Tamitop https://tamitop.com Tue, 18 Feb 2025 13:41:18 +0000 vi-VN hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.4 Niềng răng có ảnh hưởng tới phát âm, giọng nói không? https://tamitop.com/nieng-rang-co-anh-huong-toi-phat-am-khong-883/ https://tamitop.com/nieng-rang-co-anh-huong-toi-phat-am-khong-883/#respond Sun, 16 Feb 2025 06:25:16 +0000 https://tamitop.com/?p=883 Niềng răng không chỉ giúp cải thiện thẩm mỹ nụ cười mà còn tác động đến cách chúng ta ăn nhai và nói chuyện. Tuy nhiên, một trong những nỗi lo lớn nhất của những ai đang cân nhắc niềng răng—đặc biệt là những người làm công việc đòi hỏi kỹ năng giao tiếp như giáo viên, MC, nhân viên tư vấn hay diễn viên—chính là liệu niềng răng có khiến phát âm bị thay đổi hay không. Liệu bạn có bị nói ngọng, mất giọng tự nhiên hay gặp khó khăn khi giao tiếp trong thời gian chỉnh nha? Nếu bạn cũng đang băn khoăn về vấn đề này, hãy cùng tìm hiểu sự thật và cách khắc phục trong bài viết dưới đây.

1. Vai trò của răng trong việc phát âm

9 bí kíp để giao tiếp nơi công sở thông minh, kéo léo

Phát âm là quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng của nhiều bộ phận trong khoang miệng, bao gồm răng, lưỡi, môi, hàm và thanh quản. Trong đó, răng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình âm thanh, giúp tạo ra các phụ âm rõ ràng và mạch lạc.

1.1. Cách răng tác động đến phát âm

Vai trò của răng trong việc tạo ra âm thanh

Răng giúp kiểm soát luồng hơi thoát ra từ miệng, tạo ra nhiều âm khác nhau trong lời nói. Cụ thể:

  • Tạo điểm tiếp xúc cho lưỡi: Một số âm như /t/, /d/, /n/, /l/ yêu cầu lưỡi chạm vào mặt sau của răng cửa trên để phát ra âm thanh chính xác.
  • Điều hướng luồng hơi: Các âm như /s/, /sh/, /ch/, /z/ cần răng để định hướng và điều chỉnh độ mạnh, yếu của hơi thoát ra.
  • Hỗ trợ âm bật: Những âm như /p/, /b/, /f/, /v/ dựa vào sự kết hợp giữa răng và môi để tạo nên âm sắc rõ ràng.

Những âm bị ảnh hưởng nhiều nhất nếu răng thay đổi vị trí

Khi răng bị lệch hoặc dịch chuyển do niềng răng, một số âm có thể bị ảnh hưởng đáng kể:

  • Âm rít: /s/, /sh/, /ch/, /z/ có thể bị méo hoặc không rõ ràng do sự thay đổi khoảng cách giữa răng và lưỡi.
  • Âm bật hơi: /t/, /d/, /th/ có thể bị biến đổi vì lưỡi không tìm được điểm chạm đúng trên răng.
  • Âm môi – răng: /f/, /v/ có thể bị phát âm sai nếu răng cửa không còn ở đúng vị trí ban đầu.

1.2. Phát âm bình thường diễn ra như thế nào?

Sự phối hợp giữa lưỡi, răng, môi và hàm

Phát âm là sự kết hợp của nhiều bộ phận:

  • Lưỡi: Định vị và kiểm soát luồng hơi để tạo ra âm thanh mong muốn.
  • Răng: Là điểm tựa và điều chỉnh âm phát ra.
  • Môi: Kiểm soát độ mở của miệng để tạo ra các âm tròn, mở hoặc khép.
  • Hàm: Ảnh hưởng đến cách phát âm do sự thay đổi khoảng cách giữa hai hàm trên và dưới.

Ví dụ về các âm bị ảnh hưởng nếu có sự thay đổi cấu trúc răng

  • Nếu răng cửa trên bị nhô ra quá mức (hô): Phát âm các âm /s/, /sh/, /z/ có thể bị lệch vì hơi không được điều hướng đúng.
  • Nếu răng bị thưa hoặc mất răng: Âm /f/, /v/, /th/ có thể bị sai do hơi lọt qua kẽ răng quá nhiều.
  • Nếu hàm dưới lùi vào trong (móm): Việc phát âm các âm như /t/, /d/, /n/ có thể gặp khó khăn do lưỡi không thể tiếp xúc với mặt sau răng cửa trên.

2. Niềng răng có làm thay đổi phát âm?

Niềng răng có thể ảnh hưởng đến phát âm ở một mức độ nhất định, đặc biệt là trong giai đoạn đầu khi cơ miệng chưa thích nghi với khí cụ chỉnh nha. Tuy nhiên, sự thay đổi này thường mang tính tạm thời và có thể cải thiện theo thời gian.

2.1. Quá trình niềng răng ảnh hưởng tới phát âm ra sao

Những thay đổi ban đầu khi mới đeo niềng

Khi mới đeo niềng răng, người dùng có thể gặp một số khó khăn trong phát âm do:

  • Cảm giác vướng víu: Mắc cài hoặc khay niềng có thể cản trở chuyển động tự nhiên của lưỡi và môi, gây khó khăn khi nói.
  • Khó phát âm một số âm nhất định: Các âm như /s/, /sh/, /z/, /t/, /d/ có thể bị méo hoặc không rõ ràng.
  • Chảy nước bọt nhiều hơn: Việc có khí cụ lạ trong miệng kích thích tuyến nước bọt hoạt động mạnh, gây khó kiểm soát khi nói.
  • Lưỡi và môi phải điều chỉnh lại: Lưỡi có thể bị đẩy ra xa răng hơn bình thường, dẫn đến sự thay đổi tạm thời trong cách phát âm.

Sự thích nghi của cơ miệng theo thời gian

Sau một thời gian, cơ miệng sẽ thích nghi với sự thay đổi do niềng răng:

  • Lưỡi, môi và hàm sẽ học cách điều chỉnh lại vị trí: Sau khoảng 1-2 tuần, cơ miệng dần thích nghi và điều chỉnh để phát âm rõ ràng hơn.
  • Nói chuyện thường xuyên giúp cải thiện nhanh chóng: Việc đọc to, tập luyện phát âm và giao tiếp thường xuyên giúp rút ngắn thời gian thích nghi.
  • Một số trường hợp có thể cần hướng dẫn của chuyên gia ngôn ngữ trị liệu: Nếu phát âm bị ảnh hưởng nghiêm trọng, người niềng răng có thể cần luyện tập thêm để lấy lại sự rõ ràng trong giọng nói.

Hỏi đáp: Bị band niềng răng cọ vào miệng phải làm sao?

2.2. Các loại niềng răng và mức độ ảnh hưởng tới phát âm

Mức độ ảnh hưởng đến phát âm phụ thuộc vào loại khí cụ niềng răng được sử dụng.

1. Niềng răng mắc cài kim loại

Ảnh hưởng trung bình đến phát âm

  • Mắc cài kim loại có kích thước nhỏ nhưng vẫn có thể cản trở sự di chuyển tự do của lưỡi.
  • Một số âm như /s/, /sh/, /t/ có thể bị ảnh hưởng nhẹ trong giai đoạn đầu.
  • Nếu dùng dây cung quá căng, có thể gây cảm giác căng cứng, ảnh hưởng đến cách nói chuyện.

2. Niềng răng mắc cài sứ

Ảnh hưởng tương tự mắc cài kim loại, nhưng ít hơn về mặt thẩm mỹ

  • Do kích thước lớn hơn mắc cài kim loại, mắc cài sứ có thể gây khó khăn nhẹ trong việc phát âm.
  • Tuy nhiên, sự khác biệt so với mắc cài kim loại là không đáng kể.

3. Niềng răng trong suốt (Invisalign)

Ảnh hưởng nhẹ, nhưng có thể gây hiện tượng “nói ngọng” tạm thời

  • Khay trong suốt ôm sát răng nhưng vẫn làm thay đổi khoảng cách giữa lưỡi và răng.
  • Một số người cảm thấy khó phát âm các âm như /s/, /z/ trong giai đoạn đầu.
  • Do có thể tháo ra khi ăn uống, mức độ ảnh hưởng đến phát âm sẽ giảm đáng kể so với mắc cài cố định.

4. Niềng răng mặt lưỡi (mắc cài mặt trong)

Ảnh hưởng mạnh nhất đến phát âm

  • Do mắc cài được gắn vào mặt trong của răng, lưỡi sẽ có ít không gian để di chuyển, gây khó khăn trong phát âm.
  • Các âm cần sự tiếp xúc giữa lưỡi và răng cửa như /t/, /d/, /n/, /s/ có thể bị biến đổi nhiều hơn.
  • Cần nhiều thời gian hơn để thích nghi so với các phương pháp niềng răng khác.

Hỏi đáp: Niềng răng có hôn được không?

3. Bao lâu thì phát âm trở lại bình thường?

Hầu hết những người niềng răng sẽ trải qua một giai đoạn thích nghi với phát âm. Thời gian phục hồi hoàn toàn phụ thuộc vào từng cá nhân và loại khí cụ chỉnh nha sử dụng.

3.1. Thời gian thích nghi trung bình

Giai đoạn đầu (1-2 tuần đầu sau khi đeo niềng):

  • Người mới niềng răng thường cảm thấy khó khăn khi nói chuyện.
  • Cảm giác vướng víu, lưỡi chưa quen với mắc cài hoặc khay niềng có thể gây phát âm không rõ ràng.
  • Một số âm như /s/, /z/, /sh/, /ch/, /t/, /d/ có thể bị méo hoặc lẫn lộn.

Giai đoạn thích nghi hoàn toàn (1-2 tháng):

  • Sau khoảng 4-8 tuần, hầu hết mọi người có thể nói chuyện bình thường trở lại.
  • Cơ miệng và lưỡi sẽ điều chỉnh để thích nghi với khí cụ chỉnh nha.
  • Phát âm sẽ trở lại như trước hoặc có thể cải thiện hơn nếu răng được điều chỉnh về vị trí đúng.

3.2. Những yếu tố ảnh hưởng tới thời gian phục hồi phát âm

Loại niềng răng sử dụng:

  • Mắc cài mặt lưỡi có thể gây ảnh hưởng lâu hơn do cản trở lưỡi khi nói.
  • Niềng răng trong suốt (Invisalign) ít ảnh hưởng và dễ thích nghi hơn.

Hỏi đáp: Nên niềng răng sứ hay kim loại?

Độ tuổi niềng răng:

  • Người trẻ có khả năng thích nghi nhanh hơn do cơ miệng linh hoạt hơn.
  • Người lớn có thể mất nhiều thời gian hơn để điều chỉnh phát âm.

Khả năng thích nghi của từng người:

  • Những người giao tiếp thường xuyên, luyện tập phát âm nhiều có thể phục hồi nhanh hơn.
  • Người ít nói hoặc có cơ địa nhạy cảm có thể mất nhiều thời gian hơn để thích nghi.

4. Cách khắc phục ảnh hưởng của niềng răng với phát âm

Mặc dù ảnh hưởng của niềng răng đến phát âm là tạm thời, nhưng có nhiều cách để rút ngắn thời gian thích nghi và cải thiện khả năng nói rõ ràng hơn.

4.1. Luyện tập phát âm khi đeo niềng răng

Cách luyện tập với gương:

  • Đứng trước gương và nói chậm để quan sát cách môi và lưỡi hoạt động.
  • Chú ý những âm bị ảnh hưởng và điều chỉnh lại khẩu hình miệng.

Đọc to các từ khó phát âm:

  • Lựa chọn các từ có chứa âm /s/, /z/, /sh/, /ch/, /t/, /d/, /th/ và luyện tập hàng ngày.
  • Đọc thành tiếng các đoạn văn bản để làm quen với cách phát âm mới.
  • Tập trung nói rõ từng chữ, tránh nuốt âm hoặc nói luyến láy.

4.2. Các bài tập cải thiện phát âm khi đeo niềng

Bài tập với âm /s/, /sh/ và /ch/:

  • Đọc các từ như “sương”, “sáng”, “suối”, “siêu”.
  • Lặp lại các câu chứa nhiều âm này, ví dụ: “Sương sớm trên suối sáng lấp lánh”.

Bài tập với âm /t/, /d/ và /th/:

  • Tập nói các từ như “tinh”, “tươi”, “thương”, “thức”.
  • Luyện tập câu: “Thảo thích thưởng thức trái táo tươi”.

Bài tập kết hợp các âm dễ bị sai:

  • Đọc các cụm từ có nhiều âm khó như: “Sương sớm trên sông sáng”, “Tùng tìm thỏ trắng trên thảo nguyên”.
  • Chú ý khẩu hình miệng khi phát âm, điều chỉnh nếu thấy âm bị méo.

4.3. Sự hỗ trợ từ nha sĩ trong quá trình chỉnh nha

Trong quá trình niềng răng, nếu bạn cảm thấy mắc cài hoặc khay niềng gây vướng víu, ảnh hưởng đến phát âm, nha sĩ có thể điều chỉnh vị trí hoặc thiết kế khí cụ sao cho phù hợp hơn, giúp giảm thiểu sự khó chịu.

Đặc biệt, nếu bạn lo lắng về vấn đề phát âm khi niềng răng, phương pháp niềng răng trong suốt Invisalign có thể là lựa chọn tối ưu. Invisalign sử dụng các khay niềng ôm sát răng, không có mắc cài hay dây cung nên ít gây cản trở khi nói chuyện, đồng thời mang lại sự thoải mái hơn khi ăn uống.

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn chưa biết địa chỉ nào niềng răng Invisalign uy tín, thì Nha khoa Thúy Đức là một lựa chọn đáng tin cậy. Đây là cơ sở đi đầu trong lĩnh vực chỉnh nha, với bác sĩ Phạm Hồng Đức – chuyên gia hàng đầu về niềng răng tại Châu Á.

Bác sĩ Đức không chỉ đạt chứng chỉ Red Diamond Invisalign – danh hiệu cao nhất của Invisalign tại châu Á, mà còn là bác sĩ TOP 1 Việt Nam và TOP 3 Đông Nam Á về kinh nghiệm và chuyên môn niềng Invisalign (do hãng Invisalign đánh giá). Với hơn 2500+ ca niềng Invisalign thành công, bác sĩ Đức đã giúp hàng ngàn khách hàng có được hàm răng đều đẹp mà vẫn đảm bảo không đau, không nhổ răng và không ảnh hưởng phát âm.

Nếu bạn muốn trải nghiệm niềng răng nhẹ nhàng, thẩm mỹ và không gây cản trở giao tiếp, hãy liên hệ ngay với Nha khoa Thúy Đức để được tư vấn bởi chuyên gia hàng đầu!

Dịch vụ niềng răng Invisalign nha khoa Thúy Đức: XEM TẠI ĐÂY

]]>
https://tamitop.com/nieng-rang-co-anh-huong-toi-phat-am-khong-883/feed/ 0
Niềng răng tại nhà là gì? Tiềm ẩn những rủi ro nào? https://tamitop.com/nieng-rang-tai-nha-871/ https://tamitop.com/nieng-rang-tai-nha-871/#respond Sun, 16 Feb 2025 05:56:34 +0000 https://tamitop.com/?p=871 Niềng răng là một quá trình đòi hỏi thời gian, chi phí và sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ nha khoa. Tuy nhiên, không ít người muốn tiết kiệm tiền bạc và rút ngắn thời gian đã tìm đến các phương pháp tự chỉnh nha tại nhà. Từ việc sử dụng dây thun, dây thép cho đến máng nhựa tự chế, nhiều cách làm được chia sẻ rộng rãi trên internet với lời quảng cáo hấp dẫn về hiệu quả nhanh chóng, chi phí thấp. Nhưng liệu tự niềng răng tại nhà có thực sự mang lại kết quả như mong đợi, hay tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe răng miệng? Hãy cùng tìm hiểu!

1. Dụng cụ niềng răng tại nhà là gì?

Dụng cụ niềng răng tại nhà là các khí cụ chỉnh nha được làm từ silicon mềm hoặc nhựa dẻo, giúp định hướng răng phát triển đúng vị trí. Đồng thời, những khí cụ này còn giúp hạn chế các thói quen xấu như mút môi, mút ngón tay, đẩy lưỡi, nuốt ngược, thở bằng miệng – những hành động có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của răng và hàm.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại dụng cụ niềng răng tại nhà được thiết kế riêng cho từng độ tuổi và từng giai đoạn phát triển của răng:

1.1. Các loại dụng cụ niềng răng tại nhà theo độ tuổi

Hàm Trainer Cho Bé Là Gì? Sử Dụng Như Thế Nào Và Có Tốt Không?

Hàm trainer cho trẻ 3 – 5 tuổi (giai đoạn răng sữa):

  • Giúp trẻ hình thành thói quen cắn, nuốt đúng cách và hạn chế các tật xấu như mút tay, đẩy lưỡi.
  • Không tác động mạnh đến răng mà chủ yếu hỗ trợ hàm phát triển cân đối.

Hàm trainer cho trẻ 5 – 10 tuổi (giai đoạn răng hỗn hợp):

  • Ở độ tuổi này, trẻ bắt đầu thay răng sữa và mọc răng vĩnh viễn.
  • Hàm trainer giúp định hướng răng mọc thẳng, đều, giảm nguy cơ lệch khớp cắn.

Niềng răng silicon cho trẻ 10 – 15 tuổi (giai đoạn răng vĩnh viễn):

  • Hỗ trợ điều chỉnh răng vĩnh viễn khi chúng mới mọc.
  • Giúp răng dịch chuyển nhẹ nhàng về vị trí mong muốn.

Niềng răng silicon cho người trưởng thành:

  • Thường dùng để hỗ trợ duy trì kết quả sau niềng răng chuyên sâu.
  • Không có tác dụng chỉnh nha mạnh như niềng răng mắc cài hoặc Invisalign.

1.2. Bộ niềng răng tại nhà 3 giai đoạn

Một số loại dụng cụ chỉnh nha được thiết kế thành bộ 3 giai đoạn, nhằm từng bước điều chỉnh vị trí răng. Bộ dụng cụ này gồm 3 loại hàm với chức năng khác nhau:

Giai đoạn 1 – Hàm A1 (chất liệu mềm, dẻo):

  • Mục đích: Sửa thói quen xấu như đẩy lưỡi, mút tay, nghiến răng.
  • Thường dùng trong thời gian đầu để làm quen với khí cụ.

Giai đoạn 2 – Hàm A2 (chất liệu Polyurethane, cứng hơn A1):

  • Mục đích: Tác động nhẹ để kéo răng dịch chuyển về đúng vị trí.
  • Chất liệu cứng vừa phải để tạo lực chỉnh nha hiệu quả.

Giai đoạn 3 – Hàm A3 (chất liệu Polyurethane cứng chắc):

  • Mục đích: Duy trì kết quả chỉnh nha, giúp răng ổn định ở vị trí mới.
  • Được sử dụng sau khi răng đã dịch chuyển như mong muốn.

Đọc thêm: Sự khác nhau giữa niềng răng ở người lớn và trẻ em

2. 5 cách tự niềng răng tại nhà

Hiện nay, nhiều người tìm kiếm các phương pháp niềng răng tại nhà với hy vọng có thể chỉnh nha mà không cần đến nha khoa. Tuy nhiên, hầu hết các cách làm này đều không được các chuyên gia khuyến khích, vì có thể gây ra tổn thương răng miệng nghiêm trọng. Dưới đây là 05 phương pháp niềng răng tại nhà phổ biến mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ về ưu, nhược điểm của chúng.

2.1. Niềng răng bằng dây chun

Dụng Cụ Niềng Răng Tại Nhà Có Hiệu Quả Không?

Cách thực hiện:

  • Sử dụng dây chun có độ đàn hồi tốt, buộc quanh chân răng để kéo răng dịch chuyển.
  • Cách này bắt chước nguyên lý của niềng răng mắc cài nhưng không có sự kiểm soát của bác sĩ.

Nguy hiểm tiềm ẩn:

  • Dây chun có thể trượt khỏi răng, gây tổn thương nướu và lợi.
  • Gây áp lực không đồng đều, khiến răng di chuyển lệch lạc hoặc lung lay, mất răng.
  • Có nguy cơ hoại tử tủy răng nếu thun siết quá chặt.

Đánh giá: Không an toàn, không được khuyến khích sử dụng.

Hỏi đáp: Niềng răng thưa có phải nhổ răng không?

2.2. Niềng răng bằng dây thép

Cách thực hiện:

Tự chế dây thép theo hình dạng khí cụ chỉnh nha, sau đó đeo lên răng để tạo lực kéo.

Nguy hiểm tiềm ẩn:

  • Dây thép có thể đâm vào nướu, gây tổn thương nghiêm trọng.
  • Không có sự kiểm soát lực siết, dễ gây răng lung lay hoặc lệch lạc nặng hơn.
  • Dễ bị nhiễm trùng nếu dùng chất liệu thép không đạt tiêu chuẩn y tế.

Đánh giá: Cực kỳ nguy hiểm, không nên áp dụng.

2.3. Tự đẩy răng bằng tay

Cách làm răng hết hô tại nhà đơn giản

Cách thực hiện:

Dùng tay ấn nhẹ vào mặt ngoài hoặc các cạnh của răng trong 15 – 20 phút mỗi ngày với hy vọng răng sẽ dịch chuyển.

Nguy hiểm tiềm ẩn:

  • Không thể tạo ra lực kéo ổn định, khiến răng di chuyển không đồng đều.
  • Răng người trưởng thành đã cố định trong xương hàm, việc dùng tay đẩy không có tác dụng mà còn gây hại cho chân răng.

Nếu đẩy sai cách có thể làm lệch khớp cắn, gây ảnh hưởng lâu dài.
Đánh giá: Không hiệu quả, có thể gây tổn thương răng miệng.

2.4. Niềng răng bằng khay nhựa tự chế

Cách thực hiện:

Sử dụng các loại khay niềng răng bằng nhựa được bán tràn lan trên thị trường, không theo chỉ định của bác sĩ.
Nguy hiểm tiềm ẩn:

  • Các khay này thường không có nguồn gốc rõ ràng, chất liệu không đảm bảo an toàn.
  • Không tạo lực siết phù hợp, có thể làm răng xô lệch nhiều hơn thay vì chỉnh nha.
  • Dễ gây viêm nướu, viêm nha chu nếu sử dụng trong thời gian dài.

Đánh giá: Không có tác dụng chỉnh nha, tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho răng miệng.

2.5. Niềng răng bằng mắc cài tự chế

Cách thực hiện:

Tìm mua các loại mắc cài trên mạng hoặc tại cửa hàng thiết bị y tế, sau đó tự gắn vào răng theo hướng dẫn trên internet.

Nguy hiểm tiềm ẩn:

  • Không có sự giám sát của bác sĩ, dễ gây sai lệch khớp cắn nghiêm trọng.
  • Dụng cụ không đạt tiêu chuẩn có thể làm hư hỏng men răng, nhiễm trùng nướu.
  • Không kiểm soát được lực kéo, dễ dẫn đến mất răng vĩnh viễn.

Đánh giá: Rất nguy hiểm, có thể gây hậu quả nghiêm trọng đến cấu trúc răng.

3. Tự niềng răng tại nhà có hiệu quả không?

Việc tự niềng răng tại nhà được nhiều người tìm hiểu với mong muốn tiết kiệm chi phí so với việc chỉnh nha tại nha khoa. Tuy nhiên, phương pháp này không chỉ không đảm bảo hiệu quả mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng đối với sức khỏe răng miệng.

Những nguy cơ khi tự niềng răng tại nhà

Đau buốt, chết tủy răng

Việc tác động lực không đúng cách có thể làm tổn thương tủy răng, gây đau nhức kéo dài.
Nếu tủy răng bị tổn thương nghiêm trọng mà không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến viêm tủy, hoại tử tủy và mất răng vĩnh viễn.

Ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày

Đau nhức răng có thể khiến bạn gặp khó khăn khi ăn uống, gây cảm giác khó chịu kéo dài.
Việc ăn uống kém có thể dẫn đến chán ăn, sụt cân và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Răng di chuyển sai lệch

Răng có thể bị thưa, hô, móm hoặc khấp khểnh nghiêm trọng hơn do lực tác động không đồng đều.
Không có sự kiểm soát của bác sĩ khiến răng di chuyển sai hướng, gây lệch khớp cắn và ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai.

Nguy cơ lung lay, gãy rụng, tiêu chân răng

Khi sử dụng các dụng cụ tự chế với lực tác động quá mạnh, răng có thể bị lung lay, tiêu chân răng hoặc gãy rụng.

Trường hợp nghiêm trọng, răng có thể bị đẩy ra khỏi cung hàm, gây tổn thương nghiêm trọng đến xương hàm.

Kích ứng, viêm nhiễm

Mắc cài tự chế hoặc máng nhựa kém chất lượng có thể gây kích ứng nướu, viêm nhiễm khoang miệng.
Nếu vệ sinh không đúng cách, vi khuẩn có thể xâm nhập gây viêm lợi, viêm nha chu, thậm chí viêm tủy, dẫn đến mất răng.

Nguy hại đến sự phát triển răng ở trẻ nhỏ

Khi trẻ nhỏ tự chỉnh nha tại nhà mà không có sự giám sát của bác sĩ, xương hàm có thể bị biến dạng.
Việc phát triển răng sai lệch có thể khiến gương mặt mất cân đối, ảnh hưởng đến thẩm mỹ về lâu dài.

Các loại hàm trainer và niềng răng silicon tại nhà có thể hỗ trợ quá trình chỉnh nha, nhưng chúng không phải là phương pháp niềng răng chuyên sâu và không thể thay thế hoàn toàn cho các kỹ thuật chỉnh nha tại nha khoa. Khác với những cách tự niềng răng phản khoa học như dùng dây thép, dây thun để kéo răng—vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng—các khí cụ niềng răng tại nhà chỉ có tác dụng hỗ trợ định hướng sự phát triển của răng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.

Tuy nhiên, việc sử dụng các khí cụ này cần có sự thăm khám và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo phù hợp với tình trạng răng của từng người. Tự ý mua và sử dụng mà không có hướng dẫn từ nha sĩ có thể khiến quá trình chỉnh nha không đạt hiệu quả, thậm chí còn gây ra những vấn đề răng miệng không mong muốn. Vì vậy, nếu bạn đang cân nhắc sử dụng dụng cụ niềng răng tại nhà, hãy đến cơ sở nha khoa uy tín để được kiểm tra và hướng dẫn cụ thể.

Tất cả các cách tự niềng răng  như dùng dây thun, dây thép, mắc cài tự chế … nói trên trên đều tiềm ẩn nguy cơ cao và không được các nha sĩ khuyến khích. Để đảm bảo hiệu quả chỉnh nha an toàn, bạn nên:

  • Thăm khám tại nha khoa uy tín để được tư vấn phương pháp phù hợp.
  • Nếu muốn niềng răng trong suốt, hãy sử dụng khay Invisalign chính hãng với sự theo dõi của bác sĩ.
  • Tránh xa các dụng cụ niềng răng không rõ nguồn gốc trên thị trường.

Một nụ cười đẹp không chỉ phụ thuộc vào hình dáng răng, mà còn cần đảm bảo sức khỏe răng miệng lâu dài.

]]>
https://tamitop.com/nieng-rang-tai-nha-871/feed/ 0
Bị khâu niềng răng cạ vào mồm phải làm sao? https://tamitop.com/bi-khau-nieng-rang-ca-vao-mom-863/ https://tamitop.com/bi-khau-nieng-rang-ca-vao-mom-863/#respond Wed, 15 Jan 2025 13:54:17 +0000 https://tamitop.com/?p=863 Việc bị khâu niềng răng (band niềng răng) cọ xát vào bên trong miệng là một vấn đề khá phổ biến trong quá trình niềng răng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu hoặc sau mỗi lần siết răng. Cảm giác khó chịu, thậm chí gây ra vết loét, ảnh hưởng không nhỏ đến sinh hoạt hàng ngày. Đừng lo lắng, có nhiều cách để xử lý tình trạng này. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể áp dụng:

1. Sử dụng sáp nha khoa (sáp chỉnh nha)

sáp nha khoa

Đây là giải pháp đơn giản và hiệu quả nhất. Sáp nha khoa là một loại sáp mềm, không độc hại, được thiết kế đặc biệt để giảm ma sát giữa mắc cài, dây cung hay các loại khí cụ niềng răng khác và niêm mạc miệng.

Cách sử dụng:

  • Rửa tay sạch.
  • Lấy một lượng nhỏ sáp nha khoa.
  • Làm khô vùng khâu niềng răng gây cọ xát.
  • Ấn nhẹ sáp lên vị trí đó để tạo một lớp bảo vệ.

Sáp nha khoa sẽ tạo một lớp đệm giữa khâu niềng và niêm mạc, giúp giảm đau và ngăn ngừa vết loét. Bạn có thể mua sáp nha khoa ở các hiệu thuốc hoặc phòng khám nha khoa.

Trường hợp không có sáp nha khoa, bạn có thể dùng bông y tế nhét vào khe giữa má và vùng răng gắn khâu để hạn chế việc các cạnh của khâu niềng răng làm tổn thương mô mềm trong miệng.

2. Súc miệng bằng nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý có tính sát khuẩn nhẹ, giúp làm sạch khoang miệng, giảm viêm và nhanh lành vết loét.

Cách sử dụng:

  • Pha một muỗng cà phê muối với một cốc nước ấm.
  • Súc miệng kỹ trong khoảng 30 giây, 2-3 lần mỗi ngày.

3. Chườm lạnh

Chườm lạnh lên vùng má bên ngoài vị trí bị cọ xát có thể giúp giảm đau và sưng tấy.

Cách sử dụng:

  • Bọc vài viên đá vào một chiếc khăn sạch.
  • Chườm lên vùng má khoảng 15-20 phút mỗi lần, vài lần trong ngày.

4. Sử dụng thuốc giảm đau (nếu cần)

Nếu cảm giác đau nhức quá khó chịu, bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen.

  • Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt nhẹ. Thuốc này thường được sử dụng khi cảm giác đau ở mức vừa phải.
  • Ibuprofen không chỉ giảm đau mà còn có tác dụng chống viêm, đặc biệt hiệu quả khi có hiện tượng sưng hoặc viêm nướu kèm theo.

Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

5. Dùng thuốc bôi nhiệt miệng

Nếu khâu niềng răng cọ vào mô mềm trong miệng gây ra nhiệt miệng, bạn có thể sử dụng các loại thuốc bôi phổ biến giúp giảm đau, chống viêm và hỗ trợ làm lành vết loét gồm:

Thuốc bôi nhiệt miệng Oracortia có nuốt được không? | Vinmec

Oracortia:

 

  • Thành phần chính là Triamcinolone Acetonide, một corticosteroid có tác dụng kháng viêm mạnh, giúp giảm sưng đỏ và đau rát do nhiệt miệng.
  • Thuốc có dạng mỡ bôi, tạo lớp màng bảo vệ vết loét, giúp thuốc bám dính tốt vào niêm mạc miệng.
  • Thường được bôi 2-3 lần mỗi ngày, tốt nhất là sau bữa ăn và trước khi đi ngủ để thuốc có thời gian tác dụng.
  • Cần thận trọng khi sử dụng kéo dài vì có thể gây tác dụng phụ như mỏng niêm mạc miệng hoặc ức chế tuyến thượng thận (hiếm gặp).

 

Kamistad Gel:

 

  • Chứa Lidocaine, một chất gây tê tại chỗ, giúp giảm đau nhanh chóng ngay sau khi bôi, mang lại cảm giác dễ chịu tức thì.
  • Chiết xuất hoa cúc (Chamomile) có tác dụng kháng viêm, làm dịu vết thương và hỗ trợ quá trình lành thương.
  • Dạng gel dễ bôi và bám dính tốt vào niêm mạc miệng, tạo lớp bảo vệ vết loét khỏi các tác nhân bên ngoài.
  • Sử dụng theo chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm, thường là bôi một lượng nhỏ lên vùng bị đau vài lần trong ngày.

 

Dung dịch Gengigel:

 

  • Chứa Hyaluronic Acid, một chất tự nhiên có trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo mô và phục hồi vết thương.
  • Giúp tăng tốc độ lành thương của các vết loét nhiệt miệng, giảm viêm và sưng tấy.
  • An toàn cho cả trẻ em và người lớn, có thể sử dụng cho nhiều loại tổn thương niêm mạc miệng khác nhau.
  • Dạng dung dịch dễ sử dụng, có thể bôi trực tiếp lên vết loét hoặc súc miệng.

 

Zytee RB Gel:

 

  • Chứa Choline Salicylate, một hoạt chất có tác dụng giảm đau và kháng viêm nhẹ, giúp làm dịu các cơn đau do nhiệt miệng.
  • Giúp giảm đau nhanh chóng và thúc đẩy quá trình làm lành vết loét, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
  • Dạng gel dễ sử dụng, bôi trực tiếp lên vùng bị tổn thương.
  • Cần tuân theo hướng dẫn sử dụng và tránh lạm dụng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

 

Thuốc bôi Đông y hoặc sản phẩm thảo dược:

 

  • Các sản phẩm từ tinh dầu dừa, nghệ, nha đam, mật ong… có chứa các hoạt chất tự nhiên có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và làm dịu vết thương.
  • Đây là những lựa chọn tự nhiên, an toàn và lành tính, thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị nhiệt miệng nhẹ.
  • Tuy nhiên, hiệu quả có thể chậm hơn so với các loại thuốc tây y và cần kiên trì sử dụng.
  • Nên lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm chứng về chất lượng

 

5. Điều chỉnh chế độ ăn uống

Trong giai đoạn bị cọ xát, hãy ưu tiên các loại thức ăn mềm, dễ nhai như cháo, súp, canh, sinh tố… Tránh các loại thức ăn cứng, dai, dính có thể làm tình trạng cọ xát trở nên nghiêm trọng hơn.

6. Đến gặp bác sĩ nha khoa

Nếu tình trạng cọ xát kéo dài, gây đau nhức dữ dội, vết loét lớn hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, bạn cần đến gặp bác sĩ nha khoa ngay lập tức. Bác sĩ sẽ kiểm tra và điều chỉnh lại mắc cài hoặc có biện pháp xử lý phù hợp.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng: Vệ sinh răng miệng đúng cách và thường xuyên là rất quan trọng để ngăn ngừa viêm nhiễm và các vấn đề răng miệng khác trong quá trình niềng răng. Sử dụng bàn chải răng chuyên dụng cho người niềng răng, chỉ nha khoa và nước súc miệng.
  • Không tự ý tìm cách tháo band hoặc điều chỉnh vị trí, việc này có thể làm hỏng khí cụ và ảnh hưởng đến quá trình niềng răng.
  • Tái khám định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được kiểm tra và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

Việc khâu niềng răng cọ xát vào bên trong miệng là một vấn đề thường gặp và có thể xử lý được. Bằng cách áp dụng các biện pháp trên, bạn có thể giảm đau, ngăn ngừa vết loét và tiếp tục quá trình niềng răng một cách thoải mái. Hãy nhớ liên hệ với bác sĩ nha khoa nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào nghiêm trọng. Chúc bạn có một quá trình niềng răng thuận lợi!

Tìm hiểu thêm: Mắc cài bị bung – mách bạn cách xử lý nhanh, chính xác nhất

]]>
https://tamitop.com/bi-khau-nieng-rang-ca-vao-mom-863/feed/ 0
Bí quyết tăng cân cho người niềng răng​ https://tamitop.com/bi-quyet-tang-can-khi-nieng-rang-852/ https://tamitop.com/bi-quyet-tang-can-khi-nieng-rang-852/#respond Wed, 15 Jan 2025 13:32:48 +0000 https://tamitop.com/?p=852 Quá trình niềng răng đôi khi lại khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc ăn uống, dẫn đến tình trạng sụt cân ngoài ý muốn. Vậy làm thế nào để vừa có hàm răng xinh, vừa giữ được vóc dáng cân đối, khỏe mạnh? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những bí quyết tăng cân hiệu quả và an toàn cho người sau khi niềng răng nhé!

1. Vì sao nhiều người giảm cân khi niềng răng?

Hạn chế nhai và đau nhức ảnh hưởng đến khẩu phần ăn

Khi mới niềng răng, dây cung và mắc cài tạo ra lực kéo để điều chỉnh vị trí răng, gây ra cảm giác căng tức và đau nhức trong vài tuần đầu tiên. Cơn đau này làm giảm khả năng nhai và khiến người niềng răng ngại ăn các thực phẩm cứng hoặc cần nhai nhiều.

Ngoài ra, trong giai đoạn đầu sau niềng, việc nhai sai kỹ thuật hoặc áp lực không đồng đều lên hàm có thể gây thêm đau đớn. Điều này khiến nhiều người chỉ chọn các thực phẩm mềm như cháo, súp, hoặc thậm chí bỏ bữa vì cảm giác ăn uống trở nên khó chịu.

Đọc thêm: Niềng răng hoạt động như thế nào?

Sự thay đổi trong thói quen ăn uống và tiêu hóa

Không chỉ do đau nhức, việc thay đổi thói quen ăn uống khi niềng răng cũng làm giảm lượng calo và dinh dưỡng cần thiết. Những món ăn yêu thích trước đây, như đồ chiên giòn, bánh mì cứng, hoặc trái cây dai như táo, có thể trở nên “bất khả thi” đối với người niềng răng.

Hơn nữa, việc tiêu thụ thực phẩm mềm trong thời gian dài làm giảm sự kích thích cơ học cho hệ tiêu hóa. Khi hệ tiêu hóa không được kích thích đủ, cảm giác thèm ăn có thể giảm đi, dẫn đến tình trạng ăn uống ít hơn. Kết quả là, nhiều người rơi vào trạng thái thiếu hụt năng lượng và sụt cân, đặc biệt khi không có kế hoạch dinh dưỡng thay thế phù hợp.

Tình trạng giảm cân không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng mà còn khiến cơ thể thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe, làm tăng nguy cơ mệt mỏi, suy giảm miễn dịch và kéo dài thời gian thích nghi với niềng răng.

Đọc thêm: Những thói quen xấu ảnh hưởng tới niềng răng bạn cần biết

2. Chế độ ăn uống khoa học giúp tăng cân

Nguyên tắc vàng trong chế độ ăn uống cho người sau niềng răng

Niềng răng khiến việc ăn uống trở nên khó khăn hơn, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn không thể tăng cân một cách lành mạnh. Để đạt được mục tiêu này, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc vàng dưới đây:

Cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể: Khi cơ thể bạn không nhận đủ năng lượng từ thực phẩm, việc tăng cân sẽ trở nên bất khả thi. Điều này đặc biệt quan trọng với người niềng răng, bởi khẩu phần ăn thường giảm đi do những hạn chế khi nhai. Hãy đảm bảo bổ sung từ 300–500 calo mỗi ngày so với nhu cầu thông thường của bạn để hỗ trợ tăng cân.

Tăng cường nhóm thực phẩm giàu protein và chất béo lành mạnh: Protein là “nguyên liệu xây dựng” cơ bắp, còn chất béo lành mạnh cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể. Khi lựa chọn thực phẩm, ưu tiên các nguồn protein dễ tiêu hóa như trứng, thịt bằm, hoặc cá mềm, kết hợp với chất béo từ dầu oliu, bơ, và các loại hạt nghiền.

Chọn thực phẩm mềm và dễ nhai: Một chế độ ăn uống lành mạnh nhưng không gây khó khăn cho hàm răng đang niềng là rất quan trọng. Các món ăn mềm, dễ nuốt không chỉ bảo vệ răng mà còn giúp bạn hấp thụ dinh dưỡng một cách hiệu quả hơn.

Thay vì ăn 3 bữa chính, hãy chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Điều này giúp:

  • Tăng cường hấp thụ dinh dưỡng: Cơ thể sẽ hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn khi được cung cấp liên tục trong ngày.
  • Giảm áp lực lên hệ tiêu hóa: Ăn nhiều bữa nhỏ giúp hệ tiêu hóa hoạt động nhẹ nhàng hơn, đặc biệt là khi bạn đang gặp khó khăn trong việc ăn nhai.
  • Bổ sung bữa phụ: Đừng quên các bữa phụ giữa các bữa chính. Một ly sữa chua, một quả chuối, một ít bánh mềm, hoặc một ly sinh tố sẽ cung cấp thêm năng lượng và dinh dưỡng.

Sử dụng thực phẩm bổ sung

Trong một số trường hợp, việc bổ sung thực phẩm bổ sung có thể hữu ích:

  • Sữa tăng cân: Sữa tăng cân cung cấp một lượng lớn calo, protein, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Hãy lựa chọn sản phẩm uy tín và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng.
  • Vitamin và khoáng chất: Đảm bảo bạn nhận đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe tổng thể và sức khỏe răng miệng.

Loại thực phẩm phù hợp giúp tăng cân cho người niềng răng

Thực phẩm mềm giàu dinh dưỡng:

Cháo yến mạch: Yến mạch là nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp, giúp bạn no lâu và tràn đầy năng lượng. Hãy nấu yến mạch với sữa để tăng cường lượng calo, và có thể thêm chút mật ong hoặc hạt chia để tăng vị ngon.

Súp gà: Súp gà không chỉ giàu protein mà còn dễ tiêu hóa và nhẹ nhàng với răng miệng. Bạn có thể thêm rau củ như cà rốt, bí đỏ để món ăn thêm bổ dưỡng.

Khoai tây nghiền: Khoai tây nghiền là món ăn vừa mềm, vừa giàu năng lượng. Khi chế biến, bạn có thể trộn thêm bơ và sữa để tăng hương vị cũng như lượng calo.

Sinh tố và nước ép:

Với Công Thức Này Ai Cũng Biết Cách Làm Sinh Tố Đào Thơm Ngon

Sinh tố bơ chuối: Sự kết hợp giữa bơ và chuối không chỉ ngon miệng mà còn giàu calo và chất béo lành mạnh. Xay bơ và chuối với một ít sữa đặc và sữa tươi để tạo thành món uống dễ tiêu.

Nước ép dừa: Nước dừa giúp bù nước và cung cấp năng lượng nhanh chóng nhờ các khoáng chất tự nhiên. Để tăng calo, bạn có thể thêm cùi dừa xay nhuyễn vào nước ép.

Sản phẩm từ sữa:

Sữa chua: Sữa chua mềm mịn, dễ ăn, cung cấp probiotic tốt cho hệ tiêu hóa và protein hỗ trợ tăng cân. Chọn loại sữa chua có đường hoặc thêm chút mật ong nếu muốn tăng năng lượng.

Phô mai: Phô mai chứa lượng lớn chất béo và protein, rất lý tưởng để thêm vào món ăn như khoai tây nghiền hoặc súp.

Kem sữa: Đây là nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng, nhưng hãy lựa chọn các loại kem sữa ít đường để duy trì sức khỏe.

Những món ăn dễ chế biến và giàu năng lượng:

Cháo cá hồi với rau củ nghiền: Cá hồi là nguồn protein chất lượng cao, giàu omega-3, rất tốt cho sức khỏe. Bạn có thể nấu cháo mềm với cá hồi và thêm cà rốt hoặc bí đỏ nghiền để món ăn giàu dinh dưỡng hơn.

Súp thịt bò bằm kết hợp với khoai tây: Thịt bò bằm được hầm mềm cùng khoai tây sẽ tạo ra một món ăn vừa dễ tiêu, vừa ngon miệng. Bạn có thể thêm kem tươi hoặc sữa để súp béo hơn, giúp tăng lượng calo trong khẩu phần.

Những món ăn này không chỉ ngon mà còn thân thiện với người niềng răng, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng để giúp bạn tăng cân một cách khoa học và an toàn.

Hỏi đáp: Niềng răng có cải thiện được hàm lệch không?

]]>
https://tamitop.com/bi-quyet-tang-can-khi-nieng-rang-852/feed/ 0
6 trường hợp niềng răng không cần cắm minivis https://tamitop.com/nieng-rang-khong-can-cam-minivis-697/ https://tamitop.com/nieng-rang-khong-can-cam-minivis-697/#respond Sun, 12 Jan 2025 14:40:52 +0000 https://tamitop.com/?p=697 Cắm minivis là một kỹ thuật hỗ trợ trong chỉnh nha giúp tạo điểm neo cố định vững chắc để di chuyển răng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng cần đến sự hỗ trợ của minivis. Dưới đây là các trường hợp cụ thể không cần cắm minivis, cùng lý do chi tiết:

1. Răng lệch lạc nhẹ hoặc trung bình

Đặc điểm:

Các trường hợp răng chỉ bị chen chúc nhẹ, thưa, hoặc hô móm ở mức độ không nghiêm trọng. Ví dụ:

  • Răng cửa hơi chìa nhẹ ra ngoài.
  • Răng thưa với khoảng cách nhỏ hơn 2mm giữa các răng.

Lý do không cần minivis:

Trong những trường hợp này, lực kéo từ dây cung hoặc các khí cụ chỉnh nha thông thường (như thun liên hàm) đã đủ để sắp xếp răng mà không cần điểm neo tăng cường từ minivis.

Hỏi đáp: Niềng răng hô có phải nhổ răng không?

2. Không cần di chuyển nhóm răng hàm lớn

Đặc điểm:

Khi quá trình chỉnh nha không yêu cầu kéo hoặc dịch chuyển toàn bộ nhóm răng hàm lớn (răng số 6, 7, hoặc các răng hàm khác). Ví dụ như niềng răng chỉ tập trung chỉnh đều nhóm răng cửa và răng nanh.

Lý do không cần minivis:

Những nhóm răng lớn thường cần lực kéo mạnh và ổn định, thường phải dùng minivis để tạo điểm neo. Nếu không có nhu cầu di chuyển nhóm răng này, các khí cụ khác có thể đáp ứng được.

3. Không yêu cầu chỉnh khớp cắn phức tạp

Đặc điểm:

Các trường hợp khớp cắn đã tương đối chuẩn, không có sai lệch lớn giữa hàm trên và hàm dưới (như hô nặng, móm nặng hoặc lệch hàm nghiêm trọng).

Lý do không cần minivis:

Minivis thường được sử dụng để điều chỉnh các khớp cắn phức tạp, chẳng hạn như kéo lùi hàm trên hoặc kéo hàm dưới ra trước. Nếu khớp cắn không yêu cầu điều chỉnh mạnh, minivis sẽ không cần thiết.

Đọc thêm: Phương pháp khắc phục khớp cắn chéo

4. Sử dụng phương pháp chỉnh nha khác không cần minivis

Đặc điểm:

Một số kỹ thuật chỉnh nha tiên tiến, như niềng răng trong suốt Invisalign hoặc niềng răng mắc cài tự buộc, có thể điều chỉnh răng hiệu quả mà không cần cắm minivis.

Lý do không cần minivis:

Các phương pháp này sử dụng các khí cụ hiện đại (ví dụ: khay Invisalign) đã được thiết kế để tạo lực di chuyển răng chính xác, không cần thêm lực hỗ trợ từ minivis.

5. Cấu trúc xương hàm không phức tạp

Đặc điểm:

Cấu trúc xương hàm của bệnh nhân không có bất thường nghiêm trọng, như hẹp hàm, lệch hàm, hoặc các vấn đề về khớp thái dương hàm. Ví dụ như niềng răng chuo trường hợp xương hàm trên và hàm dưới đã cân đối, không cần chỉnh sửa lực hàm lớn.

Lý do không cần minivis:

Khi xương hàm không cần lực can thiệp lớn, việc chỉnh nha có thể thực hiện chỉ với khí cụ truyền thống, chẳng hạn như nong hàm, mà không cần minivis để hỗ trợ.

Hỏi đáp: Niềng răng có khắc phục được tình trạng lệch hàm không?

6. Niềng răng không có nhổ răng hoặc không cần tạo khoảng trống lớn

Đặc điểm:

Không cần nhổ răng để tạo khoảng trống cho răng di chuyển hoặc chỉ cần tạo khoảng trống nhỏ bằng cách mài kẽ.

Lý do không cần minivis:

Khi không có yêu cầu đóng khoảng lớn hoặc kéo lùi nhóm răng cửa, các kỹ thuật chỉnh nha truyền thống có thể đáp ứng được lực kéo mà không cần dùng đến minivis.

Ví dụ:

Niềng răng cho răng thưa nhưng khoảng cách không quá lớn, chỉ cần kéo nhẹ.

Lưu ý quan trọng

  • Mỗi trường hợp chỉnh nha là khác nhau, và quyết định cắm minivis phụ thuộc vào đánh giá của bác sĩ.
  • Những trường hợp không cần cắm minivis thường đơn giản hơn, nhưng với những ca niềng răng phức tạp (răng hô, móm, lệch hàm nặng), minivis là giải pháp hiệu quả để tăng cường kết quả điều trị.

Nếu bạn đang cân nhắc niềng răng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp phù hợp nhất!

]]>
https://tamitop.com/nieng-rang-khong-can-cam-minivis-697/feed/ 0
Niềng răng hoạt động như thế nào? https://tamitop.com/nieng-rang-hoat-dong-nhu-the-nao-702/ https://tamitop.com/nieng-rang-hoat-dong-nhu-the-nao-702/#respond Sun, 12 Jan 2025 14:32:06 +0000 https://tamitop.com/?p=702 Niềng răng là một phương pháp chỉnh nha phổ biến giúp khắc phục các vấn đề về răng miệng như răng hô, móm, khấp khểnh, lệch lạc,… Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cơ chế hoạt động của phương pháp này. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách niềng răng hoạt động, giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình chỉnh nha.

1. Niềng răng hoạt động như thế nào?

Niềng răng là một quá trình phức tạp nhưng dựa trên những nguyên lý sinh học rất cơ bản. Hiểu được cơ chế này sẽ giúp bạn tin tưởng hơn vào quá trình điều trị.

Niềng răng hoạt động dựa trên nguyên lý tác động một lực nhẹ và liên tục lên răng, từ đó kích thích sự tái tạo xương và di chuyển răng đến vị trí mong muốn. Cụ thể:

Cách lực từ dây cung và mắc cài (hoặc khay trong suốt) tác động lên răng:

Mắc cài và dây cung: Mắc cài được gắn cố định lên răng bằng keo dán chuyên dụng. Dây cung được đặt vào rãnh của mắc cài và được cố định bằng chun hoặc hệ thống khóa tự động. Dây cung có hình dạng cong theo cung hàm lý tưởng, và nó sẽ tạo ra lực kéo hoặc đẩy lên răng để di chuyển chúng về vị trí đúng. Khi dây cung cố gắng trở về hình dạng ban đầu, nó sẽ tác động lực lên mắc cài, và từ đó lên răng.

Khay trong suốt (như Invisalign): Khay trong suốt được thiết kế riêng cho từng giai đoạn điều trị, ôm sát răng và tạo lực nhẹ nhàng để di chuyển răng theo từng bước. Mỗi khay sẽ di chuyển răng một chút, và bạn sẽ được thay khay định kỳ theo chỉ định của bác sĩ. Lực tác động từ khay trong suốt cũng tương tự như dây cung, nhưng được phân bổ đều hơn trên bề mặt răng.

Vai trò của xương hàm và mô mềm trong quá trình di chuyển răng:

Dây chằng nha chu: Đây là hệ thống các sợi liên kết giữa răng và xương ổ răng. Khi lực tác động lên răng, dây chằng nha chu ở phía răng bị kéo sẽ bị giãn ra, kích thích các tế bào tạo xương (nguyên bào xương) hoạt động và tạo xương mới. Đồng thời, ở phía răng bị đẩy, dây chằng nha chu sẽ bị nén lại, kích thích các tế bào hủy xương (hủy cốt bào) hoạt động và tiêu bớt xương. Quá trình tiêu xương và tạo xương này diễn ra đồng thời và liên tục, cho phép răng di chuyển một cách từ từ và ổn định.

Xương ổ răng: Xương ổ răng là phần xương bao quanh và giữ răng. Quá trình tiêu xương và tạo xương diễn ra ở xương ổ răng, giúp răng di chuyển đến vị trí mới và được giữ vững ở đó.

Mô mềm (nướu, lợi): Mô mềm cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình niềng răng. Lực tác động lên răng cũng ảnh hưởng đến mô mềm, và việc vệ sinh răng miệng tốt là rất quan trọng để giữ cho nướu khỏe mạnh trong suốt quá trình điều trị.

Tóm lại: Lực từ các khí cụ chỉnh nha tác động lên răng, thông qua dây chằng nha chu, kích thích quá trình tiêu xương và tạo xương ở xương ổ răng, giúp răng di chuyển đến vị trí mong muốn.

Hỏi đáp: Niềng răng thưa có cần thiết phải nhổ răng không?

2. Các giai đoạn của quá trình niềng răng:

Quá trình niềng răng thường trải qua 5 giai đoạn chính, đó là:

2.1. Giai đoạn tiền chỉnh nha

Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng. Trong giai đoạn này:

  • Chụp X-quang, lấy dấu mẫu hàm: Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, sử dụng hình ảnh X-quang và dấu mẫu hàm để phân tích tình trạng răng của bạn.
  • Lên kế hoạch điều trị: Từ các dữ liệu thu thập, bác sĩ lập phác đồ điều trị, chọn phương pháp niềng răng phù hợp với tình trạng răng và điều kiện tài chính của bạn.
  • Gắn thun tách kẽ: Thun được gắn giữa các răng hàm lớn (số 6, 7) để tạo khoảng trống giúp dễ dàng gắn khí cụ như dây cung, band.

2.2. Giai đoạn giàn đều răng

Trong thời gian này, răng sẽ bắt đầu dịch chuyển để về đúng hàng, tuy nhiên sự thay đổi chưa thực sự rõ rệt.

  • Xử lý các vấn đề cần thiết: Tùy vào tình trạng răng, bác sĩ có thể chỉ định nhổ răng, mài kẽ hoặc nong hàm để tạo không gian di chuyển răng.
  • Thời gian kéo dài: Giai đoạn này thường từ 2 – 4 tháng, tùy thuộc vào mức độ lệch lạc của răng.

2.3. Giai đoạn đóng khoảng

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, ảnh hưởng lớn đến tính thẩm mỹ của hàm răng.

Mục đích: Đóng khoảng các khe hở (do nhổ răng hoặc khoảng thưa) và đưa răng về đúng vị trí.

Phương pháp thực hiện:

  • Kéo lùi răng trước về sau: Áp dụng cho trường hợp răng hô, chìa ra phía trước.
  • Kéo răng sau ra trước: Áp dụng cho răng móm, lệch khớp cắn.
  • Kết hợp cả hai: Bác sĩ điều chỉnh linh hoạt tùy từng trường hợp.

Thời gian: Giai đoạn này kéo dài khoảng 4 – 8 tháng.

2.4. Giai đoạn tinh chỉnh khớp cắn

Mục tiêu của giai đoạn này là hoàn thiện khả năng ăn nhai và cân đối hai hàm.

  • Điều chỉnh khớp cắn: Bác sĩ sẽ căn chỉnh để hai hàm khớp với nhau một cách hoàn hảo, giúp lực nhai phân bổ đều.
  • Lợi ích: Ngoài thẩm mỹ, khớp cắn chuẩn còn giảm nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa và đau dạ dày do nhai không hiệu quả.

2.5. Giai đoạn cố định và tháo mắc cài

Khi răng đã đều và khớp cắn chuẩn, bác sĩ sẽ tháo mắc cài. Tuy nhiên, bạn cần đeo hàm duy trì để giữ răng ở vị trí mới.

Hàm duy trì:

  • Trong 6 tháng đầu: Đeo 24/24, trừ khi ăn uống.
  • Sau đó: Đeo ít hơn, thường là vào ban đêm.

Mục đích: Ngăn răng di chuyển về vị trí ban đầu, đảm bảo kết quả lâu dài.

Lưu ý thêm về tình trạng đau và thẩm mỹ trong quá trình niềng răng

Đau khi niềng răng: Thường xuất hiện ở các giai đoạn đầu hoặc khi siết dây cung, nhưng mức độ đau nhẹ và bạn sẽ quen sau 2 – 3 tuần.

Có sự khác nhau về cảm giác đau với từng loại niềng răng:

  • Niềng răng mắc cài: Đau nhất là sau khi gắn mắc cài và trong lúc siết dây cung. Các góc cạnh của mắc cài có thể gây kích ứng, làm khó chịu hơn.
  • Niềng răng trong suốt (Invisalign): Nhẹ nhàng hơn do không dùng dây cung hay mắc cài, nhưng vẫn gây căng tức trong vài ngày đầu khi đeo hoặc đổi khay.

Nhìn chung, niềng răng mắc cài thường đau hơn niềng răng trong suốt, nhưng mức độ đau tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng răng của mỗi người.

Răng lung lay khi niềng: Việc răng lung lay chứng tỏ lực kéo đang tác động và quá trình tái tạo xương đang diễn ra. Điều này cho thấy niềng răng đang hoạt động hiệu quả. Mức độ lung lay sẽ khác nhau tùy từng giai đoạn và tùy từng người. Thông thường, răng sẽ lung lay nhiều hơn trong những lần siết răng (điều chỉnh lực kéo) và sau đó sẽ ổn định dần.

Giai đoạn “xấu” nhất: 3 tháng đầu tiên là lúc bạn cảm thấy tự ti nhất, do răng chưa đều và có thêm mắc cài. Tuy nhiên, đây chỉ là tạm thời, kết quả cuối cùng chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng!

]]>
https://tamitop.com/nieng-rang-hoat-dong-nhu-the-nao-702/feed/ 0
Tìm hiểu đầy đủ 8 cách trị mụn trứng cá từ nhẹ tới nặng https://tamitop.com/cach-tri-mun-trung-ca-371/ https://tamitop.com/cach-tri-mun-trung-ca-371/#respond Thu, 17 Mar 2022 06:42:11 +0000 https://tamitop.com/?p=371 Nếu bạn đang mất ăn mất ngủ vì mụn trứng cá hoặc các tổn thương mà nó để lại như thâm và sẹo thì bài viết dưới đây là dành cho bạn. Naitree đã tổng hợp đầy đủ thông tin về 8 phương pháp điều trị mụn trứng cá từ nhẹ tới nặng, bạn hãy đọc kỹ nội dung bài viết này, để có cái nhìn tổng quan nhất trước khi tham gia cuộc chiến dẹp mụn khỏi mặt tiền.

1. Mỹ phẩm chăm sóc da mụn

Điều đầu tiên và quan trọng nhất cần làm khi giải quyết mụn trứng cá là đảm bảo túi mĩ phẩm của bạn chứa những sản phẩm có thành phần phù hợp với da mặt của bạn. Hãy nhớ rằng không phải sản phẩm hoặc thành phần nào cũng hiệu quả với tất cả mọi người và nhiều sản phẩm trong số này cần được sử dụng đủ lâu dài (ít nhất là vài tuần) để thấy được hiệu quả trên da. Vì vậy, hãy làm từ từ — nhưng hãy kiên trì. Nếu bạn không thấy bất kỳ tín hiệu khả quan nào hoặc có dấu hiệu kích ứng trên da, hãy nói chuyện với bác sĩ da liễu để được điều chỉnh tần suất sử dụng hoặc thay đổi sản phẩm khác phù hợp hơn.

Dưới đây là danh sách các thành phần bạn cần tìm trong các loại mỹ phẩm chăm sóc hằng ngày cho da mụn.

Axit salicylic

Đây là một axit beta-hydroxy (BHA), một loại chất tẩy tế bào chết hóa học. Nó hoạt động bằng cách hòa tan các liên kết giữa các tế bào da chết. Axit salicylic cũng đặc biệt hữu ích khi điều trị mụn trứng cá vì nó tan trong dầu, giúp cho lỗ chân lông thông thoáng hơn so với các chất tẩy da chết hóa học khác.

Thành phần này có mặt trong rất nhiều loại sữa rửa mặt, kem bôi, serum hay mặt nạ. BHA đủ nhẹ nhàng để sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt với làn da của hầu hết chúng ta. Bạn thậm chí có thể dùng nó hằng ngày. Vì vậy, để bắt đầu hãy thử sữa rửa mặt ngừa mụn có chứa BHA như:

  • Neutrogena Oil-Free Acne Wash
  • Dermalogica Breakout Clearing Foaming Wash

Khi bạn đã sẵn sàng cho các loại toner và serum, hãy xem:

  • Toner La Roche-Posay Effaclar Clarifying Solution With Salicylic Acid
  • Paula’s Choice 2% Skin Perfecting BHA Liquid Exfoliant
  • SkinCeuticals Blemish and Age Defense Serum

Axit glycolic

Axit glycolic là một axit alpha-hydroxy (AHA), cũng là một loại chất tẩy da chết hóa học như BHA.

AHA có mặt trong nhiều loại sữa rửa mặt, serum, toner,…Hãy chú ý đến nồng độ của axit glycolic trong một sản phẩm nhất định vì điều này sẽ cho bạn biết nó sẽ mạnh như thế nào. Khi nồng độ cao hơn, sản phẩm sẽ mạnh hơn, nhưng cũng khiến da nhạy cảm hơn. Vì vậy, nếu mới bắt đầu “tập sử dụng” các sản phẩm có AHA, hãy thử các sản phẩm như:

  • Pixi Glow Tonic
  • Mario Badescu Glycolic Acid Toner
  • First Aid Beauty Facial Radiance Pads
  • Juice Beauty Green Apple Peel

Axit lactic

Axit lactic cũng là một loại AHA nhưng tác dụng của nó nhẹ nhàng hơn các chất tẩy tế bào chết hóa học khác, vì vậy đây cũng là lựa chọn rất an toàn khi bạn muốn chọn một liệu pháp tẩy tế bào chết.

Bạn có thể tìm thấy axit lactic trong:

  • The Ordinary Lactic Acid 5% + HA 2% Superficial Peeling Formulation
  • PCA Skin Facial Wash
  • Sunday Riley Good Genes All-in-One Lactic Acid Treatment

Axit polyhydroxy

Axit polyhydroxy (PHA), bao gồm gluconolactone và axit lactobionic, được coi là thành phần tẩy tế bào chết hóa học nhẹ nhất. Nếu bạn có làn da mụn rất khô hoặc nhạy cảm, hoặc bạn đã có phản ứng xấu với thành phần tẩy tế bào chết hóa học đã từng sử dụng trước đó, bạn nên cân nhắc sử dụng PHA.

Thành phần này có trong rất nhiều loại tẩy tế bào chết, mặt nạ và kem, chẳng hạn như:

  • Dr. Jart Dermaclear Micro Milk Peel
  • Glow Recipe Avocado Melt Sleeping Mask
  • Cosrx PHA Moisture Renewal Power Cream

Benzoyl peroxide

Thành phần này hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây mụn đồng thời tẩy tế bào chết ở lỗ chân lông. Nó mạnh hơn tẩy tế bào chết hóa học, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng và đảm bảo dưỡng ẩm đầy đủ cho da.

Một gợi ý phổ biến cho bạn đó là sửa rửa mặt PanOxyl (sản phẩm này có cả nồng độ benzoyl peroxide cao và thấp). Nhưng benzoyl peroxide cũng được tìm thấy trong nhiều loại kem dưỡng da và kem điều trị tại chỗ, thường được kết hợp với chất tẩy da chết hóa học như axit salicylic:

  • SkinMedica Acne Treatment Lotion
  • Glo Skin Beauty Clear Skin Spot Treatment
  • PCA Skin Acne Cream

Lưu huỳnh

Không có quá nhiều nghiên cứu về khả năng trị mụn trứng cá của lưu huỳnh, nhưng thành phần này được khuyến nghị cho loại mụn trứng cá liên quan tới bệnh rosacea.

Lưu huỳnh phổ biến trong các loại mặt nạ và serum dưỡng da như:

  • Murad Clarifying Mask
  • Peter Thomas Roth Sulfur Cooling Mask
  • Sunday Riley Saturn Sulfur Acne Treatment Mask
  • First Aid Beauty Anti-Redness Serum

Axit azelaic

Axit azelaic là thành phần trị mụn trứng cá dạng viêm khá hữu hiệu. Thành phần này có mặt ở các loại mỹ phẩm kê đơn và không kê đơn (với nồng độ thấp hơn).

Tham khảo một số sản phẩm:

  • The Ordinary Azelaic Acid Suspension 10%
  • Paula’s Choice 10% Azelaic Acid Booster
  • Ren Ready Steady Glow Daily AHA Tonic
  • PCA Skin Acne Gel

Retinoids

Retinoids là các dẫn xuất của vitamin A, bao gồm retinol, retinal (retinaldehyde) và axit retinoic. Chúng có trong các sản phẩm kê đơn và không kê đơn. Retinoids tại chỗ là một trong những phương pháp điều trị mụn trứng cá hiệu quả nhất và cũng là một thành phần chống lão hóa hiệu quả cao.

Nhược điểm lớn nhất của chúng là nguy cơ kích ứng cao, đặc biệt với da nhạy cảm hoặc da mới bắt đầu sử dụng. Đó là lý do tại sao các bác sĩ da liễu khuyên rằng, chúng ta chỉ nên dùng với tần suất 2-3 lần/tuần khi mới dùng và phải luôn dưỡng ẩm, bôi kem chống nắng đầy đủ để hạn chế tổn thương cho da.

2. Peel da trị mụn

Đây là phương pháp sử dụng các thành phần hóa học (điển hình là axit glycolic) để làm bong tróc lớp tế bào chết trên da hoặc lớp tế bào khuyết điểm trên da giúp da sáng hơn, mịn hơn. Nếu chỉ bị mụn nhẹ thì có thể sử dụng phương pháp peel, không cần thuốc uống, thuốc thoa.

3. Kem bôi mụn

Phương pháp điều trị tại chỗ là chìa khóa để điều trị mụn càng sớm càng tốt, đặc biệt là những phương pháp có chứa benzoyl peroxide, hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn thường gây ra mụn. Tuy nhiên, nó có thể hơi khắc nghiệt, vì vậy những người có làn da nhạy cảm nên cẩn thận với nó.

Giới thiệu cho bạn một số loại kem bôi mụn hiệu quả:

  • Megaduo gel plus
  • Azaduo gel
  • D79 GSV cream
  • Vitara Acnetin-A 0.025% Tretinoin 10g
  • Motbi Antiacne Gel 70g
  • Biocharm Acne Cream
  • Differin (adapalene)

4. Sản phẩm chống viêm

Mụn hình thành khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn, dầu và tế bào da chết. Nếu cũng có vi khuẩn, mụn có thể bị viêm, có nghĩa là nó trở nên đỏ, sưng và đau. Không phải tất cả các nốt mụn đều bị viêm, nhưng những mụn có xu hướng trở nên khó chịu hơn để đối phó. Vì vậy việc tìm cách xoa dịu các nốt mụn đồng thời điều trị tận gốc vấn đề là điều cần thiết.

Nếu bạn bị mụn viêm, hãy tìm các sản phẩm có chứa các thành phần làm dịu (như bột yến mạch, lô hội hoặc centella asiatica ) cùng với các thành phần trị mụn như axit salicylic.

5. Kháng sinh trị mụn

Những điều bạn cần biết khi dùng thuốc trị mụn

Vi khuẩn Propionibacterium acnes là một trong 4 tác nhân chính hình thành lên mụn trứng cá dạng viêm (các tác nhân gồm: sự tăng tiết dầu nhờn, bít tắc lỗ chân lông, vi khuẩn Propionibacterium acnes và phản ứng viêm), do đó tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes chính là nhiệm vụ quan trọng góp phần loại bỏ và ngăn ngừa mụn viêm.

Với trường hợp mụn nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ định dùng kháng sinh dạng bôi để điều trị (ví dụ Clindamycin, Erythromycin, Dapsone). Ngược lại, mụn trứng cá mức độ trung bình đến nặng thì cần điều trị bằng thuốc kháng sinh đường uống (ví dụ Tetracycline, Minocycline, Clindamycin)

6. Thuốc uống khác

Thuốc Acnotin (isotretinoin): Thuốc trị mụn trứng cá nặng - YouMed

Tùy thuộc vào những nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của mụn, bạn có thể thấy rằng các phương pháp điều trị tại chỗ không loại bỏ được mụn tận gốc.

Ví dụ, mụn trứng cá do hội chứng buồng trứng đa nang (vấn đề về nội tiết tố) không thể giải quyết triệt để nếu như chỉ dùng các sản phẩm bôi bên ngoài. Trong trường hợp này, bác sĩ cần phải kê thêm thuốc uống để điều chỉnh nồng độ nội tiết, ví dụ như thuốc tránh thai và spironolactone. Ngoài ra, retinoids dạng uống như isotretinoin (trước đây là Accutane) được coi là phương pháp hiệu quả chống lại mụn trứng cá.

7. Tiêm cortisone

Khi nói đến mụn trứng cá dạng nang (mụn sẩn to, bùng nhùng, chứa đầy mủ sâu bên trong da) các phương pháp điều trị tại chỗ không thể loại bỏ được. Và bởi vì những nốt mụn to và gây đau đớn này nằm rất sâu trong da, chúng có nhiều khả năng để lại sẹo nếu cố tình nặn chúng. Cách duy nhất để làm xẹp mụn nhanh chóng là hút cạn mủ bên trong. Và một lựa chọn được nhiều bác sĩ da liễu áp dụng là tiêm cortisone.

Tuy nhiên, có nhiều cách để giải quyết chúng tại nhà, bằng cách chườm ấm hoặc chườm lạnh (tùy theo cách nào bạn cảm thấy tốt hơn), thoa một lượng nhỏ kem hydrocortisone không kê đơn để làm dịu tình trạng viêm và chờ nó khỏi.

8. Liệu pháp quang động

Công Nghệ Ánh Sáng IPL

Liệu pháp quang động (trị liệu như laser, bắn IPL…) được áp dụng để hỗ trợ đẩy nhanh tiến trình trị mụn khi bệnh nhân đang dùng thuốc (uống và bôi), ngoài ra các liệu pháp này còn giúp chữa lành nhanh các tổn thương sau mụn như vết thâm và sẹo.

Thông qua việc sử dụng các loại ánh sáng khác nhau để loại bỏ các tế bào da khỏi bề mặt da, giúp kích thích sự sinh sản của các tế bào mới và collagen trên da. Việc sử dụng các chùm tia laser hướng vào các vùng cụ thể trên da mặt, tia laser sẽ loại bỏ vùng da bị sẹo mụn, tạo cơ hội cho tế bào da mới phát triển. Điều này kích thích quá trình chữa lành tự nhiên của da và giảm các vết dầu trên da của bạn để loại bỏ sẹo.

Kết luận:

Để trị mụn, bạn có thể áp dụng đơn lẻ một trong các phương pháp nêu trên, tuy nhiên,  một số trường hợp cần phải kết hợp nhiều phương pháp để tăng hiệu quả điều trị.

Nếu bạn đang bị mụn trứng cá nhẹ, bạn có thể bắt đầu điều trị tại nhà bằng các sản phẩm bôi không kê đơn, có thể mua dễ dàng tại quầy thuốc hoặc các cửa hàng mỹ phẩm uy tín. Nhưng nếu mụn ở mức độ trung bình và nặng, bạn nên sớm đến gặp bác sĩ da liễu để được lên kết hoạch điều trị cụ thể. Bác sĩ sẽ không chỉ đánh giá số lượng các yếu tố, bản chất, vị trí của mụn và sự hiện diện của các dấu hiệu sau mụn trứng cá mà còn làm rõ các vấn đề khởi phát hoặc làm trầm trọng mụn của bạn như stress, vấn đề ăn uống, skincare không đúng cách…

]]>
https://tamitop.com/cach-tri-mun-trung-ca-371/feed/ 0
8 nguyên nhân gây ra mụn trứng cá https://tamitop.com/nguyen-nhan-gay-mun-trung-ca-604/ https://tamitop.com/nguyen-nhan-gay-mun-trung-ca-604/#respond Wed, 16 Mar 2022 08:28:42 +0000 https://tamitop.com/?p=604 Biết được nguyên nhân gây ra mụn có thể giúp bạn học được cách làm sạch da khoa học và ngăn chặn mụn bùng phát. Trong bài viết này, bạn sẽ biết được 8 nguyên nhân phổ biến gây ra mụn trứng cá và những cách tốt nhất để điều trị những nốt mụn cứng đầu này.

Cơ chế “gốc rễ” gây ra mụn

PHÂN LOẠI MỤN, CƠ CHẾ HÌNH THÀNH MỤN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Vấn đề gốc rễ của tất cả mụn trứng cá là một lỗ chân lông bị tắc nghẽn. Lỗ chân lông bị tắc chủ yếu là do bã nhờn tiết ra quá nhiều, đồng thời lớp sừng trên bề mặt da “vít chặt” lỗ chân lông, khiến bã nhờn không bài tiết được. Tiếp đó, vi khuẩn bắt đầu xâm chiếm các ổ bã nhờn và “ăn” chúng. Quá trình này sẽ gây ra phản ứng viêm trên da và tạo thành mụn trứng cá.

Đôi khi, mụn trứng cá dạng nhẹ có thể loại bỏ được khi bạn tẩy tế bào chết thường xuyên hơn nhưng đối với nhiều trường hợp khác, cách này là không khả thi vì những nguyên nhân gây mụn tiềm ẩn mà có thể bạn chưa biết.

Nguyên nhân phổ biến của mụn trứng cá

1. Rối loạn nội tiết tố

Sự gia tăng sản xuất progesterone chính là nguyên nhân điển hình gây ra mụn trứng cá vì nó làm tăng sản xuất bã nhờn trên da của bạn.Chính vì thế phụ nữ có thể bị lên nhiều mụn trứng cá hơn khi sắp tới kỳ kinh hoặc thời gian thai kỳ vì lúc này hormone progesterone tăng lên đáng kể.

Học viện Da liễu Hoa Kỳ (AAD) giải thích rằng nội tiết tố của bạn dao động tự nhiên ở những thời điểm nhất định trong cuộc sống, mụn trứng cá liên quan đến nội tiết tố rất dễ nổi lên:

  • Khoảng thời gian của kỳ kinh nguyệt.
  • Trong hoặc sau khi mang thai.
  • Trong thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh.
  • Khi bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng biện pháp tránh thai bằng nội tiết tố (thuốc tránh thai, đặt vòng tránh thai nội tiết, cấy que tránh thai…)

2. Căng thẳng kéo dài

Chúng ta biết rằng căng thẳng mãn tính có thể đóng một vai trò rất lớn trong các vấn đề về da như mụn trứng cá, và hormone cortisol có thể là nguyên nhân gây ra mối liên hệ này.

Mặc dù nó thường được gọi là “hormone căng thẳng”, nhưng cortisol thực sự là một hợp chất quan trọng giúp điều chỉnh nhiều quá trình khác nhau của cơ thể, bao gồm hệ thống miễn dịch, hệ tiêu hóa và hệ thống thần kinh ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn. Mức độ của nó dao động tự nhiên theo thời gian (thậm chí trong vòng một ngày).

Khi bạn căng thẳng, tuyến thượng thận sẽ tiết ra cortisol, kích thích bài tiết bã nhờn trên da, và tạo thành một môi trường thuận lợi cho mụn trứng cá viêm hình thành.

3. Môi trường ô nhiễm

Có thể bạn chưa xem xét tác động của môi trường đối với làn da – đặc biệt là bụi bẩn và bức xạ tia cực tím bên ngoài. Rõ ràng, việc có nhiều bụi bẩn trên mặt có thể làm tăng nguy cơ bị tắc nghẽn lỗ chân lông, vì vậy, loại bỏ những thứ đó thông qua một thói quen rửa mặt phù hợp chắc chắn sẽ hữu ích.

Chúng ta biết rằng tiếp xúc với tia cực tím làm tăng nguy cơ ung thư da và các dấu hiệu lão hóa sớm, như nếp nhăn và đốm đen. Và việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể gây ra mụn trứng cá vì nó làm khô da, dẫn đến việc tăng tiết dầu để bù đắp lại. Chính vì thế, chúng ta cần thoa kem chống nắng phổ rộng với ít nhất chỉ số SPF =30 mỗi ngày. Nó sẽ giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và giúp bảo vệ da mặt của bạn nói chung.

4. Sử dụng sai sản phẩm chăm sóc da

Nếu bạn có làn da dầu hoặc da hỗn hợp dễ nổi mụn, bạn nên sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có nhãn “không chứa dầu”, “không gây dị ứng” hoặc “gốc nước”. Các sản phẩm như thế này ít có khả năng làm tắc nghẽn lỗ chân lông của bạn.

Hãy thử kem dưỡng ẩm dạng gel hoặc nhẹ như:

  • Simple Light Hydrating Moisturizer
  • CeraVe Facial Moisturizing Lotion
  • Tatcha the Water Cream
  • Beta Moisture Emulsion

5. Làm sạch quá thường xuyên hoặc quá mạnh

Rửa mặt quá nhiều có thể khiến tình trạng mụn trở nên tồi tệ hơn. Mặc dù một số người có làn da đặc biệt khô hoặc nhạy cảm nhận thấy rằng họ chỉ cần rửa mặt 1 lần/ngày, nhưng hầu hết chúng ta nên rửa mặt 2 lần/ngày với sữa rửa mặt dịu nhẹ. Làm sạch nhiều hơn mức đó có thể làm khô da. Khi da bị khô sẽ tiết nhiều dầu hơn để bù đắp nước bị thiếu, và như vậy dầu tiết ra lại tạo điều kiện để mụn hình thành.

Gợi ý cho bạn một số dòng sữa rửa mặt phù hợp cho da dầu, da mụn:

  • Cetaphil Gentle Skin Cleanser
  • SkinCeuticals Gentle Cleanser
  • Dermalogica Ultracalming Cleanser
  • Skin GSV 200ml

Gợi ý cho bạn một số loại dầu tẩy trang phù hợp cho da, giúp da ẩm mượt hơn so với sữa rửa mặt truyền thống. Nhưng lưu ý làm sạch da mặt với dầu tẩy trang sẽ cần cầu kỳ hơn một chút, nếu không sẽ bị phản tác dụng.

  • Biore Makeup Remover Cleansing Oil
  • DHC Deep Cleansing Oil
  • Boscia MakeUp-BreakUp Cool Cleansing Oil
  • Then I Met You Living Cleansing Balm

Ngoài ra, các loại tẩy tế bào chết quá mạnh có thể làm tổn thương da và làm mụn thêm trầm trọng. Bạn cần phải chọn loại tẩy da chết phù hợp với loại da của mình và cũng cần áp dụng với tần suất vừa đủ.

Nhìn chung, các chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng sản phẩm tẩy da chết hóa học nhẹ nhàng hơn (sản phẩm có chứa các thành phần như axit lactic, axit glycolic hoặc axit salicylic) thay vì tẩy tế bào chết vật lý.

Về tần suất tẩy tế bào chết, bạn chỉ nên áp dụng không quá 2 lần/tuần, nếu có làn da khô hoặc nhạy cảm thì chỉ cần thực hiện 1 lần/tuần hoặc cách tuần.

Bạn có thể tham khảo một số loại tẩy tế bào chết nhẹ nhàng sau:

  • Paula’s Choice the Unscrub
  • Tatcha the Rice Polish
  • Benton Aloe BHA Toner

6. Thực phẩm gây mụn

Nhiều chuyên gia nhận định rằng các thực phẩm giàu carbohydrate tinh chế và thực phẩm từ sữa có xu hướng gây ra mụn nếu ăn thường xuyên. Nhưng thực tế, làn da của mỗi người có những phản ứng khác nhau với từng loại thực phẩm mà chúng ta ăn vào. Người khác có thể nổi vài đốm mụn nếu ăn vài thanh chocolate nhưng có thể bạn thì không.

Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải theo dõi làn da của mình sau khi ăn các loại thực phẩm khác nhau. Hãy theo dõi thực đơn ăn uống hằng ngày bằng cách ghi chép chi tiết trong một cuốn sổ tay, nếu có một loại thực phẩm nào đó khiến bạn dễ nổi mụn thì bạn biết phải làm gì rồi đấy.

7. Một số tình trạng sức khỏe

Trong một số trường hợp, mụn trứng cá ở có thể là dấu hiệu của một căn bệnh tiềm ẩn nào đó. Vị trí mọc mụn trên mặt có thể cảnh báo cho bạn điều đó.

Ví dụ, nhiều chị em phụ nữ có da dầu và nổi nhiều mụn ở cằm. Đây là biểu hiện của bệnh đa nang buồng trứng (PCOS). Buồng trứng đa nang là bệnh nội tiết, do sự tăng tiết hormone nam androgen trong cơ thể nữ giới gây ra. Triệu chứng điển hình của bệnh là vô kinh (quá 3 tháng không có kinh nguyệt), rậm lông trên cơ thể, mặt nhiều mụn và tăng cân.

Nếu nổi mụn nhiều trên trán, đó không chỉ là dấu hiệu của căng thẳng mà còn có thể do bệnh về đường tiêu hóa, mụn nổi nhiều ở sống mũi, má, khóe miệng cho thấy tình trạng bất thường của tuyến tụy, nổi mụn ở thái dương là vấn đề của túi mật…

Ngoài ra, các loại thuốc như corticosteroid, lithium hoặc androgen có thể gây ra mụn trứng cá như một tác dụng phụ.

Vì vậy, nếu bạn cho rằng mụn trứng cá của mình có thể là do vấn đề sức khỏe tiềm ẩn hoặc do thuốc, thì bạn nên đến gặp bác sĩ da liễu để biết điều gì đang thực sự xảy ra.

8. Yếu tố di truyền

Nếu cha, mẹ của bạn đã từng bị nhiều mụn trứng cá thì bạn cũng có khả năng gặ phải tình trạng giống họ. Một phần là do các đặc tính về da có tính di truyền ví dụ, lỗ chân lông to, loại da (điển hình là da dầu, làm tăng tiết bã nhờn gây ra mụn).

Những yếu tố di truyền này có thể nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn, nhưng bạn có thể thay đổi chế độ chăm sóc da của mình giữ cho làn da mình ở trạng thái tốt nhất.

Cách ngăn ngừa mụn trứng cá

Với danh sách các nguyên nhân gây mụn ở trên, có lẽ bạn hiểu rằng một số nguyên nhân gây mụn sẽ không thể nào ngăn chặn được. Nhưng các nguyên nhân đến từ lối sống và cách chăm sóc da thì hoàn toàn có thể thay đổi.

  • Giữ cho làn da luôn sạch sẽ là bí quyết để ngừa mụn, vì thế bạn nên:
  • Thực hiện quy trình skincare hằng ngày theo loại da của mình.
  • Tất nhiên bạn cũng không nên làm sạch da thái quá, rửa mặt với tần suất 2 lần/ngày là đủ.
  • Nên thường xuyên vệ sinh các vật dụng tiếp xúc với da mặt như chăn, màn, gối, mũ che, khăn mặt, thay khẩu trang hằng ngày.
  • Bảo vệ da trước môi trường ô nhiễm và ánh nắng mặt trời.
  • Không rửa mặt với nước nóng
  • Vào mùa đông cần cấp ẩm cho da nhiều hơn, có thể cân nhắc sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống, giữ cân bằng protein, chất béo và carbohydrate, loại bỏ các thực phẩm dễ khiến bạn nổi mụn.
  • Bạn nên khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm máu tổng quát và hormone sinh dục, hormone tuyến giáp để nhận biết sớm vấn đề bất thường trong cơ thể. Rối loạn hormone là ngon nguồn nguyên nhân gây ra mụn.
]]>
https://tamitop.com/nguyen-nhan-gay-mun-trung-ca-604/feed/ 0
Giải đáp: Niềng răng thưa có phải nhổ răng không? https://tamitop.com/nieng-rang-thua-co-phai-nho-rang-khong-581/ https://tamitop.com/nieng-rang-thua-co-phai-nho-rang-khong-581/#respond Tue, 21 Dec 2021 08:31:52 +0000 https://tamitop.com/?p=581 Nhiều người nghĩ răng thưa thì khi niềng răng thưa không cần nhổ răng? Điều này có hoàn toàn chính xác? Thực ra chức năng cơ bản của niềng răng chính là để kéo các răng gần sát khít với nhau và về đúng vị trí như mong muốn. Nếu băn khoăn niềng răng thưa có cần nhổ răng không thì tìm hiểu ngay thông tin dưới đây nhé!

Nguyên nhân gây thưa răng

Răng thưa là tình trạng các răng nằm xa khoảng cách nhau, giữa các răng có khoảng trống từ nhỏ đến lớn. Bạn có thể gặp răng thưa ở vị trí: hai răng cửa hàm trên, thưa toàn bộ hàm trên, thưa toàn bộ hàm dưới hoặc là thưa cả hai hàm.

Các nguyên nhân gây thưa răng xuất phát từ nhiều yếu tố và tác động lên từng trường hợp khác nhau:

– Với trường hợp thưa hai răng cửa trên: Nguyên nhân do tình trạng phanh môi, làm thưa hai răng. Trước khi niềng răng sẽ cần tác động tới phần mô để giải quyết triệt để vấn đề.

– Với trường hợp kích thước răng nhỏ qua so với cung hàm làm cho các răng nằm cách xa nhau.

– Với trường hợp thiếu một vài răng bẩm sinh, các răng tự dàn ra để lấp khoảng trống của răng bẩm sinh đó.

– Thưa răng cũng có thể do thói quen xấu như đẩy lưỡi. Khi nuốt, lưỡi các bạn đẩy ra làm cho răng càng ngày càng thưa.

Răng thưa ảnh hưởng không nhỏ đến thẩm mỹ khi bạn giao tiếp hoặc mỉm cười với người khác. Bên cạnh đó, khoảng trống giữa các răng thực sự làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề răng miệng. Nhiệm vụ của răng ngoài chức năng ăn nhai còn giữ cho nướu răng luôn được bảo vệ. Khi lộ nướu dễ dẫn tới các tổn thương như bạn cắn quá mạnh chẳng hạn. Thức ăn lâu ngày mắc kẹt giữa các kẽ răng, tích tụ vi khuẩn cũng là nguyên nhân gây bệnh sâu răng.

Răng thưa và không chuẩn khớp cắn tạo gánh nặng cho xương hàm, khả năng nhai giảm sút. Tình trạng kéo dài vô tình ảnh hưởng đến cả dạ dày, hệ tiêu hoá. Cũng bởi những hậu quả nghiêm trọng như trên nên với người có hàm răng thưa, các chuyên gia khuyên niềng răng càng sớm càng tốt.

Niềng răng thưa có cần nhổ răng không?

Niềng răng thưa là phương pháp sử dụng các khí cụ như mắc cài, dây cung hoặc bộ khay trong suốt giúp dịch chuyển các răng về đúng vị trí trên cung hàm, kéo sít răng lại với nhau chuẩn đẹp nhất.

Nhiều người băn khoăn không biết niềng răng thưa có cần nhổ răng không. Thực ra điều này còn phụ thuộc vào các yếu tố. Thứ nhất là phụ thuộc vào độ hô của bạn, hô nhẹ, hô trung bình hay hô nặng, phức tạp. Thứ hai là phụ thuộc vào số lượng răng thưa cũng như vị trí của các răng. Thông thường, nếu là răng thưa chỉ cần đóng khít khe răng là vừa đẹp. Tuy nhiên có trường hợp đi kèm với răng thưa còn bị hô nhiều thì bác sĩ sẽ tính toán và quyết định xem cần nhổ răng hay không. Điều này vừa để cải thiện tình trạng trên mà còn giảm độ hô hiệu quả.

Vậy nên với câu hỏi niềng răng thưa có cần nhổ răng không cần có sự thăm khám một cách chính xác nhất vì nhổ răng là việc rất quan trọng.

Nếu cần nhổ răng khi niềng có ảnh hưởng gì không?

Ngoài vấn đề niềng răng thưa có cần nhổ răng không thì nhổ răng khi niềng có ảnh hưởng gì không cũng được nhiều người đặc biệt quan tâm. Trước khi nhổ, bác sĩ sẽ luôn cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng và chọn răng chỉ định là răng ít quan trọng. Vậy nên nhổ răng khi niềng răng sẽ không gây bất kỳ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng cũng như sức khỏe toàn thân.

Theo các chuyên gia, niềng răng không nhổ răng được ưu tiên nhằm bảo tồn răng thật, tránh ảnh hưởng đến dây thần kinh quan trọng. Còn nếu chỉ định không còn phương pháp khác, bác sĩ sẽ khám tổng quan, chụp phim X – quang. Sau đó chọn vị trí răng phù hợp, không làm thay đổi hay ảnh hưởng đến khuôn mặt, sức khoẻ. Hiện nay các thiết bị hiện đại hỗ trợ cũng giúp quá trình diễn ra nhanh chóng, an toàn và được thực hiện trong môi trường vô trùng tuyệt đối.

Niềng răng thưa có những phương pháp nào?

Niềng răng thưa là lựa chọn tuyệt vời giúp thu hẹp khoảng cách giữa các răng, đưa chúng về đúng vị trí khớp cắn thông qua các khí cụ. Khí cụ chỉnh nha có thể hệ thống mắc cài, dây cung hoặc khay niềng trong suốt. Từ đó phân chia ra các phương pháp niềng răng là: niềng răng mắc cài và niềng răng trong suốt.

Niềng răng thưa mắc cài kim loại

Niềng răng mắc cài kim loại là phương pháp niềng răng truyền thống nhưng vẫn được chuyên gia đánh giá cao về hiệu quả. Cấu tạo của chúng gồm mắc cài, dây cung cố định trong rãnh mắc cài nhờ dây thun. Loại thun này có độ đàn hơi cao giúp quá trình chỉnh nha diễn ra liên tục.

Hiện nay, niềng răng mắc cài chia làm 2 loại là mắc cài thường và mắc cài tự buộc.

  • Niềng răng mắc cài thường: Sử dụng dây thun buộc dây cung vào từng mắc cài cho mỗi chiếc răng.
  • Niềng răng mắc cài tự buộc: Sử dụng nắp trượt (hoặc chốt tự động) giúp giữ dây cung trong mắc cài. Khi đó dây cung trượt tự do trong rãnh giúp giảm tối đa lực ma sát lên các răng, rút ngắn thời gian trị liệu.

Niềng răng mắc cài nói chung có ưu điểm là mang lại hiệu quả niềng răng thưa rất tốt dù là đơn giản hay phức tạp. Mức chi phí cũng thấp hơn so với phương pháp khác. Tuy nhiên tính thẩm mỹ không được đánh giá cao khi để lộ các khí cụ ra bên ngoài, làm cho bạn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp.

Niềng răng thưa mắc cài sứ

Niềng răng mắc cài sứ là phương pháp vẫn sử dụng mắc cài, dây cung tương tự như mắc cài kim loại. Chỉ khác là phần mắc cài làm từ chất liệu sứ cao cấp, màu sắc tương đồng với màu răng.

Hiện nay, niềng răng mắc cài sứ gồm: mắc cài sứ thường và mắc cài sứ tự đóng. Trong đó, mắc cài sứ tự đóng vượt trội về thiết kế nhờ nắp trượt tự động giúp điều chỉnh lực lên răng ổn định, giảm ma sát mài mòn.

Ưu điểm của niềng răng mắc cài sứ là tính thẩm mỹ tốt hơn khi mắc cài tương đồng với màu răng. Nếu không để ý quá kỹ thì sẽ không ai phát hiện bạn đang chỉnh nha. Điều này giúp khách hàng cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp. Ngoài ra thiết kế được cải tiến ít gờ cạnh nên không vướng víu hay gây đau môi, má.

Nhiều người vẫn lầm tưởng mắc cài sứ sẽ dễ vỡ khi va chạm mạnh. Điều này không chính xác vì theo các chuyên gia, độ cứng của mắc cài sứ chỉ đứng sau kim cương. Chúng không hề dễ tổn hại như vậy.

Niềng răng thưa trong suốt

Niềng răng trong suốt thời gian gần đây được nhiều người yêu thích và thảo luận say sưa. Không có gì ngạc nhiên khi chúng đem tới cảm giác “niềng như không niềng”. Chỉ cần đeo một khay niềng trong suốt là bất kỳ ai cũng không nhận ra bạn đang chỉnh nha. Tuỳ thuộc vào tình trạng mỗi người, bạn được nha khoa cung cấp một bộ từ 20 – 48 khay niềng dành cho từng giai đoạn. Tất cả đều được bác sĩ lên tiến trình cụ thể và chính xác nhất.

Không cần hệ thống dây cung, mắc cài hay thường xuyên đi siết lại lực niềng răng, bạn có thể thoải mái tháo khay để ăn uống hay vệ sinh răng miệng.

Hiện nay, niềng răng trong suốt có 3 thương hiệu lớn là: Invisalign của Mỹ, Ecligner của Hàn Quốc và 3D Clear. Trong đó, niềng răng Invisalign nổi tiếng hơn cả khi xuất hiện tại hơn 90 quốc gia và mang tới 10 triệu nụ cười hoàn hảo. Công ty này còn kết nối với phần mềm Clincheck có thể thấy được kết quả niềng răng của khách hàng trong tương lai.

Niềng răng trong suốt sở hữu nhiều ưu điểm như: tính thẩm mỹ cao nhất trong các phương pháp. Thoải mái ăn uống, vui chơi, giao tiếp mà không sợ bung tuột mắc cài. Tuy nhiên mức chi phí của chúng cũng cao nhất.

Đọc chi tiết: Hiệu quả của niềng răng thưa trong suốt

Thời gian niềng răng thưa mất bao lâu?

Nếu thắc mắc thời gian niềng răng mất bao lâu thì không có một mốc chính xác. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: tình trạng răng thưa nặng hay nhẹ, cấu trúc xương hàm mỗi người, mắc cài mà bạn sử dụng. Thông thường, mỗi ca niềng răng dao động từ 1,5 – 2 năm và được bác sĩ tính toán một cách chính xác nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian niềng răng thưa:

– Độ tuổi niềng răng: Nếu trẻ em niềng răng thưa trong độ tuổi từ 12 – 16 tuổi thì quá trình này diễn ra nhanh chóng, dễ dàng hơn so với người trưởng thành.

– Tình trạng sai lệch khớp cắn: Nếu răng của bạn không chỉ thưa mà khớp cắn bị hô, lệch hay móm thì mức độ sẽ phức tạp hơn. Đặc biệt, với người bị bệnh lý răng miệng như: sâu răng, viêm nha chu,… thời gian niềng sẽ còn lâu hơn bình thường. Trước khi tiến hành chỉnh nha, bác sĩ cần tiến hành điều trị khỏi bệnh lý trên.

– Chế độ ăn uống, chăm sóc răng miệng: Sau khi niềng răng, bạn chú ý nhiều hơn đến chế độ ăn uống, tránh ăn các đồ quá cứng, quá dẻo, dính sẽ làm bung tuột mắc cài. Như vậy có thể làm gián đoạn quá trình răng dịch chuyển, kéo dài thời gian trị liệu.

– Kỹ thuật chỉnh nha của bác sĩ: Niềng răng là phương pháp tương đối phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải có tay nghề giỏi, giàu kinh nghiệm. Còn ngược lại, nếu không đủ chuyên môn thì khả năng chuẩn đoán bị sai lệch, kéo dài thời gian chỉnh nha.

Đọc thêm: Chia sẻ kinh nghiệm niềng răng thưa

LƯU Ý: Sau khi niềng răng thưa, bạn cần lưu ý đến vấn đề duy trì kết quả một cách tốt nhất. Các bác sĩ sẽ sử dụng khí cụ duy trì gắn cố định vào phía trong của răng nhằm giảm tối đa việc tái phát. Hoặc một số trường hợp dùng hàm tháo lắp phù hợp hơn. Dù chọn phương pháp nào, bạn luôn lưu ý và ý thức được rằng khả năng tái phát răng thưa vẫn tồn tại. Hãy đến tái khám thường xuyên ngay cả khi bạn đã tháo niềng nhé.

Niềng răng thưa là phương pháp hiệu quả hàng đầu hiện nay giúp khắc phục khoảng trống giữa các răng, đưa hàm về chuẩn khớp cắn. Điều này vừa đạt hiệu quả thẩm mỹ mà còn tốt cho sức khoẻ bản thân. Về câu hỏi niềng răng thưa có cần nhổ răng không hi vọng những thông tin trên đã giải đáp cụ thể cho bạn. Chúc mọi người sớm sở hữu hàm răng trắng, chuẩn, đều đẹp như mong muốn nhé!

Theo: Nhakhoathuyduc.com.vn

]]>
https://tamitop.com/nieng-rang-thua-co-phai-nho-rang-khong-581/feed/ 0
Niềng răng thưa có đau không? https://tamitop.com/nieng-rang-thua-co-dau-khong-567/ https://tamitop.com/nieng-rang-thua-co-dau-khong-567/#respond Sat, 18 Dec 2021 02:45:19 +0000 https://tamitop.com/?p=567 Niềng răng vẫn được biết là phương pháp hàng đầu hiện nay giúp bạn giải quyết tình trạng răng bị hô, vẩu, lệch lạc bao gồm cả răng thưa hiệu quả. Tuy nhiên vì chưa trải qua nên nhiều người băn khoăn không biết: Niềng răng thưa có đau không? Bao gồm những công nghệ nào cụ thể? Dưới đây các chuyên gia giải đáp câu hỏi trên để bạn cảm thấy vững tâm hơn nhé.

Niềng răng thưa là gì?

Trước hết, bạn cần biết răng thưa là tình trạng có khe hở giữa các răng với mức độ sai lệch khác nhau. Nguyên nhân xuất phát từ yếu tố bẩm sinh, răng quá nhỏ so với cung hàm. Hoặc do hậu quả của việc mất răng quá sớm.

Hiện nay có nhiều phương pháp khắc phục răng thưa như trám răng, bọc răng sứ, niềng răng. Trong đó, niềng răng vẫn được các chuyên gia đánh giá cao nhất về tính hiệu quả và bền vững.

Niềng răng thưa là phương pháp sử dụng hệ thống các mắc cài, dây cung hoặc khay niềng răng suốt tác động lực lên răng. Từ đó giúp răng dịch chuyển từng chút một về đúng vị trí như mong muốn, lấp đầy khoảng trống và sát khít nhau.

Các phương pháp niềng răng thưa hiện nay

Niềng răng thưa không chỉ có một mà bao gồm nhiều phương pháp khác nhau là: niềng răng mắc cài và niềng răng không mắc cài (trong suốt). Trong niềng răng mắc cài phân chia tiếp thành niềng răng mắc cài kim loại và niềng răng mắc cài sứ. Tìm hiểu thêm các thông tin dưới đây nhé.

Niềng răng mắc cài kim loại

Niềng răng mắc cài kim loại là phương pháp niềng răng truyền thống được đánh giá cao về hiệu quả. Cấu tạo của chúng gồm mắc cài làm từ vật liệu như thép không gỉ, có dây cung cố định trong rãnh mắc cài nhờ thun buộc. Loại thun này sở hữu độ đàn hồi cao, đảm bảo quá trình chỉnh nha diễn ra liên tục.

Niềng răng mắc cài kim loại có 2 dạng phổ biến là: niềng răng mắc cài thường và niềng răng mắc cài tự buộc.

  • Niềng răng mắc cài thường: Dùng dây thun buộc dây cung vào từng mắc cài cho mỗi chiếc răng.
  • Niềng răng mắc cài tự buộc: Thiết kế nắp trượt hiện đại hơn giúp giữ dây cung trong mắc cài. Dây cung sẽ trượt tự do trong rãnh mắc cài giúp giảm tối đa lực ma sát lên răng, rút ngắn thời gian niềng răng.

Ưu điểm của mắc cài kim loại

  • Cải thiện hiệu quả tình trạng răng thưa từ đơn giản đến phức tạp
  • Làm cho khuôn mặt trở nên hài hoà hơn
  • Mức chi phí ưu đãi nhất

Hạn chế của mắc cài kim loại

  • Tính thẩm mỹ chưa cao do vẫn để lộ các khí cụ
  • Có thể chưa quen trong thời gian đầu

Niềng răng mắc cài sứ

Niềng răng mắc cài sứ có cấu tạo, chức năng tương tự như mắc cài kim loại. Điểm khác là phần mắc cài làm từ chất liệu sứ cao cấp, có màu sắc trùng với màu răng nên tính thẩm mỹ tốt hơn. Niềng răng mắc cài sứ chia làm: mắc cài sứ thường và mắc cài sứ tự đóng (tự động). Trong đó, mắc cài sứ tự đóng sẽ vượt trội hơn hẳn về mặt thiết kế, giúp điều chỉnh lực lên răng đều đặn và hiệu quả. Bên cạnh đó, dây cung mắc cài sứ chia làm 2 loại là: dây cung làm từ niken trong và dây cung làm từ kim loại.

  • Mắc cài sứ dây trong: Tính thẩm mỹ cao hơn khi không lộ ra bên ngoài.
  • Mắc cài sứ dây kim loại: Khả năng chịu lực lớn hơn nhưng lại dễ lộ hơn khi giao tiếp.

Ưu điểm của mắc cài sứ

  • Tính thẩm mỹ cao hơn so với mắc cài kim loại
  • Giúp bạn cảm thấy tự tin khi giao tiếp
  • Chất liệu sứ nguyên chất an toàn với cơ thể
  • Cấu tạo của mắc cài sứ ít gờ cạnh nên không gây vướng hay đau môi, nướu.

Hạn chế của mắc cài sứ

  • Chi phí sẽ đắt hơn so với mắc cài kim loại

Tìm hiểu: Quy trình niềng răng mắc cài sứ

Niềng răng trong suốt

Niềng răng trong suốt được đánh giá là phương pháp hiện đại nhất đang trở thành “cơn sốt” với những ai muốn chỉnh nha. Bạn thường xuyên gặp các cụm từ như: “niềng răng vô hình”, “niềng như không niềng”,… chính là để chỉ công nghệ mới nhất này.

Thay vì sử dụng các khí cụ như mắc cài, dây cung, dây chun thì điều bạn cần chỉ là một bộ khay niềng trong suốt. Số lượng mỗi bộ là từ khoảng 20 – 48 khay khác nhau tuỳ tình trạng mỗi người. Nhờ được làm từ những chất liệu đặc biệt nên khay niềng ôm sát khít vào từng chiếc răng hoàn toàn không lộ dấu vết thẩm mỹ. Đặc biệt, bạn có thể tháo ra, lắp vào khi ăn uống hoặc vệ sinh răng miệng quá tiện lợi.

Hiện nay, niềng răng trong suốt gồm 3 thương hiệu lớn là: Invisalign của Mỹ, Ecligner của Hàn Quốc và 3D Clear. Trong đó, niềng răng Invisalign nổi tiếng hơn cả khi đã có mặt tại hơn 90 quốc gia và mang tới hơn 10 triệu nụ cười hoàn hảo cho khách hàng. Công ty Align Technology cũng là hãng đầu tiên ứng dụng công nghệ số hoá 3D, dựa vào phần mềm Clincheck thấy được kết quả trong tương lai của khách hàng sau khi niềng. Bên cạnh đó, Ecligner và 3D Clear cũng dần phổ biến và đáp ứng nhu cầu khách hàng có điều kiện tài chính eo hẹp hơn so với Invisalign.

Ưu điểm của niềng răng trong suốt

  • Tính thẩm mỹ cao nhất trong các phương pháp
  • Bạn hoàn toàn thoải mái, tự tin khi giao tiếp
  • Không sợ bị tình trạng bung tuột mắc cài, dây cung
  • Không sợ tổn thương má, nướu
  • Dễ dàng tháo khay niềng khi vệ sinh và ăn uống

Hạn chế của niềng răng trong suốt

  • Mức chi phí cao nhất trong các phương pháp

Xem thêm: Niềng răng thưa nhẹ có nhanh không, chi phí bao nhiêu?

Niềng răng thưa có đau không?

Răng thưa làm cho khuôn mặt mất đi tính thẩm mỹ, cân đối, làm nhiều người cảm thấy ngại ngùng khi giao tiếp. Ngoài ra, khoảng cách giữa các răng lớn dễ làm thức ăn bị kẹt lại gây khó chịu và làm tăng nguy cơ mắc bệnh sâu răng, viêm nha chu, viêm lợi,… Dù răng thưa ở mức độ nhẹ hay nặng thì niềng răng vẫn được chuyên gia đánh giá cao nhất về mặt hiệu quả cũng như thẩm mỹ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn không biết: Niềng răng thưa có đau không?

Như bạn đã biết thì các phương pháp niềng răng hiện nay rất đa dạng. Với niềng răng mắc cài, có thể bạn sẽ cảm thấy hơi căng tức, khó chịu trong thời gian đầu. Sau đó thì mọi việc sẽ bình thường. Điều này là do sự dịch chuyển của răng tiến dần về vị trí như mong muốn theo đúng phác đồ điều trị. Nó hoàn toàn là dấu hiệu tích cực với quá trình niềng răng của bạn. Nếu niềng răng mà không có cảm giác đau nhức nghĩa là răng không dịch chuyển hay niềng răng không hiệu quả.

Với niềng răng không mắc cài hay niềng răng trong suốt nhờ được ứng dụng công nghệ hiện đại hơn, bạn chỉ cần một khay nhựa là mọi vấn đề đều được giải quyết. Cũng tương tự như chỉnh nha mắc cài ở trên, niềng răng thưa trong suốt thời gian đầu có cảm giác hơi cộm và hơi đau nhức nhưng nó hoàn toàn nằm trong ngưỡng đau mà bạn chịu đựng được. Các chuyên gia cũng công nhận rằng, sử dụng khay niềng sẽ ít gây đau nhức hơn so với mắc cài kim loại. Hay nói chính xác là bạn cảm thấy dễ chịu hơn. Mỗi khay niềng dịch chuyển răng từng chút một, sau đó được thay một khay khác cho giai đoạn mới. Đeo nhiều thậm chí bạn còn không nhận ra cảm giác và không nghĩ là mình đang niềng răng luôn nhé.

Đọc thêm: Chia sẻ kinh nghiệm niềng răng thưa A-Z

Một số giải pháp hạn chế đau nhức khi niềng răng thưa

Nếu trong quá trình niềng răng thưa mà bạn cảm thấy khó chịu quá thì có thể áp dụng một số biện pháp dưới đây ngay tại nhà. Điều này sẽ giúp mọi thứ dễ chịu hơn và bạn không còn bị ám ảnh nữa.

Chườm đá lạnh

Cách giảm đau đơn giản và hiệu quả hàng đầu dành cho người mới niềng răng chính là chườm đá lạnh. Chúng ngay lập tức “đóng băng” quanh vị trí má và loại bỏ cơn đau. Bạn lấy vài viên đá rồi cho vào khăn sạch và chườm xung quanh. Nhớ đừng dùng đá viên trực tiếp đặt vào khoang miệng sẽ phản tác dụng, thậm chí gây bỏng. Bạn chườm khoảng 5 – 10 phút rồi nghỉ một chút, sau đó mới chườm tiếp.

Súc miệng bằng nước muối ấm

Một mẹo giảm đau khác hiệu quả không kém là dùng nước muối ấm. Bạn chuẩn bị 1 cốc nước ấm, cho khoảng 1 thìa muối nhỏ vào, khuấy tan. Sau đó súc miệng trong khoảng 60s để loại bỏ tình trạng trên nhé.

Dùng sáp nha khoa

Trong thời gian đầu, nhất là dùng niềng răng mắc cài chưa quen, bạn có thể gặp tình trạng các vết loét hoặc nhiệt cọ xát. Khi đó, sáp nha khoa được ví như “cứu cánh” vô cùng tuyệt vời. Chúng hạn chế tổn thương và bảo vệ các bộ phận bên trong khoang miệng.

Trước tiên, bạn rửa sạch tay bằng xà phòng, lau khô. Rồi vo viên sáp bé như hạt ngô, ấn vào mắc cài. Nếu muốn ăn cơm hoặc vệ sinh răng miệng thì bạn cho sáp ra. Đến khi ăn xong thì tiếp tục dùng miếng sáp khác vo viên như bình thường.

Một số lưu ý khác khi niềng răng thưa mắc cài

Nếu đang áp dụng phương pháp niềng răng thưa với mắc cài, bạn nên chú ý một số điều dưới đây để cảm thấy thoải mái, phòng tránh những sự cố nhé.

Chế độ chăm sóc răng miệng

– Chọn bàn chải phù hợp

Vì trong miệng đang có nhiều khí cụ nên quá trình chăm sóc răng miệng cần sự tỉ mỉ hơn trước. Các chuyên gia khuyên bạn nên dùng sản phẩm dành cho người niềng răng như bàn chải kẽ, bàn chải rãnh, bàn chải điện với đầu nhỏ gọn, lông mềm, dễ di chuyển. Hãy đánh răng từ 2 – 3 lần/ngày ngay sau bữa ăn để loại bỏ sớm nhất thức ăn thừa cũng như mảng bám còn sót lại. Chú ý chải cẩn thận xung quanh mắc cài. Chải cả mặt trong, mặt ngoài và mặt nhai của răng. Thời gian đánh răng khoảng 2 phút. Nếu dùng bàn chải điện sẽ có cả chế độ hẹn giờ cho bạn nhé.

– Dùng chỉ nha khoa, máy tăm nước

Sử dụng chỉ nha khoa là bước tiếp theo để làm sạch thức ăn thừa, mảng bám tốt hơn. Bạn dùng 1 đoạn chỉ mảnh dài khoảng 20 – 40cm rồi dùng tay luồn vào các kẽ răng, xung quanh khí cụ khéo léo. Nếu có điều kiện hơn thì dùng thêm máy tăm nước. Sản phẩm này dùng áp lực của nước tác động vào kẽ răng, nhất là những răng ở sâu như răng hàm số 6,7,8.

– Dùng nước súc miệng

Đợi khi đã hoàn thiện công đoạn ở trên, bạn dùng nước súc miệng cho khoang miệng sạch sẽ nhất. Hãy chọn sản phẩm chứa flouride để bảo vệ, giảm ê buốt và giúp răng chắc khoẻ hơn nhé.

Chế độ ăn uống hợp lý

Trong thời gian đầu khi niềng răng mắc cài, bác sĩ nha khoa khuyên nên sử dụng một số món ăn mềm, mịn, nhuyễn như cháo, súp, bún, miến,… Điều này giúp cho hàm răng không phải vận động quá nhiều ảnh hưởng đến khí cụ. Bên cạnh đó, hãy tránh đồ ăn quá cứng, giòn hay dai nhé.

Các loại thực phẩm nên dùng khi niềng răng thưa mắc cài

  • Đồ ăn mềm như cơm nấu chín mềm, miến, mì,…
  • Thực phẩm làm từ sữa như: sữa chua, phô mai, bơ,…
  • Các món ăn từ trứng như: trứng luộc, trứng chiên,… vì chứa nhiều vitamin D tốt cho răng
  • Các loại bánh mì, bánh ngọt xốp mềm không có hạt cứng…
  • Các món ăn từ thịt gà, thịt heo, cá, hải sản được nấu mềm, hầm,…
  • Các loại rau củ quả luộc chín mềm như rau cải, khoai tây, đỗ luộc,…
  • Nước ép trái cây, sinh tố, hoa quả mềm,…

Các loại thực phẩm nên tránh khi niềng răng thưa mắc cài

  • Món ăn quá dẻo hoặc dai như xôi, bánh nếp,…
  • Món ăn quá cứng, giòn như kẹo cứng, cánh gà chiên, đùi gà chiên, xương,…
  • Món ăn cần nhai nhiều như ngô luộc, táo,…
  • Những đồ quá nóng như lẩu, canh nóng hoặc quá lạnh.

Niềng răng thưa có đau không hoàn toàn dựa vào tình trạng cơ địa cũng như cảm nhận của mỗi người. Những thông tin ở trên đã giải đáp cũng như mách bạn phương pháp giảm đau nhức một cách tốt nhất. Bên cạnh đó, hãy chọn địa chỉ nha khoa uy tín để đảm bảo đúng kỹ thuật và quá trình diễn ra nhẹ nhàng, an toàn nhé.

Theo: Niengkhongnhorang.vn

]]>
https://tamitop.com/nieng-rang-thua-co-dau-khong-567/feed/ 0