Răng khôn (hay còn gọi là răng hàm số 8, tiếng Anh là wisdom teeth) là chiếc răng mọc sau cùng trên cung hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17–25. Nhiều người cho rằng răng khôn chỉ gây đau khi mọc, nhưng thực tế, đây cũng là nhóm răng có tỷ lệ sâu cao nhất. Bởi vị trí đặc biệt, hướng mọc phức tạp và khó vệ sinh, răng khôn dễ trở thành “ổ chứa vi khuẩn” nếu không được chăm sóc đúng cách.
Vậy vì sao răng khôn dễ bị sâu, làm sao nhận biết sớm, và răng khôn sâu có nên nhổ hay không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn để có hướng xử lý đúng đắn.
Mục lục
1. Vì sao răng khôn rất dễ bị sâu
1.1. Vị trí mọc “bất lợi”

Răng khôn nằm ở vị trí cuối cùng của cung hàm, gần sát vùng khớp hàm, khiến việc vệ sinh rất khó khăn. Khi đánh răng, đầu bàn chải thường không thể chạm tới được toàn bộ bề mặt răng số 8. Điều này khiến thức ăn dễ mắc lại ở các hốc rãnh, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
Nếu so sánh, các răng phía trước được bàn chải làm sạch gần như hoàn toàn, còn răng khôn lại chỉ được làm sạch khoảng 60–70% diện tích. Càng về sau, mảng bám tích tụ càng nhiều, lâu ngày dẫn đến sâu răng mà người bệnh hầu như không nhận ra.
1.2. Hướng mọc bất thường và hiện tượng kẹt răng khôn
Không giống các răng khác, răng khôn thường mọc lệch, mọc ngang, hoặc thậm chí mọc ngầm trong xương hàm. Khi đó, một phần thân răng bị nướu che phủ hoặc nghiêng vào răng số 7, tạo khe hở rất nhỏ nhưng lại dễ mắc thức ăn.
Đây chính là nguyên nhân khiến răng số 7, răng ăn nhai chính thường bị sâu “lây” từ răng khôn bên cạnh. Nhiều trường hợp, bệnh nhân đến khám vì đau răng số 7, nhưng khi chụp X-quang, bác sĩ phát hiện nguyên nhân thực sự đến từ răng khôn mọc lệch và sâu.
1.3. Môi trường vi khuẩn và mảng bám tích tụ ở vùng răng khôn
Phía trong cùng hàm là khu vực ẩm, kín và ít được lưu thông nước bọt. Đây là môi trường lý tưởng cho các loại vi khuẩn gây sâu răng như Streptococcus mutans phát triển. Khi mảng bám không được loại bỏ, axit từ vi khuẩn sẽ ăn mòn men răng, tạo thành lỗ sâu nhỏ.
Do răng khôn thường mọc chậm và men răng mỏng hơn, quá trình này diễn ra nhanh hơn bình thường. Ban đầu có thể chỉ là một vết ố nhẹ, nhưng sau vài tháng, răng đã xuất hiện lỗ sâu rõ rệt.
1.4. Thói quen vệ sinh răng miệng sai cách
Một nguyên nhân phổ biến khác là việc vệ sinh chưa đúng cách. Nhiều người chỉ súc miệng hoặc đánh răng qua loa, không chải kỹ vùng răng cuối cùng. Việc không dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước khiến thức ăn mắc lại lâu ngày, sinh ra viêm nướu và sâu răng khôn.
Bên cạnh đó, khi mọc răng khôn, nhiều người thường chịu đau và không đi khám. Nếu răng mọc lệch hoặc có túi nướu che phủ, tình trạng viêm nhiễm sẽ diễn tiến âm thầm, dẫn đến sâu răng mà người bệnh không hay biết.

2. Biểu hiện răng khôn bị sâu
2.1. Triệu chứng ban đầu dễ bị bỏ qua
Giai đoạn đầu, sâu răng khôn có thể không gây đau rõ rệt. Người bệnh chỉ cảm thấy hơi ê buốt khi nhai đồ cứng hoặc nóng lạnh, thức ăn thường mắc kẹt ở vị trí răng cuối cùng.
Một dấu hiệu khác là hơi thở có mùi hôi nhẹ dù đã vệ sinh răng kỹ. Nguyên nhân là do mảng bám và vi khuẩn tích tụ trong lỗ sâu hoặc dưới nướu quanh răng khôn.
2.2. Khi sâu răng khôn tiến triển nặng
Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, tình trạng sâu sẽ lan rộng. Lúc này, răng khôn có thể xuất hiện lỗ sâu đen, viền nướu đỏ, sưng tấy, và cảm giác đau có thể lan ra thái dương, tai hoặc nửa mặt cùng bên.
Một số trường hợp nặng hơn có thể gây viêm mô tế bào, viêm quanh thân răng khôn, thậm chí viêm xương ổ răng, biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp y khoa ngay.
3. Răng khôn bị sâu có nên nhổ không?
3.1. Khi nào nên nhổ bỏ răng khôn sâu
Phần lớn các trường hợp răng khôn sâu đều được bác sĩ khuyến nghị nhổ bỏ, đặc biệt khi:
- Răng mọc lệch, mọc ngầm hoặc không có vai trò ăn nhai.
- Tổn thương sâu lan đến tủy, gây đau nhức kéo dài.
- Răng khôn gây ảnh hưởng đến răng số 7 hoặc gây viêm quanh thân răng.
- Không thể trám hoặc phục hồi hiệu quả.
Việc giữ lại những răng này không chỉ không mang lại lợi ích mà còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đau nhức tái phát và phá hủy xương hàm.
3.2. Khi nào có thể giữ lại răng khôn
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định bảo tồn răng khôn, nếu:
- Răng mọc thẳng, khớp cắn hài hòa và dễ vệ sinh.
- Mức độ sâu nhẹ, có thể trám và phục hồi được.
- Người bệnh có ý thức vệ sinh răng miệng tốt và tái khám định kỳ.
Việc trám răng khôn sẽ giúp bảo tồn mô răng tự nhiên, tuy nhiên cần theo dõi sát để đảm bảo không phát sinh viêm nhiễm sau đó.
3.3. Quy trình bác sĩ đánh giá trước khi chỉ định nhổ
Trước khi quyết định, bác sĩ sẽ tiến hành chụp phim X-quang hoặc CBCT để xác định chính xác vị trí, hình dạng chân răng, và mối liên quan với dây thần kinh hàm dưới.
Những yếu tố như tình trạng viêm, mức độ sâu, hình dạng chân răng đều được xem xét kỹ lưỡng. Nếu trì hoãn nhổ trong khi răng đã sâu nặng, nguy cơ biến chứng sẽ tăng cao, có thể gây sưng má, viêm nướu lan rộng hoặc đau lan ra tai, thái dương.
4. Hậu quả nếu răng khôn sâu không được xử lý đúng cách
4.1. Lây sâu sang răng số 7, răng ăn nhai chính
Răng số 7 đóng vai trò quan trọng trong việc nghiền nát thức ăn. Khi răng khôn mọc lệch và sâu, vi khuẩn có thể lây sang mặt sau của răng số 7, gây sâu răng thứ phát.
Nếu không phát hiện sớm, răng số 7 có thể bị hỏng nặng, mất răng hoặc phải điều trị tủy. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn nhai và thẩm mỹ khuôn mặt.
4.2. Nguy cơ viêm nhiễm lan rộng
Răng khôn sâu không chỉ gây đau tại chỗ mà còn có thể dẫn đến viêm lan sang vùng má, hạch, hoặc thậm chí xuống cổ. Dù hiếm gặp, nhưng đây là những biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở người có sức đề kháng yếu.
4.3. Đau mạn tính và khó điều trị về sau
Khi sâu răng khôn kéo dài, tủy răng bị viêm, tạo áp lực lên dây thần kinh, gây ra cảm giác đau nhức lan rộng, kéo dài nhiều ngày. Lúc này, việc điều trị bảo tồn hầu như không còn hiệu quả, việc nhổ răng sẽ trở nên phức tạp hơn do viêm lan rộng hoặc dính chân răng vào xương.
5. Phương pháp xử lý răng khôn sâu
5.1. Trám răng khôn (áp dụng cho sâu nhẹ)
Đối với răng khôn mọc thẳng và chỉ bị sâu nhẹ, bác sĩ có thể tiến hành trám phục hồi. Quy trình thường diễn ra trong 15–30 phút, bao gồm loại bỏ mô sâu, làm sạch và trám kín bằng vật liệu composite.
Tuy nhiên, do vị trí khó vệ sinh, vật liệu trám có thể bị bong sau vài năm. Vì vậy, người bệnh cần tái khám định kỳ để kiểm tra tình trạng răng.
5.2. Nhổ răng khôn (áp dụng khi sâu nặng hoặc mọc lệch)

Khi răng khôn sâu nặng, gây viêm hoặc ảnh hưởng đến răng khác, nhổ bỏ là lựa chọn tối ưu. Hiện nay, quy trình nhổ răng khôn hiện đại được thực hiện bằng kỹ thuật gây tê tại chỗ, nhổ ít xâm lấn, hạn chế chảy máu và giúp vết thương lành nhanh.
Sau nhổ, bệnh nhân có thể sưng nhẹ trong 1–2 ngày đầu, nhưng nếu tuân thủ hướng dẫn chăm sóc, tình trạng này sẽ giảm nhanh.
Tìm hiểu: Nhổ răng khôn hàm dưới có khó không?
5.3. Phòng ngừa tái sâu và biến chứng sau điều trị
Sau khi xử lý, việc chăm sóc và phòng ngừa tái sâu rất quan trọng:
- Chải răng kỹ vùng sau răng số 7 bằng bàn chải đầu nhỏ.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước sau mỗi bữa ăn.
- Tái khám định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm vấn đề.
Kết luận
Răng khôn là nhóm răng có nguy cơ sâu cao nhất trong toàn bộ hàm do vị trí khó vệ sinh và hướng mọc bất thường. Khi răng khôn bị sâu, việc tự chịu đựng hoặc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng, thậm chí ảnh hưởng đến răng số 7, răng ăn nhai chính.
Nếu bạn có dấu hiệu đau, ê buốt hoặc hôi miệng kéo dài ở vùng răng cuối cùng, hãy đến nha sĩ sớm để được thăm khám và xử lý kịp thời. Dù là trám hay nhổ, điều quan trọng nhất vẫn là hành động sớm trước khi răng khôn trở thành nguồn bệnh khó kiểm soát.