưỡng, còi xương) có thể làm chậm tiến trình mọc răng.
  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân thường có lịch mọc răng trễ hơn so với trẻ đủ tháng.
  • Tình trạng thiếu ánh nắng mặt trời, ít tiếp xúc với bên ngoài (do cách ly, sống trong khu vực ô nhiễm) làm giảm tổng hợp vitamin D, gián tiếp ảnh hưởng đến mọc răng.

6. Cách chăm sóc trẻ trong thời kỳ mọc răng

Vệ sinh miệng cho trẻ

  • Trước khi mọc răng: Dùng gạc mềm thấm nước ấm lau nướu sau khi trẻ bú.
  • Khi bắt đầu mọc răng: Vẫn tiếp tục lau miệng sau mỗi cữ ăn. Khi đã mọc vài răng, có thể dùng bàn chải lông mềm dành cho trẻ em.
  • Không dùng mật ong, chanh hoặc muối chà vào lợi, vì có thể gây kích ứng hoặc nguy cơ nhiễm khuẩn.

Việc vệ sinh miệng đúng cách không chỉ giảm nguy cơ sâu răng sớm mà còn giúp trẻ dễ chịu hơn trong quá trình mọc răng.

Sử dụng dụng cụ hỗ trợ mọc răng an toàn

  • Ưu tiên các vòng ngậm nướu đạt chuẩn y tế, không chứa BPA, có thể làm lạnh để giảm đau lợi.
  • Tránh dùng vật cứng như thìa inox, nhẫn, đồ chơi không rõ nguồn gốc để trẻ gặm, có thể làm tổn thương lợi hoặc gây hóc.
  • Không dùng các vật dụng có thể tháo rời các bộ phận nhỏ dễ gây nghẹt thở.

Chế độ ăn uống phù hợp trong giai đoạn này

  • Cung cấp thức ăn mềm, dễ nuốt, tránh đồ ăn giòn, khô, cứng khi lợi đang nhạy cảm.
  • Sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính nếu trẻ dưới 1 tuổi.
  • Tăng cường canxi, vitamin D và khoáng chất thông qua thực phẩm như: cá hồi, lòng đỏ trứng, sữa, phô mai, rau xanh đậm, đậu phụ.

Hạn chế cho trẻ ăn đồ ngọt hoặc chứa đường, vì răng mới mọc rất dễ bị sâu nếu không được vệ sinh kỹ.

7. Công cụ hỗ trợ giai đoạn mọc răng

Vòng ngậm nướu: nên hay không?

Nên sử dụng vòng ngậm nướu nếu đảm bảo các tiêu chí sau:

  • Chất liệu silicon y tế hoặc cao su tự nhiên, không chứa BPA hoặc PVC
  • Kích thước đủ lớn để không bị nuốt
  • Có thể làm lạnh để tăng hiệu quả giảm đau (lưu ý không cho vào ngăn đá vì có thể gây bỏng lạnh)
  • Vệ sinh được bằng nước sôi hoặc máy tiệt trùng

Tuy nhiên, không nên lạm dụng hoặc để trẻ ngậm cả ngày và cần giám sát khi trẻ sử dụng.

Gel bôi lợi – lợi ích và lưu ý

  • Một số loại gel có chứa lidocain hoặc benzocain có tác dụng gây tê cục bộ, giúp trẻ dễ chịu hơn. Tuy nhiên, các hiệp hội nhi khoa khuyến cáo thận trọng với các sản phẩm chứa chất gây tê vì nguy cơ gây phản ứng phụ như methemoglobinemia (giảm oxy trong máu).
  • Nên chọn gel có nguồn gốc rõ ràng, liều lượng khuyến nghị và chỉ sử dụng trong thời gian ngắn.
  • Không bôi trực tiếp vào vết sưng hở hoặc lợi chảy máu.

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng gel bôi lợi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Đồ chơi giúp bé mọc răng dễ chịu hơn

  • Đồ chơi mềm, đàn hồi tốt và dễ cầm nắm có thể giúp trẻ giảm cảm giác ngứa nướu khi cắn.
  • Có thể làm mát đồ chơi trước khi đưa cho trẻ gặm.
  • Nên chọn sản phẩm đạt chứng nhận an toàn, không chứa hóa chất độc hại.
  • Luôn rửa sạch sau mỗi lần sử dụng, tránh nhiễm vi khuẩn.

8. Những sai lầm phổ biến khi chăm sóc trẻ mọc răng

Dùng thuốc giảm đau không đúng cách

  • Nhiều phụ huynh tự ý cho trẻ dùng paracetamol hoặc ibuprofen quá liều hoặc kéo dài khi trẻ mọc răng. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến gan, thận hoặc hệ tiêu hóa của trẻ.
  • Chỉ sử dụng thuốc khi trẻ thực sự khó chịu, có sốt cao và phải tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Dùng các mẹo dân gian chưa được kiểm chứng

  • Thoa mật ong vào lợi có thể gây ngộ độc botulinum ở trẻ dưới 12 tháng.
  • Chà chanh, muối hoặc tỏi vào lợi có thể làm tổn thương mô nướu, gây đau rát và nhiễm khuẩn.
  • Đeo vòng hổ phách, đeo bùa mọc răng không có cơ sở khoa học và có thể tiềm ẩn nguy cơ nghẹt thở nếu trẻ vô tình nuốt.

Vệ sinh miệng không đúng hoặc bỏ qua

  • Một số người cho rằng chưa mọc răng thì chưa cần vệ sinh miệng. Đây là quan điểm sai lầm.
  • Bỏ qua vệ sinh miệng khi mọc răng làm tăng nguy cơ sâu răng sữa sớm, viêm lợi và nhiễm trùng nướu.
  • Việc chải răng không đúng kỹ thuật (dùng bàn chải người lớn, chải quá mạnh) cũng có thể gây tổn thương nướu.

 

]]>
https://tamitop.com/qua-trinh-moc-rang-o-tre-1007/feed/ 0
Trẻ 9 tháng chưa mọc răng có phải là bất thường? https://tamitop.com/tre-9-thang-chua-moc-rang-1005/ https://tamitop.com/tre-9-thang-chua-moc-rang-1005/#respond Sun, 03 Aug 2025 07:46:28 +0000 https://tamitop.com/?p=1005 Đối với nhiều bậc cha mẹ, việc theo dõi từng cột mốc phát triển của con, từ lẫy, ngồi, bò cho đến chiếc răng sữa đầu tiên,luôn là niềm vui xen lẫn nỗi lo. Tuy nhiên, không ít phụ huynh cảm thấy hoang mang khi thấy con mình đã 9 tháng tuổi nhưng vẫn chưa mọc chiếc răng nào, trong khi bạn bè cùng trang lứa đã có vài chiếc trắng xinh.

Liệu việc trẻ chậm mọc răng có phải là dấu hiệu bất thường? Có ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất hoặc trí tuệ của bé không? Cha mẹ cần theo dõi những dấu hiệu nào và khi nào nên đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tượng trẻ 9 tháng chưa mọc răng, từ nguyên nhân, dấu hiệu đi kèm, đến cách xử lý và chăm sóc tại nhà. Với thông tin khoa học, dễ tiếp cận và thiết thực, hy vọng sẽ giúp cha mẹ vững tin hơn trong hành trình đồng hành cùng con khôn lớn.

Trẻ 9 tháng chưa mọc răng có đáng lo không?

Ở giai đoạn từ 6 đến 10 tháng tuổi, hầu hết trẻ bắt đầu mọc chiếc răng sữa đầu tiên. Tuy nhiên, việc trẻ 9 tháng tuổi vẫn chưa mọc răng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu bất thường. Mỗi bé có một tốc độ phát triển riêng, và sự chậm trễ nhẹ về thời gian mọc răng vẫn có thể nằm trong giới hạn bình thường nếu trẻ vẫn phát triển tốt về thể chất và vận động.

Một số yếu tố như di truyền (cha mẹ từng mọc răng muộn), trẻ sinh non, thiếu cân khi sinh hoặc chế độ dinh dưỡng chưa đủ vi chất (đặc biệt là canxi, vitamin D, phốt pho) có thể ảnh hưởng đến tiến trình mọc răng của trẻ. Tuy nhiên, nếu trẻ vẫn ăn ngủ tốt, tăng cân đều và phát triển các mốc vận động bình thường, thì việc chưa mọc răng ở tháng thứ 9 chưa hẳn là điều đáng lo.

Dù vậy, cha mẹ cần quan sát thêm các dấu hiệu đi kèm. Nếu trẻ chậm mọc răng kèm theo biểu hiện như rụng tóc vành khăn, thóp chậm kín, đổ mồ hôi trộm, chậm lật, chậm ngồi… thì có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu vi chất, đặc biệt là còi xương. Lúc này, nên đưa trẻ đi khám để được kiểm tra và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa Nhi hoặc Dinh dưỡng.

Tóm lại, trẻ 9 tháng chưa mọc răng không phải lúc nào cũng là điều nguy hiểm, nhưng cũng không nên chủ quan. Việc theo dõi sát sao và chủ động bổ sung dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp trẻ phát triển tốt và sớm “nở nụ cười có răng” đúng nhịp.

Tìm hiểu: . Bé sưng lợi bao lâu thì mọc răng? 

Dấu hiệu cảnh báo đi kèm khi trẻ chậm mọc răng cần lưu ý

Không phải trường hợp trẻ nào chậm mọc răng cũng là bất thường, nhưng nếu tình trạng này đi kèm với một số dấu hiệu khác, cha mẹ nên cảnh giác vì có thể đây là biểu hiện của tình trạng thiếu vi chất, rối loạn phát triển xương hoặc một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.

Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo thường gặp cần lưu ý khi trẻ chậm mọc răng:

  • Rụng tóc hình vành khăn: Tóc phía sau gáy của trẻ rụng thành hình vòng cung, thường gặp ở trẻ bị còi xương do thiếu vitamin D.
  • Đổ mồ hôi trộm, đặc biệt về đêm: Dù thời tiết không nóng, trẻ vẫn ra nhiều mồ hôi, nhất là khi ngủ.
  • Thóp chậm kín: Bình thường, thóp trước đóng hoàn toàn khoảng 12–18 tháng tuổi. Nếu thóp quá rộng hoặc lâu kín có thể là dấu hiệu của thiếu canxi.
  • Chậm đạt các mốc vận động: Trẻ 9–10 tháng vẫn chưa biết lật, chưa ngồi vững hoặc chậm bò có thể phản ánh chậm phát triển xương và cơ.
  • Biếng ăn, kém hấp thu: Dù ăn đủ bữa nhưng trẻ vẫn chậm tăng cân, lười bú, hay nôn trớ.
  • Biểu hiện của bệnh lý xương hoặc rối loạn chuyển hóa: Thường thấy ở những trẻ có khung xương mềm, biến dạng xương sườn, chân vòng kiềng (ở giai đoạn lớn hơn).

Nếu trẻ có từ 2 dấu hiệu kể trên trở lên kèm với việc chậm mọc răng, cha mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân và có hướng xử lý kịp thời. Phát hiện sớm sẽ giúp phòng ngừa được các biến chứng lâu dài về phát triển thể chất và trí tuệ.

Tìm hiểu: Trẻ thường mọc răng nào đầu tiên?

Cha mẹ nên làm gì khi trẻ 9 tháng chưa mọc răng?

Khi thấy con 9 tháng tuổi vẫn chưa có dấu hiệu mọc răng, điều đầu tiên cha mẹ cần làm là giữ bình tĩnh. Không nên quá lo lắng hay vội vàng so sánh với trẻ khác, bởi tốc độ mọc răng của mỗi bé có thể khác nhau do yếu tố di truyền hoặc sinh lý cá nhân.

Dưới đây là những việc cha mẹ có thể chủ động thực hiện tại nhà:

Theo dõi sự phát triển toàn diện của bé: Trẻ có tăng cân đều? Có biết lật, ngồi, bò đúng giai đoạn? Các phản xạ vận động có bình thường không?

Kiểm tra nướu thường xuyên: Quan sát xem lợi có sưng, đỏ hay có dấu hiệu răng đang chuẩn bị trồi lên không.

Bổ sung dinh dưỡng hợp lý:

  • Tăng cường thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, đậu hũ, cá hồi.
  • Đảm bảo trẻ được phơi nắng sáng sớm 10–15 phút mỗi ngày để hấp thụ vitamin D tự nhiên.
  • Nếu bé bú mẹ hoàn toàn, mẹ cũng cần ăn uống đầy đủ và có thể bổ sung vi chất nếu bác sĩ chỉ định.

Tạo môi trường vận động: Cho bé vận động nhẹ nhàng giúp kích thích phát triển xương và răng hiệu quả hơn.

Không tự ý dùng thuốc hoặc canxi nếu chưa có hướng dẫn từ bác sĩ.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Dù chậm mọc răng chưa hẳn là bất thường, nhưng cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu xuất hiện một trong các tình huống sau:

  • Trẻ đã 10 tháng tuổi nhưng hoàn toàn không có dấu hiệu mọc răng (nướu trơn, không sưng, không đau).
  • Trẻ kèm theo các dấu hiệu nghi còi xương: đổ mồ hôi trộm, thóp rộng lâu kín, rụng tóc vành khăn.
  • Trẻ chậm vận động, không lật, không ngồi được, hay mệt mỏi, ít linh hoạt.
  • Trẻ biếng ăn kéo dài, chậm tăng cân dù chế độ ăn đầy đủ.
  • Có tiền sử sinh non, nhẹ cân, hoặc mắc bệnh lý nền liên quan đến hấp thu, chuyển hóa.

Khi đi khám, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ canxi, vitamin D hoặc chụp X-quang nếu nghi ngờ rối loạn xương. Việc can thiệp sớm sẽ giúp trẻ được điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và điều trị nếu cần thiết, tránh ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển toàn diện.

Đọc tiếp: Giai đoạn trẻ thay răng vĩnh viễn

]]>
https://tamitop.com/tre-9-thang-chua-moc-rang-1005/feed/ 0
Trẻ bắt đầu thay răng vĩnh viễn ở độ tuổi nào? https://tamitop.com/thoi-diem-tre-thay-rang-vinh-vien-1003/ https://tamitop.com/thoi-diem-tre-thay-rang-vinh-vien-1003/#respond Sun, 03 Aug 2025 07:46:25 +0000 https://tamitop.com/?p=1003 Khi chiếc răng cửa đầu tiên của con bắt đầu lung lay, nhiều bậc cha mẹ không khỏi bối rối: Liệu đã đến lúc con thay răng chưa? Có cần đưa con đi khám hay cứ để răng tự rụng? Thực tế, thời điểm trẻ bắt đầu thay răng vĩnh viễn là một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển toàn diện, không chỉ về mặt thể chất mà còn ảnh hưởng lâu dài đến cấu trúc hàm và sức khỏe răng miệng. Vậy trẻ thường thay răng vào lúc nào, và có những dấu hiệu nào cha mẹ cần lưu ý?

1. Trẻ bắt đầu thay răng vĩnh viễn ở tuổi nào?

Độ tuổi thay răng trung bình

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) và các nghiên cứu y khoa về phát triển răng hàm mặt, trẻ em thường bắt đầu thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn trong khoảng từ 5,5 đến 7 tuổi, phổ biến nhất là vào khoảng 6 tuổi. Đây được xem là “giai đoạn chuyển răng” (mixed dentition phase), khi cả răng sữa và răng vĩnh viễn cùng tồn tại trong khoang miệng.

Quá trình này kéo dài đến khoảng 12-13 tuổi, khi răng sữa được thay thế hoàn toàn và răng hàm thứ hai (răng số 7) mọc lên.

Đọc thêm: Hiểu đầy đủ về quá trình mọc răng của trẻ

Sự khác biệt giữa bé trai và bé gái

Nhiều nghiên cứu nha khoa cho thấy có sự chênh lệch nhẹ về thời điểm thay răng giữa hai giới:

  • Bé gái thường bắt đầu thay răng sớm hơn bé trai khoảng 4-6 tháng, do quá trình phát triển cơ thể và xương hàm diễn ra nhanh hơn.
  • Tuy nhiên, sự khác biệt này không mang tính bệnh lý và không cần can thiệp nếu trẻ không có biểu hiện bất thường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm thay răng

Thời điểm bắt đầu thay răng có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố sinh học và môi trường. Những yếu tố chính bao gồm:

1. Di truyền

  • Trẻ có cha mẹ thay răng sớm thường cũng thay răng sớm, do ảnh hưởng của gene đến tốc độ phát triển của răng và xương hàm.

2. Dinh dưỡng

  • Thiếu canxi, vitamin D, hoặc protein có thể làm chậm quá trình mọc răng vĩnh viễn.
  • Ngược lại, chế độ ăn đầy đủ vi chất giúp răng mọc đúng thời điểm và khoáng hóa tốt hơn.

3. Môi trường và sức khỏe toàn thân

  • Trẻ mắc các bệnh mạn tính như suy dinh dưỡng, còi xương, cường giáp hoặc thiểu năng tuyến yên có thể thay răng muộn hơn.
  • Môi trường sống ô nhiễm, thiếu ánh nắng hoặc chăm sóc răng miệng kém cũng có thể ảnh hưởng đến tiến trình mọc răng.

4. Thói quen sinh hoạt

  • Trẻ có thói quen nhai cứng, nghiến răng hoặc mất răng sữa sớm do chấn thương/sâu răng có thể thay răng lệch thời điểm hoặc sai lệch trục mọc.

2. Trình tự thay răng: Răng nào thay trước? Răng nào thay sau?

Thứ tự thay răng phổ biến

Quá trình thay răng vĩnh viễn thường diễn ra theo một trình tự sinh lý tương đối ổn định, bắt đầu từ các răng cửa đến các răng hàm nhỏ. Trình tự thay răng thông thường như sau:

  1. Răng cửa giữa hàm dưới (răng số 71 và 81) – thường là nhóm răng thay đầu tiên, vào khoảng 5,5-6 tuổi.
  2. Răng cửa giữa hàm trên (răng số 61 và 51).
  3. Răng cửa bên (hàm dưới và trên).
  4. Răng hàm sữa đầu tiên (thay bằng răng tiền cối thứ nhất).
  5. Răng nanh.
  6. Răng hàm sữa thứ hai (thay bằng răng tiền cối thứ hai).
  7. Răng hàm vĩnh viễn thứ nhất (răng số 6) thường mọc vào khoảng 6 tuổi nhưng không thay thế răng sữa nào.

Thời gian mọc răng vĩnh viễn

Dưới đây là thời gian mọc ước tính của các nhóm răng vĩnh viễn (có thể dao động ±6 tháng):

  • Răng cửa giữa: 6-7 tuổi
  • Răng cửa bên: 7-8 tuổi
  • Răng hàm vĩnh viễn thứ nhất: 6-7 tuổi
  • Răng nanh: 9-12 tuổi
  • Răng tiền cối thứ nhất và thứ hai: 10-12 tuổi
  • Răng hàm vĩnh viễn thứ hai: 11-13 tuổi
  • Răng khôn (thứ ba): thường mọc sau 17 tuổi (nếu có)

Mốc hoàn tất thay răng

Quá trình thay răng sữa kết thúc khi 28 răng vĩnh viễn (không tính răng khôn) đã mọc hoàn chỉnh, thường trong độ tuổi từ 12 đến 13 tuổi. Nếu đến 14 tuổi mà trẻ vẫn còn nhiều răng sữa chưa thay, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám để đánh giá nguyên nhân.

Hỏi đáp: Bé thay răng cửa mọc lệch phải làm sao?

3. Những dấu hiệu cha mẹ cần lưu ý khi trẻ bắt đầu thay răng

Quá trình thay răng có thể đi kèm với những biểu hiện bất thường cần được theo dõi kỹ lưỡng để can thiệp đúng lúc.

Răng lung lay: nên nhổ hay đợi tự rụng?

  • Nếu răng sữa lung lay nhẹ, không đau và không gây khó khăn khi ăn nhai, nên đợi răng tự rụng tự nhiên.
  • Trong trường hợp răng lung lay lâu ngày, gây đau, viêm hoặc ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn đang mọc lệch, nha sĩ có thể chỉ định nhổ sớm.

Răng vĩnh viễn mọc sai vị trí

  • Biểu hiện bao gồm răng mọc lệch hẳn ra ngoài/ra trong cung hàm, chen chúc hoặc quay ngang.
  • Nguyên nhân có thể do mất răng sữa sớm, răng sữa không rụng kịp, xương hàm thiếu chỗ.
  • Trường hợp nhẹ có thể tự điều chỉnh, nhưng nếu tình trạng sai lệch rõ rệt, cần khám chuyên khoa răng hàm mặt để xem xét can thiệp chỉnh nha sớm.

“Răng cá mập” – Mọc răng vĩnh viễn khi răng sữa chưa rụng

  • Đây là tình trạng răng vĩnh viễn mọc phía sau răng sữa vẫn còn nguyên, phổ biến ở răng cửa dưới.
  • Nếu răng sữa không lung lay hoặc không có dấu hiệu rụng sau vài tuần, nha sĩ có thể chỉ định nhổ răng sữa để tạo không gian cho răng vĩnh viễn dịch chuyển đúng vị trí.
  • Không xử lý kịp thời có thể gây lệch khớp cắn và chen chúc răng.

Việc quan sát kỹ các biểu hiện trong giai đoạn thay răng sẽ giúp phụ huynh phát hiện sớm những vấn đề tiềm ẩn về răng miệng, tránh các biến chứng khó điều chỉnh về sau. Thăm khám nha khoa định kỳ mỗi 6 tháng là khuyến nghị quan trọng trong suốt giai đoạn này.

4. Các tình huống thường gặp và cách xử lý đúng cách

Trong quá trình thay răng, nhiều trẻ gặp phải những vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sự phát triển răng miệng. Phụ huynh cần nhận biết các tình huống này sớm để xử lý kịp thời, tránh ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn.

1. Răng lung lay lâu không rụng

Tình trạng:

  • Răng sữa lung lay nhưng kéo dài trên 2-3 tháng mà không rụng.
  • Răng vĩnh viễn đã xuất hiện nhưng răng sữa vẫn tồn tại.

Nguyên nhân:

  • Chân răng sữa không tiêu đúng cách.
  • Vị trí mọc lệch của răng vĩnh viễn khiến lực không tác động trực tiếp vào răng sữa.

Xử lý:

  • Đưa trẻ đến nha sĩ để chụp X-quang răng nếu cần.
  • Nha sĩ có thể chỉ định nhổ răng sữa chủ động để tránh ảnh hưởng đến hướng mọc của răng vĩnh viễn.
  • Sau nhổ, theo dõi sát tình trạng mọc răng mới, đảm bảo vệ sinh tốt vùng nhổ răng.

2. Răng vĩnh viễn mọc sai chỗ

Tình trạng:

  • Răng mọc lệch ra ngoài, vào trong, hoặc xoay nghiêng.
  • Thường gặp ở răng cửa, răng nanh và răng hàm nhỏ.

Nguyên nhân:

  • Thiếu không gian trong cung hàm do mất răng sữa sớm hoặc răng sữa không rụng đúng thời điểm.
  • Dị tật hàm hoặc sai lệch khớp cắn bẩm sinh.

Xử lý:

  • Đánh giá bằng khám lâm sàng và chụp phim toàn cảnh (panorama).
  • Trường hợp nhẹ có thể theo dõi, nhưng nếu lệch nhiều, cần đeo khí cụ chỉnh nha sớm (thường từ 8-10 tuổi) để định hướng răng về đúng vị trí.
  • Can thiệp sớm giúp hạn chế cần niềng răng toàn hàm khi trẻ lớn.

3. Trẻ sợ nhổ răng hoặc đau khi mọc răng mới

Tình trạng:

  • Trẻ lo lắng, sợ đau khi răng lung lay hoặc khi nhổ răng.
  • Than phiền đau, nhức, khó ăn khi mọc răng mới (đặc biệt răng hàm).

Nguyên nhân:

  • Tâm lý sợ hãi nha khoa phổ biến ở trẻ.
  • Viêm lợi nhẹ hoặc áp lực mọc răng trong xương hàm gây đau nhức.

Xử lý:

  • Trấn an tâm lý bằng cách giải thích nhẹ nhàng và xây dựng trải nghiệm tích cực khi đi nha sĩ.
  • Có thể dùng gel giảm đau lợi (như lidocain dạng bôi) theo chỉ định bác sĩ.
  • Trong trường hợp cần nhổ răng, nên thực hiện tại phòng khám chuyên khoa răng trẻ em, sử dụng kỹ thuật gây tê phù hợp để không gây đau và ám ảnh.

4. Tình trạng sâu răng vĩnh viễn sớm – hậu quả và phòng tránh

Tình trạng:

  • Răng vĩnh viễn, đặc biệt là răng hàm số 6 (mọc từ 6 tuổi), bị sâu răng ngay sau khi mọc.
  • Đây là nhóm răng quan trọng, có tuổi thọ suốt đời.

Nguyên nhân:

  • Răng mới mọc có men chưa khoáng hóa hoàn chỉnh, dễ bị vi khuẩn tấn công.
  • Trẻ chưa có kỹ năng vệ sinh răng đúng cách.
  • Ăn nhiều đường, thiếu kiểm soát chế độ dinh dưỡng.

Hậu quả:

  • Mất răng sớm hoặc phải điều trị tủy.
  • Ảnh hưởng khớp cắn và phát triển xương hàm lâu dài.

Phòng tránh:

  • Chải răng đúng cách ngay khi răng vĩnh viễn xuất hiện, sử dụng kem đánh răng chứa fluoride.
  • Trám bít hố rãnh (sealant) cho răng hàm vĩnh viễn mới mọc để ngăn sâu răng.
  • Hạn chế đồ ngọt, kiểm soát chế độ ăn.
  • Khám răng định kỳ mỗi 6 tháng để phát hiện và xử lý kịp thời.

Việc theo dõi sát các tình huống trên giúp phụ huynh đồng hành hiệu quả với trẻ trong quá trình thay răng – một giai đoạn có ảnh hưởng dài hạn đến sức khỏe răng miệng suốt đời.

]]>
https://tamitop.com/thoi-diem-tre-thay-rang-vinh-vien-1003/feed/ 0
Bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh – triệu chứng, nguyên nhân, điều trị https://tamitop.com/benh-thuy-dau-o-tre-so-sinh-323/ https://tamitop.com/benh-thuy-dau-o-tre-so-sinh-323/#respond Sat, 20 Nov 2021 03:06:25 +0000 https://tamitop.com/?p=323 Bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh thường khiến các bậc cha mẹ lo lắng vì những biến chứng nguy hiểm mà nó có thể để lại. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cách nhận biết sớm triệu chứng thủy đậu ở trẻ, phương pháp điều trị và ngăn ngừa bệnh.

Các triệu chứng của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là gì?

Bệnh thủy đậu do vi rút varicella-zoster gây ra, có thời gian ủ bệnh từ 10 đến 21 ngày. Điều này có nghĩa là con bạn có thể chỉ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh thủy đậu từ 10 đến 21 ngày sau khi tiếp xúc với vi rút, đó là lý do tại sao bệnh thủy đậu có thể xuất hiện một cách bất ngờ.

Dấu hiệu ban đầu của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là các triệu chứng giống như bệnh cúm. Có thể khó nói rằng trẻ sắp phát bệnh thủy đậu trước khi phát ban, vì các triệu chứng đầu tiên của bệnh thủy đậu mà em bé có thể gặp rất giống nhau cảm cúm. Các triệu chứng ban đầu này có thể kéo dài từ 1 đến 2 ngày trước khi xuất hiện các nốt mẩn đỏ. Trong một số trường hợp, con bạn sẽ không gặp phải những triệu chứng ban đầu này và có thể chỉ phát ban.

Các triệu chứng ban đầu của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh có thể là:

  • Lên cơn sốt
  • Chán ăn hoặc khó bú
  • Buồn ngủ hoặc ngủ lâu hơn bình thường
  • Khó chịu hoặc quấy khóc
  • Trông bé uể oải, có cảm giác không được khỏe

Từ 1-2 ngày sau khi bé có các triệu chứng nói trên, các nốt mụn thủy đậu có thể xuất hiện ở dạng mụn nước, chứa dịch bên trong. Các nốt mụn này thường bắt đầu trên mặt, ngực hoặc bụng nhưng sau đó nhanh chóng lan rộng toàn bộ cơ thể. Trong một số trường hợp, phát ban có thể bao phủ toàn bộ cơ thể chỉ 12 giờ sau khi những nốt đầu tiên xuất hiện. Các mụn nước cũng có thể xuất hiện ở những vị trí mà bạn có thể không ngờ tới, chẳng hạn như bên trong miệng, trên mí mắt và thậm chí là vùng sinh dục của bé. Tuy nhiên, cha mẹ đừng quá lo lắng nếu thấy bé bị như vậy vì đây chỉ là dấu hiệu bình thường của bệnh thủy đậu.

Bé bị thủy đậu bao lâu thì hết?

Bệnh thủy đậu thường kéo dài trong 2 tuần.

Trong vòng 3-5 ngày sau khi bé bị nổi mụn thủy đậu, các nốt mụn mới sẽ nổi thành từng đám khắp cơ thể của bé.

Theo thời gian, thường từ 5-10 ngày, các nốt mụn này sẽ khô lại và đóng vảy, sau đó rụng đi.

Các nốt mụn mới có thể xuất hiện trong khi các nốt cũ đang lành lại, vì vậy có thể mất khoảng 2 tuần trước khi tất cả các nốt mụn khô lại.

Những 3-5 ngày đầu mới nổi mụn có thể coi là khoảng thời gian tồi tệ nhất với bé, vì mụn thủy đậu ngứa nhất trước khi chúng đóng vảy. Đó là bởi các mụn nước khi chứa đầy chất lỏng sẽ tiết ra các chất hóa học gây ngứa da. Khi mụn nước lành và rụng, hóa chất này sẽ ngừng tiết ra, làm giảm kích ứng da.

Bệnh thủy đậu rất dễ lây nên khi con bị bệnh, bạn cần cách li bé với những người xung quanh, đặc biệt là các trẻ nhỏ khác. Bệnh thủy đậu dễ ​​lây lan nhất trong 2 đến 5 ngày đầu tiên bị nhiễm bệnh, có nghĩa là con bạn có thể bị lây bệnh thủy đậu khi chúng chỉ có các triệu chứng giống như cúm và không có nốt mụn. Em bé của bạn sẽ bị lây cho đến khi tất cả các mụn nước khô lại và đóng vảy, vì vậy bạn không nên để bé tiếp xúc với người khác cho đến khi các triệu chứng của chúng đã hết.

Bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?

Do trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch yếu, nên bệnh thủy đậu có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Tuy vậy, có rất ít trường hợp bé sơ sinh bị thủy đậu vì hầu như trẻ đều được miễn dịch tạm thời truyền từ mẹ. Nếu trẻ sơ sinh có dấu hiệu của bệnh thủy đậu, bạn nên đưa bé đi khám sớm để xác định đúng bệnh và có hướng điều trị đúng đắn.

Đối với hầu hết trẻ sơ sinh khỏe mạnh, các triệu chứng của bệnh thủy đậu sẽ gây khó chịu hơn là một mối lo ngại nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, chẳng hạn như khi các nốt bị trầy xước và bị nhiễm trùng, em bé hoặc trẻ sơ sinh có thể gặp các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, như:

  • Mất nước
  • Nhiễm trùng da hoặc mô mềm do vi khuẩn
  • Sẹo vĩnh viễn trên da (thường chỉ khi các nốt mụn bị trầy xước)
  • Viêm phổi
  • Viêm não (viêm não)
  • Viêm các mô xung quanh não và cột sống (viêm màng não)
  • Viêm các bộ phận khác của cơ thể bao gồm thận, tuyến tụy, khớp, tiểu não (một phần của não kiểm soát sự phối hợp / cân bằng), tinh hoàn, mắt, ruột thừa
  • Hội chứng Reye

Hội chứng Reye – Hội chứng Reye là một tình trạng hiếm gặp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như sưng và tổn thương não. Mặc dù nguyên nhân chính xác của hội chứng Reye vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng việc sử dụng aspirin để điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus (chẳng hạn như bệnh thủy đậu) có liên quan đến tình trạng này. Trẻ em và trẻ sơ sinh có nguy cơ mắc hội chứng Reye cao hơn, vì vậy nếu em bé hoặc trẻ sơ sinh của bạn bị thủy đậu (hoặc bất kỳ bệnh nhiễm vi rút nào khác) thì bạn không nên cho trẻ dùng aspirin.

Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh?

Vi rút thủy đậu rất dễ lây – vi rút varicella-zoster, là vi rút gây bệnh thủy đậu, lây lan dễ dàng khi tiếp xúc gần gũi. Virus sống trong các giọt nước được tống ra ngoài khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, đồng thời có trong nước bọt và chất nhầy. Trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh cũng có thể bị thủy đậu khi tiếp xúc với chất dịch từ vết phồng rộp thủy đậu.

Bệnh thủy đậu có thể lây truyền trong thời kỳ mang thai – nếu phụ nữ mang thai mắc bệnh thủy đậu sau 36 tuần của thai kỳ, trong một số trường hợp hiếm hoi, em bé sơ sinh có thể bị nhiễm bệnh và sinh ra bị bệnh thủy đậu. Để biết thêm thông tin về ảnh hưởng của bệnh thủy đậu đối với mẹ bầu và thai nhi, hãy đọc tại đây.

Làm sao để chữa bệnh thủy đậu ở trẻ?

Dùng kem bôi

Calamine là kem bôi dạng lỏng phổ biến nhất được dùng để điều trị bệnh thủy đậu. Nó có tác dụng làm mát và dịu da, có thể giúp giảm bớt kích ứng ở vùng da bị tổn thường. Hầu hết các hiệu thuốc đều có bán kem dưỡng da chứa calamine, có thể thoa trực tiếp lên nốt mụn để giảm ngứa – và cũng có thể giúp làm khô nốt mụn để chúng đóng vảy và bong ra nhanh hơn.

Lưu ý:

Sản phẩm chỉ bôi ngoài da, không dùng cho vùng niêm mạc. Nếu kem dính vào mắt, mũi, miệng thì phải rửa bằng nước sạch ngay lập tức.

Ngoài ra, Castellani (thuốc đỏ) cũng thường được dùng để làm mát và chống ngừa vùng da thủy đậu. Xanh methylen dùng để chống sẹo sau khi mụn thủy đậu đã vỡ.

Bôi Xanh methylen chống sẹo thủy đậu cho bé.

Thuốc giảm đau và chống viêm

Thuốc giảm đau (như paracetamol) có thể giúp giảm bớt một số triệu chứng do bệnh thủy đậu gây ra, chẳng hạn như giảm kích ứng da và sốt. Một số loại thuốc có thể giúp giảm đau và hạ sốt ở trẻ sơ sinh, như paracetamol có ở dạng lỏng hoặc viên nén hòa tan (viên nén hòa tan trong nước) để giúp bạn dễ dàng cho bé uống hơn.

Lưu ý:

Một số loại thuốc không kê đơn (như aspirin)  không  thích hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, vì vậy không nên sử dụng. Nếu bạn không chắc chắn, hãy nhờ bác sĩ tư vấn thêm.

Các biện pháp hỗ trợ khác

1/ Tắm bột yến mạch và baking soda.

Tương tự như calamine, bột yến mạch có thể bảo vệ da khỏi kích ứng và làm dịu ngứa. Loại tốt nhất để sử dụng là bột yến mạch dạng keo, được nghiền mịn và hòa tan trong nước nóng. Nếu bạn không thể tìm thấy bất kỳ thứ gì, bạn cũng có thể xay yến mạch nấu cháo thông thường trong máy xay sinh tố hoặc máy xay thực phẩm và cách đó cũng hiệu quả. Cho một vài thìa baking soda vào nước ấm cũng có thể có tác dụng làm dịu tương tự. Sau khi tắm, hãy nhớ vỗ nhẹ người trẻ bằng khăn tắm chứ không nên chà xát để trẻ bị khô, vì việc chà xát có thể gây kích ứng hoặc thậm chí làm da trẻ bị rạn.

2/ Ngăn bé cào gãi vùng da tổn thương

Nếu con bạn gãi vào những nốt mụn của chúng, thì chúng có thể bị nhiễm trùng nếu vi khuẩn xâm nhập vào bên trong nơi da bị vỡ, hoặc nếu không chúng có thể để lại sẹo vĩnh viễn trên da. Có thể khó ngăn chặn điều này xảy ra vì trẻ sơ sinh không thể hiểu được hậu quả của việc gãi, và sẽ chỉ muốn giảm bớt những nốt ngứa. Tuy nhiên, có một số điều bạn có thể làm để ngăn bé gãi:

Vì vậy, hãy đảm bảo rằng những móng tay được cắt tỉa sạch sẽ là bước đầu tiên bạn nên làm để ngăn ngừa trầy xước. Móng tay dài hơn có nhiều khả năng bị đứt da, mở ra khả năng nhiễm trùng. Nguy cơ nhiễm trùng thậm chí còn cao hơn nếu những móng tay đó bị bẩn, vì chúng có thể bị bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào vùng da bị gãy.

Đôi khi có thể cần đeo găng tay nếu việc cắt tỉa móng tay của bé gặp khó khăn, vì giữ yên cho bé khi bé ngứa khắp người có thể rất khó, hoặc nếu bé ‘ vẫn còn trầy xước tại các điểm của chúng sau khi chúng đã được cắt tỉa. Nếu bạn không có bất kỳ găng tay hoặc găng tay nào, thì một đôi tất cũng có tác dụng.

3/ Đảm bảo cho bé được uống đủ nước

Bệnh thủy đậu có thể gây ra nhiệt độ cao ở trẻ sơ sinh, có thể khiến trẻ mất chất lỏng do đổ mồ hôi và thở nặng hơn. Đảm bảo rằng em bé của bạn uống đủ nước, tốt nhất là nước, sẽ giúp bé không bị mất nước.

Bé có thể tiêm phòng bệnh thủy đậu được không?

Hầu hết trẻ sơ sinh sẽ thừa hưởng khả năng miễn dịch tạm thời – những bà mẹ đã từng mắc bệnh thủy đậu trước đó sẽ truyền lại khả năng miễn dịch của họ cho con họ khi họ đang mang thai, có thể kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Trẻ sơ sinh từ 12 tháng tuổi trở lên có thể chủng ngừa bệnh thủy đậu

Vắc xin bệnh thủy đậu thích hợp cho bệnh nhân từ 9 tháng tuổi đến 65 tuổi. Vắc xin chỉ được khuyến cáo nếu bạn chưa bị bệnh thủy đậu.

Liệu trình tiêm gồm 2 liều cách nhau 4- 8 tuần (sau liều đầu tiên). Khi đã tiêm đủ 2 mũi, bé không cần tiêm thêm nữa.

Vắc xin có thể gây ra một vài tác dụng phụ nhẹ như sốt, mệt mỏi hoặc các vấn đề về tiêu hóa.

Khi nào cần đưa bé đi khám?

Nếu bạn không chắc đó là bệnh thủy đậu – vì một số bệnh có thể gây ra các triệu chứng tương tự, nếu bạn không chắc đó là bệnh thủy đậu, bạn nên đưa bé đến gặp bác sĩ đa khoa.

Nếu em bé hoặc trẻ sơ sinh của bạn đang trở nên tồi tệ hơn –  nếu bạn lo lắng rằng con mình đang trở nên tồi tệ hơn hoặc bạn nghĩ rằng chúng có thể đang phát triển bất kỳ biến chứng nào, chẳng hạn như mất nước, bạn nên nói chuyện với bác sĩ đa khoa.

Nếu da có vẻ bị nhiễm trùng – có thể khó ngăn con bạn gãi và nếu mụn nước trở nên đỏ, nóng, đau hoặc chảy mủ, điều này có thể là do nhiễm trùng da thứ phát mà bạn cần đến gặp bác sĩ đa khoa.

Hãy chắc chắn rằng bạn đã thông báo cho nhân viên y tế biết đó có thể là bệnh thủy đậu trước khi đến buổi hẹn – vì bệnh thủy đậu rất dễ lây lan mà bác sĩ đa khoa của bạn có thể yêu cầu bạn đến vào một thời điểm cụ thể để ngăn ngừa lây lan cho người khác.

]]>
https://tamitop.com/benh-thuy-dau-o-tre-so-sinh-323/feed/ 0
Cách nhận biết triệu chứng bệnh cúm ở trẻ nhỏ https://tamitop.com/trieu-chung-benh-cum-o-tre-261/ https://tamitop.com/trieu-chung-benh-cum-o-tre-261/#respond Fri, 19 Nov 2021 04:17:00 +0000 https://tamitop.com/?p=261 Bệnh cúm (influenza/flu) là bệnh về đường hô hấp và rất dễ lây lan, gây ra bởi siêu vi cúm. Có hai loại siêu vi cúm chính mà gây nhiễm trùng ở người – loại A và B – và nhiều loại phụ hoặc các dòng (siêu vi). Cúm có thể xảy ra quanh năm nhưng thường hoành hành cao điểm vào mùa đông. Trong bài viết này, mời bạn tìm hiểu về các triệu chứng cúm ở trẻ em.

Các triệu chứng của bệnh cúm ở trẻ em

Các triệu chứng cúm thông thường:

  • Sốt đột ngột từ 38 ℃ trở lên
  • Ớn lạnh
  • Mệt mỏi / mệt mỏi
  • Ho khan
  • Viêm họng
  • Buồn nôn và đau dạ dày
  • Tiêu chảy và nôn mửa
  • Ăn mất ngon
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
  • Đau nhức cơ hoặc cơ thể
  • Khó ngủ
  • Đau tai ở một hoặc cả hai tai

Làm thế nào để biết đó là bệnh cúm hay bệnh gì khác – một số triệu chứng của bệnh cúm có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường hoặc bệnh đau dạ dày. Cách chính để biết liệu con bạn có bị cúm hay không hay là một căn bệnh khác, đó là bệnh cúm đến rất đột ngột và có thể dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong hành vi của trẻ. Một số thay đổi rõ ràng nhất đối với trẻ là mất năng lượng, chán ăn và trở nên ít nói hơn. Trẻ sơ sinh hoặc trẻ không biết nói có thể khóc nhiều hơn và quấy khóc hơn nếu bị cúm.

Nếu bạn vẫn không chắc liệu con mình có bị cúm hay cảm lạnh hay không, hãy đọc trang của chúng tôi về cách phân biệt giữa cảm lạnh và cảm cúm.

Cảm cúm ở trẻ em có nguy hiểm?

Trẻ có thể bị viêm phổi do cúm.

Các vấn đề sức khỏe liên quan – trẻ em có thể mắc một số vấn đề sức khỏe khác do bị cúm, bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm xoang
  • Nhiễm trùng tai
  • Hội chứng Reye

Rủi ro khi sử dụng aspirin để điều trị cảm cúm ở trẻ em – dùng aspirin làm tăng đáng kể nguy cơ trẻ mắc hội chứng Reye, vì vậy tuyệt đối không được cho trẻ dùng aspirin trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Hội chứng Reye là một tình trạng hiếm gặp, gây viêm não và gan, và có thể gây tử vong nếu không được điều trị. Hội chứng Reye chủ yếu gặp ở trẻ nhỏ hoặc thanh thiếu niên đang hồi phục sau các bệnh nhiễm vi rút, chẳng hạn như cúm hoặc thủy đậu. Đặc biệt rủi ro khi dùng aspirin khi họ đang hồi phục hoặc mới khỏi bệnh sau nhiễm vi-rút.

Bệnh cúm ở trẻ em kéo dài bao lâu?

Thời gian trung bình của bệnh cúm ở trẻ em – các triệu chứng của bệnh cúm thường sẽ kéo dài trong 3-5 ngày ở trẻ em, mặc dù chúng có thể cảm thấy hơi không khỏe trong 1-2 tuần sau khi hồi phục. Nếu một đứa trẻ bị ốm nặng do cúm trong một tuần hoặc lâu hơn, hãy đưa con bạn đến gặp chuyên gia y tế càng sớm càng tốt vì bệnh cúm có thể phát triển thành một tình trạng nghiêm trọng hơn.

Giữ con của bạn ở nhà trong bao lâu – trong khi con bạn có các triệu chứng của bệnh cúm, chúng nên được đưa ra khỏi trường học hoặc nhà trẻ để ở nhà và nghỉ ngơi. Họ nên ở nhà cho đến khi hồi phục hoàn toàn và không còn các triệu chứng cúm. Để con bạn nghỉ ngơi ở nhà đảm bảo rằng con bạn có thể phục hồi sức khỏe nhanh chóng và không lây bệnh cúm cho những đứa trẻ khác ở trường hoặc nhà trẻ.

Làm sao để giúp con bạn cảm thấy tốt hơn?

Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh cúm, nhưng bạn có thể làm những điều để làm dịu các triệu chứng của trẻ và giúp trẻ hồi phục nhanh hơn.

Những điều tốt nhất nên làm để giúp con bạn là:

Cho bé uống đủ nước

Đảm bảo rằng con bạn được uống nhiều chất lỏng để thay thế những chất lỏng đã mất do sốt, nôn mửa và tiêu chảy. Uống đủ nước cũng sẽ tăng cường hệ miễn dịch và giảm khô cổ họng. Súp gà là một nguồn cung cấp calo và hydrat hóa tốt cho trẻ biếng ăn

Đảm bảo rằng trẻ ngủ đủ giấc

Nghỉ ngơi là một trong những cách để cơ thể tự phục hồi và đặc biệt quan trọng để hỗ trợ phục hồi khi trẻ bị ốm. Tạo cơ hội cho cơ thể tự chữa lành là điều tốt nhất bạn có thể làm để giúp trẻ vượt qua cơn cảm cúm

Sử dụng các loại thuốc thân thiện với trẻ em

Thuốc chống viêm và giảm đau như ibuprofen hoặc paracetamol có thể giúp giảm đau cơ và nhiệt độ cao do cảm cúm. Hãy chắc chắn rằng bạn không cho con bạn uống aspirin, vì điều này có thể làm tăng rất nhiều nguy cơ con bạn phát triển hội chứng Reye. Thuốc không kê đơn không thích hợp cho trẻ dưới 4 tuổi, vì vậy bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào

Giữ cho mũi của chúng được thông thoáng – nếu bạn có em bé hoặc trẻ nhỏ bị nghẹt mũi, bạn có thể phải sử dụng ống tiêm hoặc dung dịch nước muối sinh lý để làm thông xoang nếu chúng không thể tự thông tắc mũi. Hơi nước từ vòi hoa sen và bồn tắm cũng có thể giúp làm lỏng chất nhờn để giảm tắc nghẽn

Khi nào bạn nên đưa bé đến gặp bác sĩ?

Có những dấu hiệu để nhận biết điều đó có nghĩa là con bạn cần đi khám bác sĩ – trong khi bệnh Cúm thường qua đi mà không gây ra bất kỳ biến chứng nào cho sức khỏe, nhưng có một số trường hợp cần đưa con bạn đến gặp bác sĩ. Nếu con bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này hoặc bạn lo lắng về các triệu chứng nói chung của chúng, hãy gọi cho đường dây trợ giúp không khẩn cấp của NHS theo số 111 hoặc đưa chúng đến bác sĩ:

Lú lẫn, chóng mặt hoặc cực kỳ mệt mỏi – trong khi sương mù tinh thần và mệt mỏi có liên quan đến bệnh cúm, nếu những triệu chứng này đặc biệt đáng chú ý thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy con bạn đã phát triển một bệnh nhiễm trùng hoặc biến chứng sức khỏe khác

Đau dữ dội khi nuốt – Đau họng là một triệu chứng phổ biến có thể gây khó chịu hoặc đau khi nuốt, nhưng đau họng dữ dội khi nuốt có thể là dấu hiệu cho thấy con bạn đã bị tổn thương cổ họng hoặc bị nhiễm trùng cổ họng.

Các tình trạng bệnh kéo dài – Nếu con bạn mắc một bệnh lý lâu dài, chẳng hạn như bệnh tim, phổi hoặc thận, thì khả năng chúng có thể phát triển các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng hơn do nhiễm cúm. Điều này đặc biệt quan trọng là con bạn có một tình trạng hoặc đang dùng thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch

Nếu các triệu chứng của con bạn kéo dài hơn 7 ngày – Nếu các triệu chứng của con bạn không biến mất thì có thể có một bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn khác mà con bạn cần được điều trị

Mất nước – Nếu con bạn không chịu uống chất lỏng hoặc có các triệu chứng mất nước, chẳng hạn như ít năng lượng, ít hoặc không có nước mắt khi khóc, hoặc không đi vệ sinh, hãy đến gặp bác sĩ.

Cổ cứng – Mặc dù có thể không phải là một biến chứng rõ ràng, nhưng cổ cứng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng viêm màng não, vì vậy tốt nhất bạn nên kiểm tra vấn đề này với chuyên gia y tế

Khi nào cần tìm sự trợ giúp khẩn cấp –  đôi khi bệnh cúm có thể phát triển thành một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hoặc có khả năng đe dọa tính mạng. Nếu con bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đưa con tới bệnh viện ngay lập tức:

  • Khó thở
  • Đau ngực đột ngột
  • Ho ra máu
  • Da hoặc môi chuyển sang màu xanh lam hoặc xám
  • Co giật hoặc động kinh

Làm thế nào để các thành viên khác tránh bị lây cúm từ con?

Có một số cách để tránh lây bệnh cúm cho con bạn – có thể khó giữ sức khỏe khi chăm sóc một đứa trẻ bị bệnh, vì bạn thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ mắc bệnh của con mình:

Rửa tay sạch bằng xà phòng và gel diệt khuẩn

Nếu bạn đang chăm sóc một đứa trẻ bị ốm, thì bạn sẽ tiếp xúc trực tiếp với vi rút, vì vậy bạn nên đảm bảo rằng bạn thường xuyên rửa tay bằng nước xà phòng và sử dụng chất cồn. gel kháng khuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng sau khi tiếp xúc với một đứa trẻ bị bệnh hoặc xử lý các vật liệu bị ô nhiễm, vì nó làm giảm nguy cơ lây truyền vi rút bằng cách tiêu diệt vi trùng.

Che miệng và mũi

Dạy con quý vị ho và hắt hơi vào tay hoặc khăn giấy sẽ ngăn các giọt nước mang vi rút cúm bay ra ngoài không khí. Những giọt nước này sẽ lơ lửng trong không khí trong một thời gian ngắn, có thể dẫn đến nhiễm trùng khi hít phải. Việc bắt những vi trùng lây nhiễm này trong mô sẽ làm giảm sự hiện diện của vi rút ở khu vực xung quanh.

Giữ cho các bề mặt sạch vi trùng

Vi rút cúm có thể tồn tại bên ngoài cơ thể trong 24 giờ và sẽ nằm lại trên các bề mặt sau khi bị đuổi khỏi ho hoặc hắt hơi. Thường xuyên làm sạch các bề mặt, đặc biệt là khi có người trong nhà bị nhiễm bệnh, sẽ làm giảm khả năng lây lan vi-rút khi tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm cúm.

Có được cho mình và gia đình của bạn tiêm phòng

Các tiêm cúm là cách hiệu quả nhất ngăn chặn sự lây lan của bệnh cúm. Tiêm chủng cho cả gia đình làm giảm nguy cơ cả nhà bị nhiễm bệnh nếu một người mắc bệnh này. Bạn có thể nhận được thuốc tiêm ngừa Cúm chỉ với £ 9,99 tại bất kỳ Hiệu thuốc hoặc Phòng khám Sức khỏe Superdrug nào.

Thiết lập khu vực cách ly cho con bạn

Hạn chế di chuyển của con bạn xung quanh nhà sẽ hạn chế sự lây lan của vi rút trong một khu vực nhỏ, có nghĩa là những người không tiếp xúc trực tiếp với chúng cũng sẽ ít bị nhiễm cúm hơn. Ở yên một chỗ cũng có nghĩa là con bạn tiêu tốn ít năng lượng hơn, vì vậy chúng có thể nghỉ ngơi và phục hồi nhanh hơn.

Tự chăm sóc bản thân

Chờ đợi tay chân khi trẻ bị bệnh có thể là một trải nghiệm mệt mỏi. Giữ cho bản thân đủ nước và nghỉ ngơi nhiều là cần thiết để giữ cho hệ thống miễn dịch của bạn khỏe mạnh và có thể chống lại mọi bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn.

]]>
https://tamitop.com/trieu-chung-benh-cum-o-tre-261/feed/ 0
Những loại khí cụ chỉnh nha nào thường dùng khi niềng răng https://tamitop.com/khi-cu-chinh-nha-176/ https://tamitop.com/khi-cu-chinh-nha-176/#respond Fri, 29 Oct 2021 07:19:54 +0000 https://tamitop.com/?p=176 Chỉnh nha là phương pháp có thể khắc phục hiệu quả các khuyết điểm của răng như răng hô, vẩu, móm, lệch lạc… hiệu quả. Mà muốn được như vậy cần sự hỗ trợ đắc lực của nhiều loại khí cụ khác nhau. Nếu tò mò không biết khí cụ chỉnh nha hiện nay gồm sản phẩm nào thì đừng bỏ qua thông tin dưới đây nhé!

Khí cụ chỉnh nha là gì? Công dụng chính ra sao?

Khí cụ chỉnh nha có thể hiểu là các loại vật dụng để điều chỉnh, điều hướng cấu trúc của răng, hàm chuẩn theo những gì mà bản thân mong muốn. Tuỳ thuộc vào tình trạng của mỗi người, bác sĩ sẽ sử dụng những loại khí cụ khác nhau.

Công dụng chính của các loại khí cụ là:

  • Khắc phục hiệu quả nhất tình trạng răng bị mọc lệch lạc, khấp khểnh, chen lấn, răng hô, vẩu…
  • Điều chỉnh sai lệch về khớp cắn như khớp cắn chéo, khớp cắn ngược, khớp cắn sâu
  • Giữ khoảng trống sau khi răng sữa rụng trong trường hợp thay răng của trẻ em. Đảm bảo cho răng vĩnh viễn mọc không bị sai lệch.

Khí cụ chỉnh nha với niềng răng mắc cài cố định

Hiện nay, niềng răng mắc cài cố định vẫn là phương pháp được nhiều người lựa chọn với hiệu quả cao và chi phí phù hợp. Chúng bao gồm các loại khí cụ chính sau đây:

1. Hệ thống mắc cài

Hệ thống mắc cài đóng vai trò quan trọng nhất được gắn trực tiếp lên răng để cố định, giữ toàn bộ dây cung. Mắc cài thường làm từ thép không gì hoặc sứ, pha lê và được chia thành mắc cài 3 cánh, 4 cánh hoặc 6 cánh.

Dựa theo cấu tạo, mắc cài còn được chia làm mắc cài thường và mắc cài tự đóng.

  • Mắc cài thường: Bác sĩ luồn dây cung vào các khe ở phần thân, cố định lại bằng cách buộc chỉ thép hoặc thun nha khoa.
  • Mắc cài tự đóng: Có khóa đóng mở tự động, không phải buộc khí cụ như dây thun nhằm tạo lực kéo ổn định hơn, mang tới hiệu quả tốt hơn.

Dựa theo chất liệu, mắc cài được chia thành mắc cài kim loại và mắc cài sứ với đặc điểm khác nhau

  • Mắc cài kim loại: Phần mắc cài làm từ thép không gỉ hoặc đắt hơn thì làm bằng vàng, bạc.
  • Mắc cài sứ: Làm từ sứ nguyên chất hoặc hợp kim gốm, có màu sắc tương tự với răng thật nên độ thẩm mỹ cao hơn hẳn kim loại. Sản phẩm này được cải tiến mới không sợ gây kích ứng cho khoang miệng hay tổn thương môi, má.

Đọc thêm: Nên niềng răng bằng mắc cài sứ hay kim loại?

2. Dây cung

Với niềng răng mắc cài cố định, dây cung là khí cụ quan trọng tiếp theo. Chúng có nhiệm vụ kết nối giữa các mắc cài, tạo lực kéo răng di chuyển theo hướng đã định sẵn, giúp răng chuẩn khớp cắn, đều và đẹp hơn.

Dây cung sẽ được gắn vào các khe của mắc cài, được cố định bằng dây thun với niềng răng mắc cài truyền thống hoặc chốt tự động với niềng răng mắc cài tự đóng. Chất liệu làm dây cung chủ yếu là thép không gỉ Niken – Titanium và có nhiều loại khác nhau về hình dạng, kích thước. Tuỳ vào mỗi giai đoạn khác nhau mà bác sĩ đưa ra sự lựa chọn tốt nhất.

Tìm hiểu thêm: Dây cung đâm vào má nên xử lý thế nào?

3. Hook

Hook là một loại bộ phận nhỏ trên đầu của mắc cài (bracket), với mục đích gắn dây thun liên hàm ở cả hàm trên và hàm dưới. Hook được gắn ở răng nanh hoặc các răng cối nhỏ và trên khâu (band) hay mắc cài (bracket) của răng cối lớn.

4. Band (Khâu chỉnh nha)

Band hay khâu chỉnh nha là khí cụ được sử dụng rộng rãi. Chúng làm từ kim loại, có hình dạng tròn hoặc hơi vuông. Thiết kế này phù hợp với dáng răng hàm của người dùng và có móc để gắn thun cũng như ống nhỏ để luồn dây.

Sau khi tách kẽ răng, các bác sĩ thường gắn khâu tại vị trí răng hàm số 6 hoặc số 7 và đi cùng đến lúc tháo niềng. Khâu đảm nhận chức năng như nơi neo giữ, tạo lực cho hệ thống mắc cài hoặc thun liên hàm, kéo răng về đúng vị trí như mong muốn. Khi dùng khâu, việc chỉnh nha diễn ra nhanh chóng, có kết quả tốt nhờ lực ổn định hơn.

5. Minivis

Minivis được làm từ chất liệu Titanium và cấu tạo theo hình xoắn ốc. Bác sĩ đặt minivis vào xương hàm, tạo điểm neo chặn cố định giúp di chuyển khối răng trước lùi ra sau. Khi đó khớp cắn sẽ chuẩn hơn.

Bên cạnh đó, minivis còn rút ngắn thời gian trị liệu nhờ tạo lực kéo mạnh mẽ và ổn định. Theo thống kê, khí cụ này hỗ trợ giảm tới 30% tổng thời gian so với không gắn vít.

Những vị trí dùng để cắm vít thường là răng số 5, 6 và số lượng dùng 4 cái phân chia đều cho cả hàm trên lẫn hàm dưới. Các trường hợp cần cắm vít là khi răng bị hô, vẩu, răng mọc chìa ra ngoài.

6. Lò xo

Lò xo được dùng trong chỉnh nha với chức năng đẩy, kéo, mở hoặc đóng khoảng cách giữa các răng. Bác sĩ gắn chúng vào răng hàm kết nối cùng dây cung phía sau răng nanh.

Mục đích chính là tạo ra lực kéo hoặc đẩy nhẹ liên tục giúp mang lại hiệu quả cao, nhanh chóng đưa răng về vị trí như mong muốn. Hiện nay lò xo để niềng răng có 3 loại chính là: lò xo đẩy, lò xo kéo và lò xo duy trì. Mỗi giai đoạn, bác sĩ sẽ đưa ra lựa chọn thích hợp.

7. Thun tách kẽ

Thun tách kẽ là sợi thun hình tròn hoặc hình chữ nhật bo viền các đầu, hơi cứng, được làm từ cao su. Mục đích chính của khí cụ chỉnh nha này nhằm tạo khoảng cách giữa 2 kẽ răng với nhau, hỗ trợ gắn các khâu vào răng hàm trở nên dễ dàng.

Thông thường, gắn thun tách kẽ được thực hiện đầu tiên trước khi niềng răng và tuỳ thuộc tình trạng của mỗi người. Thời gian đeo thun tách kẽ thường 5 – 7 ngày hoặc có thể dài hơn.

8. Thun liên hàm

Thun liên hàm là thun chuyên dụng, đặt vào một đầu của mắc cài hàm trên và đầu còn lại gắn vào mắc cài hàm dưới. Khí cụ chỉnh nha này có công dụng chính tạo lực kéo nhằm đưa các răng về vị trí chuẩn như mong muốn, hai hàm tương quan và đúng khớp cắn.

Các trường hợp cần sử dụng thun liên hàm là: cần kéo răng khểnh, răng mọc lệch hẳn về phía trên, điều chỉnh khớp cắn giữa 2 hàm. Tuy nhiên hơi khác so với thun tách kẽ thì thun liên hàm cần được thay đổi mỗi ngày khi chúng đã hết lực co giãn.

Đa số các trường hợp cần đeo thun liên hàm khi bắt đầu niềng răng và thời gian liên tục 20 giờ/ngày. Thậm chí ngay cả khi ngủ bạn cũng cần đeo và chỉ bỏ ra lúc ăn uống, vệ sinh răng miệng.

9. Thun chuỗi (Chun chuỗi)

Thun chuỗi hay chun chuỗi là dải cao su nhiều vòng hình chữ O được kết nối với nhau tạo thành một dải từ răng này sang răng khác. Khi gắn lên hệ thống mắc cài, thun chuỗi giúp đóng dần các khe hở, các khoảng trống trên răng. Chun chuỗi cũng được chia thành nhiều loại như chun chuỗi liên tục (cho 2 răng kề nhau), chun chuỗi ngắn (cho 3,4 răng) và chun chuỗi dài (có khi là cả hàm).

10. Khí cụ nong hàm

Khí cụ nong hàm được thực hiện nhằm mục đích nới rộng diện tích vòm miệng, tăng khoảng cách giữa các răng. Hiện nay có 2 loại khí cụ nong hàm là tháo lắp và cố định.

Nong hàm dùng cho người có cung hàm nhỏ, quá hẹp, một trong hai hàm mất cân đối, bị lệch, méo hẳn sang một bên. Độ tuổi thực hiện thường là bé từ 6 – 15 tuổi hoặc người chuẩn bị niềng răng.

Khi nong hàm, răng hàm trên có sự giãn cách, đồng thời tách dần 2 xương khẩu cái, làm hàm trên nới rộng ra. Khoảng trống cần thiết đó góp phần hạn chế việc nhổ răng khi chỉnh nha.

11. Hàm duy trì

Sau khi đã hoàn tất thời gian niềng răng, bạn vẫn cần đeo hàm duy trì theo chỉ định của bác sĩ. Hàm duy trì có tác dụng giữ cho răng ổn định, chắc chắn và duy trì kết quả lâu dài. Bởi vì sau khi tháo niềng, trong quá trình ăn uống, vệ sinh răng miệng, hàm răng có nguy cơ bị xô lệch, chạy về vị trí cũ. Đó là lý do mọi người đeo hàm duy trì thêm thời gian nữa nhé.

Hiện nay có 2 loại hàm duy trì là cố định và tháo lắp. Tuỳ theo tình trạng răng miệng cũng như nhu cầu của khách hàng, bác sĩ sẽ sử dụng loại hàm duy trì thích hợp.

Khí cụ chỉnh nha niềng răng trong suốt

Niềng răng trong suốt là phương pháp hiện đại nhất được nhiều người lựa chọn thời gian gần đây. Thay vì các loại khí cụ phức tạp như trên, niềng răng trong suốt bao gồm khay niềng và attachment.

1. Khay niềng trong suốt

Có 3 loại khay niềng trong suốt được sử dụng là Invisalign, eCligner và Clear Aligner. Trong đó, thương hiệu Invisalign xuất xứ từ Hoa Kỳ, eCligner từ Hàn Quốc và Clear Aligner của Việt Nam.

Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ đeo một chuỗi các khay niềng trong suốt khoảng từ 20 – 48 khay tuỳ theo tình trạng sức khoẻ của mỗi người. Những khay này ôm sát khít bề mặt răng nhằm tạo lực kéo ổn định giúp răng di chuyển về đúng vị trí như mong muốn.

Cũng bởi được làm từ nhựa trong suốt chuyên biệt nên có cảm giác “niềng như không niềng”. Bên cạnh đó, bạn sử dụng hoàn toàn thoải mái, dễ dàng tháo ra, lắp vào khi ăn uống, vệ sinh răng miệng. Chúng cũng không gây kích ứng hay tổn thương cho môi, má.

2. Attachment

Attachment là những nút chặn bằng chất liệu nha khoa có hình tròn, vuông hoặc tam giác, màu sắc cũng giống với màu răng. Khí cụ chỉnh nha này tác dụng như mắc cài trong niềng răng, được gắn lên răng thật nhằm tạo điểm bám giúp lực ổn định hơn.

Sự tổng hợp của nhiều khí cụ chỉnh nha giúp quá trình niềng răng diễn ra nhanh chóng, an toàn và thuận lợi đúng theo phác đồ trị liệu. Tuỳ thuộc vào tình trạng của mỗi người, bác sĩ sẽ đưa ra hướng dẫn cụ thể nhất nhé!

]]>
https://tamitop.com/khi-cu-chinh-nha-176/feed/ 0
Niềng răng xong bị lệch nhân trung phải làm sao? https://tamitop.com/nieng-rang-xong-bi-lech-nhan-trung-164/ https://tamitop.com/nieng-rang-xong-bi-lech-nhan-trung-164/#respond Fri, 29 Oct 2021 07:13:41 +0000 https://tamitop.com/?p=164 Hầu hết các trường hợp niềng răng đều có kết quả như mong đợi, hàm răng không chỉ đẹp, thẳng hàng mà tổng thể gương mặt cũng có sự thay đổi tích cực, trở nên cân đối, hài hòa hơn. Thế nhưng, một số khách hàng gặp phải rủi ro khi niềng răng như bị lệch mặt, tụt lợi, chân răng bị hở,…khiến tiền mất tật mang. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trường hợp niềng răng xong bị lệch nhân trung.

Thế nào là lệch nhân trung?

Nhân trung là ngấn rãnh nằm phía trên môi và dưới mũi. Vì vậy đường nhân trung là đường thẳng ở chính giữa rãnh này. Hàm răng lệch trung nhân sẽ có phần khe giữa hai răng cửa lệch sang trái hoặc sang phải so với đường này. Nhìn tổng thể hai hàm sẽ nằm lệch với nhau. Sự cân xứng rất quan trọng đối với khuôn mặt của chúng ta. Tuy nhiên đường giữa có thể bị lệch sau khi tháo niềng bởi sự căn chỉnh thiếu chính xác trong quá trình niềng răng.

Trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày, những người bị lệch nhân trung không chỉ gặp khó khăn trong việc ăn nhai, vệ sinh răng miệng mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như viêm nướu, viêm nha chu, sâu răng,…

Về lâu dài ảnh hưởng đến cả khớp thái dương hàm, cấu trúc khuôn mặt,… Vậy nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng lệch đường giữa sau niềng răng?

Nguyên nhân niềng răng xong bị lệch nhân trung

Có những nguyên nhân nào dẫn đến việc bị lệch nhân trung sau khi niềng răng?

Thứ nhất là do chỉ định sai phương pháp

Bạn cần lưu ý là không phải trường hợp nào niềng răng cũng có hiệu quả. Nếu nguyên dẫn đến tình trạng sai lệch khớp cắn là do xương hàm thì cần phải phẫu thuật chỉnh hàm mới có thể cải thiện được. Lúc này, nếu vẫn niềng răng thì không chỉ không có hiệu quả mà còn ảnh hưởng tới cấu trúc khuôn mặt. Vì vậy trước khi tiến hành chỉnh nha, bạn cần thăm khám thật kĩ cũng như chụp X-quang để xác định chính xác nguyên nhân là do răng, xương hàm hay cả răng và xương. Từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Thứ hai là sai kỹ thuật niềng răng

Niềng răng mắc cài hay niềng răng trong suốt đều đòi hỏi cao về tay nghề bác sĩ chỉnh nha.  Niềng răng là cả quá trình dài và không hề đơn giản, bác sĩ phải biết kiểm soát tốt lực tác động lên răng và điều chỉnh được lực kéo phù hợp với sự thay đổi của răng. Nếu bác sĩ tăng lực siết răng quá mạnh sẽ khiến lợi bị tụt, xương ổ răng bị tiêu dần và ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm.

Ngược lại, nếu lực siết quá yếu sẽ làm các răng di chuyển không đồng nhất, ảnh hưởng lớn đến tiến trình niềng răng cũng như hiệu quả lâu dài. Cả 2 trường hợp này đều có thể khiến nhân trung bị lệch, làm cho khuôn mặt mất thẩm mỹ hơn trước.

Thứ ba là thiết bị nha khoa không đạt chuẩn, kém chất lượng

Bên cạnh trình độ, chuyên môn của bác sĩ thì thiết bị nha khoa hiện đại cũng góp phần lớn vào sự thành công của một ca niềng răng. Nếu như mắc cài được sử dụng là loại kém chất lượng sẽ làm tăng nguy cơ xảy ra những sai lệch trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Từ đó, ca niềng răng của bạn không thể đạt được hiệu quả cao, thậm chí còn xảy ra những biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, hãy tìm hiểu và lựa chọn kĩ nha khoa mà bạn sẽ thực hiện niềng răng nhé.

Thứ tư là gặp các sự cố trong quá trình niềng răng

Tuy không quá phổ biến nhưng đây cũng một trong những nguyên nhân khiến niềng răng xong bị lệch nhân trung. Các sự cố có thể xảy ra khi niềng răng bao gồm té ngã, gãy hàm, vỡ răng,… Khi gặp những chấn thương như vậy thì cơ mặt cũng sẽ bị ảnh hưởng ít nhiều, hàm bị lệch làm mất cân đối khuôn mặt.                                                                                                                  Trên đây là những nguyên nhân có thể dẫn tới việc niềng răng xong bị lệch nhân trung. Bạn cần lưu ý để ca niềng răng của mình đạt được hiệu quả như mong đợi.

Lệch nhân trung sau khi niềng răng được khắc phục như thế nào?

Niềng răng là một quá trình dài để răng ổn định ở vị trí mới. Khi đã ổn định thì niềng răng xong bị lệch nhân trung rất khó khắc phục. Bạn sẽ phải mất thời gian dài, có thể tương đương với thời gian niềng răng hoặc hơn thế và chi phí phát sinh khá nhiều. Tốt nhất là bạn nên đến nha khoa thăm khám ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Lần này thì bạn cần đặc biệt lưu ý lựa chọn nha khoa uy tín để đảm bảo các yếu tố về bác sĩ điều trị và thiết bị nha khoa hỗ trợ. Dựa trên tình trạng của từng người mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương án điều trị phù hợp.

Trong trường hợp nặng khi lệch nhân trung quá nhiều hoặc lệch nhân trung do xương thì sẽ phải thực hiện phẫu thuật hàm. Đây là kỹ thuật tương đối phức tạp nên bác sĩ phải có đủ chuyên môn, giàu kinh nghiệm mới có thể điều trị hiệu quả các sai lệch liên quan đến xương hàm.

Để không xảy ra tình trạng bị lệch nhân trung sau khi niềng răng, ngay từ đầu bạn nên lựa chọn nha khoa chất lượng có đội ngũ chuyên môn cao, xác định đúng nguyên nhân răng bị sai lệch và đưa ra chỉ định phù hợp. Ngoài ra, trong quá trình niềng răng, bạn cũng cần đến tái khám theo lịch hẹn để có những điều chỉnh theo đúng tiến độ.

Đọc thêm: Nhận biết niềng răng hỏng và cách sửa chữa

Niềng răng có cải thiện được tình trạng lệch nhân trung từ trước không?

Niềng răng là phương pháp phù hợp cho những ai đang muốn cải thiện tình trạng lệch nhân trung mà nguyên nhân do răng. Có những trường hợp sai lệch đơn giản do răng bị mất hoặc răng mọc chen chúc, bác sĩ sẽ thực hiện phương pháp nắn chỉnh răng về đúng vị trí trên cung hàm. Từ đó khuôn mặt trở nên hài hòa, cân đối hơn. Trường hợp nào nghiêm trọng thì cần tới phương pháp có độ phức tạp và thời gian lâu hơn. Như vậy niềng răng sẽ chỉ có hiệu quả trong trường hợp bị lệch nhân trung do răng mọc sai lệch gây ra.

Cần làm gì để phòng ngừa lệch nhân trung khi niềng răng?

Trước khi niềng răng, hãy thăm khám kĩ càng tình trạng của bản thân để xác định rõ nguyên nhân gây ra lệch nhân trung là do đâu. Nếu do răng mọc lệch, sai vị trí thì bạn chỉ cần niềng răng là có thể cải thiện được. Nếu là do xương hàm thì giải pháp là phẫu thuật chỉnh hàm chứ niềng răng hoàn toàn không khắc phục được. Trong trường hợp lệch nhân trung do cả răng và xương thì cần kết hợp phẫu thuật và niềng răng để đạt được hiệu quả tối ưu nhất.

Một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng lệch đường giữa sau khi niềng răng là bác sĩ thực hiện sai kỹ thuật. Vì thế hãy tham khảo nhiều nơi cũng như hỏi những thông tin chi tiết về bác sĩ niềng răng cho mình là ai? Có những bằng cấp, chứng chỉ gì? Kinh nghiệm thế nào? Đây là quyền lợi của bạn. Điều này cũng sẽ giúp bạn an tâm và tin tưởng vào bác sĩ của mình trong suốt quá trình chỉnh nha.

Khi thực hiện chỉnh nha, bạn cần lưu ý chăm sóc răng miệng đúng cách. Lựa chọn bàn chải có lông mềm và chải răng nhẹ nhàng. Hạn chế các tác động mạnh đến răng. Không nên tham gia các trò chơi hay môn thể thao vận động mạnh để tránh va chạm hay gây chấn thương trong thời gian niềng răng.

Bên cạnh đó, bạn cần tránh ăn các đồ ăn quá cứng, dẻo, dai mà phải dùng lực cắn xé quá nhiều. Việc này có thể dẫn đến lệch mắc cài, làm răng dịch chuyển sai vị trí.

Nếu có hiện tượng bung tuột mắc cài, hay gặp bất kỳ vấn đề răng miệng nào khác thì hãy liên hệ ngay với bác sĩ để có những điều chỉnh kịp thời, tránh làm chậm quá trình niềng răng. Từ đó sẽ hạn chế được tình trạng niềng răng xong bị lệch nhân trung.

Phương pháp niềng răng cải thiện tình trạng lệch nhân trung

Hiện nay có 2 phương pháp chính là niềng răng mắc cài và niềng răng trong suốt.

Niềng răng mắc cài kim loại

Phương pháp này sử dụng hệ thống mắc cài và dây cung được cố định trong các rãnh mắc cài nhờ dây thun. Với sự phát triển của khoa học công nghệ, niềng răng mắc cài kim loại truyền thống đã được nâng cấp thành loại có hệ thống nắp trượt tự động, dây cung có thể trượt tự do trong rãnh mắc cài. Từ đó mang lại những trải nghiệm niềng răng thoải mái, dễ chịu hơn đồng thời cũng hạn chế được tối đa tình trạng bụng tuột mắc cài.

Đọc thêm: Mắc cài kim loại thường và tự buộc – nên niềng loại nào?

Niềng răng mắc cài sứ

Phương pháp này sử dụng hệ thống mắc cài làm từ chất liệu sứ cao cấp an toàn cho sức khỏe. Chính vì thế mà luôn bảo đảm được độ thẩm mỹ cao trong suốt quá trình niềng răng, mang đến sự tự tin cho khách hàng. Niềng răng mắc cài sứ cũng có 2 loại là mắc cài sứ thường và mắc cài sứ tự động.

Đọc thêm: Mắc cài sứ ố vàng sau một thời gian phải làm sao?

Niềng răng trong suốt

Phương pháp này gồm nhiều khay niềng trong suốt được thiết kế riêng cho từng khách hàng. Ưu điểm là có thể tháo lắp dễ dàng khi ăn uống, vệ sinh răng miệng, mang lại nhiều tiện lợi, sự thoải mái cho người dùng. Trên thị trường có nhiều thương hiệu khác nhau nhưng Invisalign lại được ưa chuộng nhất bởi chất lượng hàng đầu.

Một ca niềng răng thành công không chỉ phụ thuộc vào chuyên môn của bác sĩ mà còn xuất phát từ cách chăm sóc của bạn. Niềng răng gây ra những rủi ro là điều không ai mong muốn, vì vậy hãy thật cẩn thận trong suốt quá trình chỉnh nha. Khi thấy những dấu hiệu bất thường, cần đến ngay nha khoa để giải quyết kịp thời. Không nên kéo dài lâu vì điều đó có thể gây khó khăn cho quá trình điều trị sau này. 

]]>
https://tamitop.com/nieng-rang-xong-bi-lech-nhan-trung-164/feed/ 0
Lưu ý khi đeo thun liên hàm có thể bạn chưa biết https://tamitop.com/luu-y-khi-deo-thun-lien-ham-155/ https://tamitop.com/luu-y-khi-deo-thun-lien-ham-155/#respond Fri, 29 Oct 2021 04:02:25 +0000 https://tamitop.com/?p=155 Trong các khí cụ thì thun liên hàm đóng vai trò nhất định giúp quá trình niềng răng diễn ra thuận lợi, đúng với phác đồ trị liệu đã đề ra. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa hiểu rõ thun liên hàm là gì? Công dụng của chúng ra sao? Những lưu ý khi đeo thun liên hàm? Đầy đủ thông tin dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc ở trên nhé!

Giải đáp cụ thể thun liên hàm là gì?

Thun liên hàm là loại thun làm từ cao su với tính dẻo dai, thường được sử dụng trong khi chỉnh nha. Khi kết hợp sản phẩm này với các khí cụ khác giúp điều chỉnh răng dịch chuyển đến vị trí mong muốn nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Sử dụng thun liên hàm có thể dùng 1 sợi hoặc nhiều sợi tuỳ thuộc vào tình trạng của mỗi người. Điều này phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

Một số trường hợp cần đeo thun liên hàm như: răng bị khấp khểnh, răng mọc lệch, khớp cắn bị hở, răng mọc quá cao so với xương hàm…

Vì sao cần đeo thun liên hàm khi niềng răng?

Như bạn đã biết thì khi niềng răng cần kết hợp nhiều loại khí cụ mà mỗi sản phẩm đều có chức năng riêng và thun liên hàm cũng không ngoại lệ. Thun liên hàm giúp chỉnh khớp cắn giữa hàm trên với hàm dưới sao cho hoàn hảo nhất. Ngoài ra, chúng kéo cả răng khấp khểnh, răng mọc lệch… về đúng vị trí trên cung hàm.

Trong quá trình dịch chuyển, nhờ hệ thống khí cụ như mắc cài, dây cung nên các răng cũng đi theo lộ trình tính toán ban đầu. Nhưng một số trường hợp khớp cắn không khớp giữa hai hàm. Đó là lý do vì sao cần dùng thun liên hàm, gắn 1 đầu ở hàm trên với hàm dưới tạo lực căng kéo chúng gần với nhau hơn.

Đọc thêm: So sánh mắc cài tự đóng và mắc cài thường

Lịch sử ra đời và các loại thun liên hàm hiện nay

Nghe đến thun liên hàm, nhiều người tưởng rằng mới được sử dụng thời gian gần đây nhưng sự thật chúng có lịch sử rất lâu đời. Theo nghiên cứu, chất liệu cao su tự nhiên xuất hiện trong nền văn hóa Maya và Inca cổ đại. Đến thời của Charles Goodyear thì phát triển tốt hơn. Người sử dụng thun liên hàm điều chỉnh răng đầu tiên gọi tên Henry Albert Baker. Nhưng chúng lại hấp thụ nước và độ đàn hồi giảm nhanh nên đến những năm 1960 mới ngày càng được cải tiến phù hợp.

Hiện nay, thun liên hàm được chia làm 3 loại chính là:

– Thun liên hàm loại 1

Thun liên hàm loại 1 thường được sử dụng ở khe hở của răng. Chúng đặt giữa các kẽ răng, móc nối từ răng cối thứ nhất hoặc thứ hai ở hàm trên hoặc răng nanh hàm trên.

– Thun liên hàm loại 2

Thun liên hàm loại 2 được dùng từ răng hàm dưới thứ nhất cho đến răng nanh hàm trên và củng cố neo trong trường hợp nhổ răng. Ngoài ra, chúng dùng để dịch chuyển răng cửa hàm trên về phía sau, điều chỉnh độ lệch đường giữa khi kéo răng về 2 bên.

– Thun liên hàm loại 3

Thun liên hàm loại 3 được dùng để điều chỉnh khe hở dưới bằng cách rút lại răng dưới và nâng răng phía trên lên.

Mỗi loại thun liên hàm đảm nhận những vị trí khác nhau. Để biết chính xác cần sử dụng loại nào thì bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể hơn cho bạn nhé!

Có phải ai cũng đeo thun liên hàm không?

Nếu đang băn khoăn ai chỉnh nha cũng phải đeo thun liên hàm không thì câu trả lời là không. Vì mỗi người có một tình trạng răng miệng khác nhau. Chỉ khi bác sĩ chỉ định cần đeo thun liên hàm thì lúc đó bạn mới cần.

Thời điểm đeo thun liên hàm cũng không cố định, có thể nhanh hoặc chậm. Nếu răng của người niềng đã đảm bảo về khớp cắn thì bạn chỉ cần đeo trong thời gian ngắn. Còn nếu răng vẫn còn khấp khểnh, lệch lạc nhiều thì thời gian đeo thun sẽ lâu hơn. Các trường hợp cần đeo thun liên hàm bác sĩ sẽ tư vấn ngay khi niềng răng. Thời gian đeo chính xác cũng được thông báo sau khi đã kiểm tra cẩn thận.

Thông thường thời gian đeo thun liên hàm mỗi ngày là khoảng 20 giờ. Bạn cần đeo theo cả lúc đi ngủ và nên bỏ ra lúc ăn uống, vệ sinh răng miệng.

Tìm hiểu thêm về:

Cách đeo thun liên hàm chuẩn nhất

Vì độ co giãn của thun liên hàm chỉ kéo giãn trong thời gian ngắn nên bạn sẽ cần thường xuyên thay đổi khí cụ này mỗi ngày. Cách đeo thun liên hàm cũng không quá phức tạp.

Đầu tiên, hãy đứng trước gương, mở miệng và xác định chính xác vị trí mà bác sĩ đã chỉ định gắn vào răng nào, hàm trên hay hàm dưới. Sau đó dùng 2 tay đặt đúng vào nơi đó.

Còn để phòng trừ trường hợp hay quên, ngay khi bác sĩ thực hiện, bạn có thể quay video hoặc ghi chép vào sổ cẩn thận. Sau này mở ra xem là giải quyết ngay được vấn đề.

Những lưu ý khi đeo thun liên hàm

Với khí cụ còn khá mới thì lưu ý khi sử dụng thun liên hàm dưới đây là đặc biệt cần thiết, mọi người “note” lại ngay nhé!

Cách xử lý khi đeo thun liên hàm bị đau

Giống như các khí cụ khác, nhiều người cũng lo lắng khi đeo thun liên hàm sẽ có cảm giác đau nhức. Thực tế điều này xảy ra trong khoảng vài ngày đầu. Nguyên nhân là bởi chúng đang thực hiện chức năng trợ lực, kéo răng dần về vị trí như mong muốn. Tuỳ vào cơ địa, sức khoẻ mỗi người mà ngưỡng chịu đau cũng không giống nhau. Nhưng đừng quá lo lắng vì sau đó bạn sẽ quen ngay nhé.

Khi những cơn đau xuất hiện, hãy chườm ngay đá lạnh hoặc chườm nóng nhằm giảm bớt cảm giác khó chịu này. Đừng tự ý tháo thun ra vì điều này càng làm cho mắc cài, dây cung bị sai lệch, không đảm bảo kết quả chỉnh nha.

Cách xử lý khi không may nuốt phải thun liên hàm

Vì đeo liên tục và có lúc phải trò chuyện hoặc vận động nên đôi khi không cẩn thận bạn vô tình nuốt phải thun liên hàm. Nếu vậy cũng đừng lo lắng vì thun liên hàm làm từ cao su tự nhiên nên an toàn tuyệt đối cho cơ thể. Bạn nuốt phải chỉ thời gian ngắn sẽ bị đào thải ra bên ngoài.

Những lưu ý khác khi dùng thun liên hàm

  • Hãy thay thun tại nhà khoảng 2 – 3 lần/ngày nhằm đảm bảo độ đàn hồi của chúng luôn ở trạng thái tốt nhất. Thời gian thay thun tối thiểu là 12 tiếng/lần.
  • Đừng há miệng quá to sẽ kéo căng dây thun có thể dẫn tới những hậu quả khôn lường khác.
  • Trước khi thay thun liên hàm, mọi người nhớ vệ sinh tay, khoang miệng và khí cụ sử dụng sạch sẽ.
  • Đừng tự ý đeo cùng lúc nhiều thun liên hàm vì có thể làm cho răng chịu áp lực lớn. Hãy tuân thủ đúng theo yêu cầu của bác sĩ.
  • Khi ăn uống hoặc vệ sinh răng miệng, hãy tháo thun ra trước để không thấy vướng víu, khó chịu.
  • Tuân thủ đúng với lịch tái khám bác sĩ.

Thun liên hàm là khí cụ quan trọng khi chỉnh nha giúp bạn sớm sở hữu hàm răng như ý muốn. Do vậy nên khi sử dụng hãy chú ý những điều ở trên nhé.

]]>
https://tamitop.com/luu-y-khi-deo-thun-lien-ham-155/feed/ 0
Tác dụng của chun chuỗi – trước khi niềng răng nhất định phải biết https://tamitop.com/tac-dung-cua-thun-chuoi-144/ https://tamitop.com/tac-dung-cua-thun-chuoi-144/#respond Fri, 29 Oct 2021 04:00:02 +0000 https://tamitop.com/?p=144 Nếu tìm hiểu các loại khí cụ trong chỉnh nha, chắc hẳn bạn đã nghe đến chun chuỗi. Vậy chun chuỗi là gì? Tác dụng chính là gì và có phải ai cũng phải dùng không? Nếu đang băn khoăn những điều trên thì đừng bỏ qua thông tin cụ thể dưới đây nhé!

Giải đáp chun chuỗi là gì? Tác dụng của thun chuỗi

Chun chuỗi hay thun chuỗi có tên tiếng Anh rất đa dạng: Power/ Energy/ Memory Chain. Chúng là một dải cao su nhiều vòng hình chữ O được kết nối với nhau.

Nhiều người không hiểu công dụng chính của khí cụ này là gì? Nếu thun tách kẽ dùng để tách kẽ răng khi cần thiết thì chun chuỗi đảm nhận công việc ngược lại là đóng các khoảng trống, không để cho khoảng trống rộng thêm giữa hai hay nhiều răng khi niềng răng. Khí cụ này sẽ gia tăng thêm lực hơn so với chỉ dùng mắc cài, dây cung nên có thể rút ngắn thời gian trị liệu. Thậm chí trong trường hợp răng thưa, bác sĩ sẽ dùng chun chuỗi với công cụ khác nhằm nắn chỉnh răng từ từ đến khi chúng đều, khít hoàn toàn.

Những trường hợp nào cần đeo chun chuỗi?

Không phải ai cũng cần đeo chun chuỗi mà tuỳ thuộc vào trường hợp của mỗi người. Có thể thời gian đầu khi niềng răng chưa cần đến khí cụ này, nhưng sau một thời gian khi răng đã thẳng hàng hơn thì chun chuỗi dùng để đóng các khe hởi trên toàn bộ hàm răng hoặc giữ cho khe hở không rộng ra.

Do vậy, với các trường hợp sau, bác sĩ sẽ ưu tiên dùng chun chuỗi để giúp cho kết quả niềng răng đạt kết quả tốt nhất.

  • Người có các răng bị xoay hoặc bị khấp khểnh
  • Người có một vài chiếc răng bị thưa hoặc cả hàm răng thưa
  • Người cần phải nhổ răng để tạo khoảng trống cho các khí cụ…

Xem đầy đủ: Các trường hợp cần nhổ răng khi niềng

Tìm hiểu các loại chun chuỗi khác nhau

Cũng giống như nhiều loại thun khác thì chun chuỗi được làm từ cao su tự nhiên nên thân thiện và an toàn với sức khoẻ, có chất lượng cao, độ bền tốt. Chúng cũng đàn hồi hoàn hảo nên mới được tin tưởng sử dụng.

Hiện nay, chun chuỗi sở hữu tới 28 màu sắc khác nhau thoải mái cho mọi người lựa chọn. Chúng kháng lại sự nhiễm màu, vết dính, không sợ thấm nước.

Ngoài ra, dựa theo nhiều tiêu chí khác nhau, chun chuỗi được phân chia thành các dạng:

– Dựa vào kích thước: Có chun chuỗi ngắn – chun chuỗi dài – chun chuỗi liên tục (short- long – continuous)

  • Chun chuỗi ngắn: Là các sợi thun có thể là 3,4 vòng và gắn kết vài răng với nhau.
  • Chun chuỗi dài: Là các sợi thun dài hơn, gắn kết nhiều răng hơn, thậm chí cả hàm.
  • Chun chuỗi liên tục: Chỉ sử dụng 1 chun duy nhất, không có khoảng trống giữa các vòng trong chun. Mỗi chun chỉ gắn kết 2 răng liền kề nhau.

– Dựa theo kích lực: Có thun chuỗi nhẹ – thun chuỗi nặng – thun chuỗi trung bình.

– Dựa theo các loại niềng răng: Có thun chuỗi mỏng cho niềng răng mắc cài mặt lưỡi, thun chuỗi sợi dày…

Việc sử dụng chun chuỗi phụ thuộc vào kế hoạch trị liệu của mỗi người. Lúc đầu bạn dùng loại này nhưng giai đoạn sau có thể loại khác. Do vậy điều này phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ nhé!

Hướng dẫn cách đeo chun chuỗi chuẩn

Quá trình đeo chun chuỗi cũng không quá khó khăn như nhiều người vẫn thường nghĩ. Lúc đầu bác sĩ sẽ là người thực hiện công việc này ở phòng khám. Nhưng trong khi sinh hoạt, ăn uống chẳng may chun tuột ra thì bạn cũng có thể tự làm tại nhà.

– Đeo chun chuỗi giữa hai răng

Để đeo chun chuỗi giữa 2 răng, bạn cần dùng chun chuỗi liên tục. Các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Dùng khí cụ chuyên khoa hoặc dùng nhíp móc 1 đầu chun vào đầu bên này của mắc cài.
  • Bước 2: Sau đó kéo căng ra, móc đầu còn lại vào mắc cài của chiếc răng còn lại.

– Đeo chun chuỗi giữa nhiều răng

Để đeo chun chuỗi giữa nhiều răng, bạn chuẩn bị 1 đoạn chun nhưng dài hơn, có nhiều mắt hơn.

  • Bước 1: Dùng khí cụ nha khoa hoặc dùng nhíp, móc 1 đầu chun vào mắc cài của chiếc răng đầu tiên
  • Bước 2: Sau đó kéo chun chuỗi căng ra, tiếp tục móc đầu còn lại vào mắc cài của chiếc răng còn lại. Bạn làm lần lượt tới khi kết thúc.

Khi đeo chun chuỗi, bạn có thể quan sát kỹ cách làm của bác sĩ. Nên quay video hoặc ghi chép cẩn thận rồi tự thực hiện tại nhà. Nếu mà thấy khó khăn quá thì nên quay lại phòng khám để gặp bác sĩ nhé!

Đeo chun chuỗi có đau, có khó chịu không?

Thời gian đầu khi đeo chun chuỗi, bạn có thể hơi đau một chút. Tuy nhiên, chúng chỉ xuất hiện trong vài ngày đầu, hoàn toàn nằm trong ngưỡng đau mà mọi người chịu đựng được. Nếu cảm thấy khó chịu hơn thì dùng thêm thuốc giảm đau kê đơn như Acetaminophen (Tylenol), Ibuprofen… theo chỉ định của bác sĩ.

Việc đeo chun chuỗi không có gì đáng sợ và các chuyên gia sẽ chỉ dẫn cho bạn cách vượt qua chúng một cách êm đẹp, thoải mái nhất.

Đeo chun chuỗi trong thời gian bao lâu?

Thời gian đeo chun chuỗi có thể kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Điều này phụ thuộc vào tình trạng của mỗi người. Tuy nhiên hãy yên tâm rằng nếu thấy thời gian đeo chun chuỗi đã đủ, các răng đã sát khít lại với nhau như phác đồ điều trị đề ra thì bác sĩ sẽ tháo ra, không để bạn cảm thấy bất tiện.

Những điều cần lưu ý khi đeo chun chuỗi

Đeo chun chuỗi có thể trong thời gian dài, vậy nên chú ý một chút khi chăm sóc răng miệng, chế độ ăn uống cũng giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn.

Chăm sóc, vệ sinh răng miệng

  • Bạn nên đánh răng sau mỗi bữa ăn để loại bỏ hết thức ăn thừa còn tích tụ quanh mắc cài, chun chuỗi dễ dẫn tới mảng bám.
  • Hãy chải răng nhẹ nhàng, dùng bàn chải có lông mềm, bàn chải kẽ hoặc bàn chải điện thì càng tốt. Thao tác cẩn thận giữa mắc cài và chun chuỗi.
  • Nên dùng thêm chỉ nha khoa để loại bỏ hết thức ăn còn mắc kẹt trong kẽ răng.
  • Sử dụng nước súc miệng chuyên dụng lần cuối cùng để đảm bảo rằng vi khuẩn không còn tích tụ.
  • Sau khi đã hoàn thành vệ sinh răng miệng, hãy kiểm tra lại mắc cài, chun chuỗi trong gương.

Chế độ ăn uống hợp lý

  • Nên ăn các loại đồ ăn mềm như cháo, miến, bún, sữa chua, phô mai, nước sinh tố, nước ép hoa quả, bánh mì mềm…
  • Tránh sử dụng các loại thực phẩm quá dính dễ bị mắc lại, quá cứng có thể làm đứt chun chuỗi hoặc thực phẩm nhiều đường sẽ thúc đẩy hình thành mảng bám nhanh hơn.

Thăm khám theo chỉ định của bác sĩ

Khi niềng răng, bạn nên đến thăm khám theo đúng lịch của bác sĩ. Còn nếu không may bị đứt thun chuỗi mà chưa xử lý được thì nên đến phòng khám nha khoa để điều chỉnh lại.

Chun chuỗi là khí cụ quen thuộc trong quá trình chỉnh nha. Tác dụng của chun chuỗi có rất nhiều, trong đó quan trọng nhất là kéo gần khoảng cách giữa các răng. Hi vọng những thông tin ở trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như lưu ý khác nhé!

Tham khảo từ: Trường hợp nào cần dùng thun chuỗi – bác sĩ Đức – nha khoa Thúy Đức

]]>
https://tamitop.com/tac-dung-cua-thun-chuoi-144/feed/ 0